DANH MỤC KỸ THUẬT

Danh mục kỹ thuật bệnh viện Worldwide

 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC              
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 Phân tuyến STT 1188/QĐ – BYT
1 1.1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ x x x   T3 3 QĐ1188-1
2 1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x   T3 3 QĐ1188-2
3   Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ x x x   T3 3 QĐ1188-3
4 1.5 Làm test phục hồi máu mao mạch x x x x T3 4 QĐ1188-4
5 1.6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x T3 4 QĐ1188-5
6 1.7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x x x   T1 3 QĐ1188-6
7 1.9 Đặt catheter động mạch x x     T1 2 QĐ1188-7
8 1.1 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x     3 QĐ1188-8
9 1.11 Chăm sóc catheter động mạch x x       2 QĐ1188-9
10 1.15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x   T3 3 QĐ1188-10
11 1.18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x   T1 3 QĐ1188-11
12 1.19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x x x   T1 3 QĐ1188-12
13 1.2 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x x x   T2 3 QĐ1188-13
14 1.28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x x x x T3 4 QĐ1188-14
15 1.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x   T2 3 QĐ1188-15
16 1.39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x   T1 3 QĐ1188-16
17 1.45 Dùng thuốc chống đông x x x   T2 3 QĐ1188-17
18 1.51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x T1 4 QĐ1188-18
19 1.53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x T3 4 QĐ1188-19
20 1.54 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) x x x x T3 4 QĐ1188-20
21 1.55 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) x x x   T2 3 QĐ1188-21
22 1.56 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) x x x   T3 3 QĐ1188-22
23 1.57 Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) x x x x T3 4 QĐ1188-23
24 1.58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) x x x x T3 4 QĐ1188-24
25 1.59 Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) x x x x T2 4 QĐ1188-25
26 1.6 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) x x x x T2 4 QĐ1188-26
27 1.61 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) x x x x T2 4 QĐ1188-27
28 1.65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x T2 4 QĐ1188-28
29 1.66 Đặt ống nội khí quản x x x   T1 3 QĐ1188-29
30 1.68 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube x x x   T1 3 QĐ1188-30
31 1.69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x   T1 3 QĐ1188-31
32 1.71 Mở khí quản cấp cứu x x x   P1 3 QĐ1188-32
33 1.73 Mở khí quản thường quy x x x   P2 3 QĐ1188-33
34 1.74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở x x x   T1 3 QĐ1188-34
35 1.75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x x x     3 QĐ1188-35
36 1.76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x     3 QĐ1188-36
37 1.77 Thay ống nội khí quản x x x   T1 3 QĐ1188-37
38 1.78 Rút ống nội khí quản x x x   T3 3 QĐ1188-38
39 1.85 Vận động trị liệu hô hấp x x x   T2 3 QĐ1188-39
40 1.86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x T3 4 QĐ1188-40
41 1.87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x x x   T2 3 QĐ1188-41
42 1.88 Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù x x x   T2 3 QĐ1188-42
43 1.128 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] x x x   T1 3 QĐ1188-43
44 1.132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] x x x   T1 3 QĐ1188-44
45 1.158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản x x x x T1 4 QĐ1188-45
46 1.216 Đặt ống thông dạ dày x x x x T3 4 QĐ1188-46
47 1.221 Thụt tháo x x x x T3 4 QĐ1188-47
48 1.239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x   T2 3 QĐ1188-48
49 1.267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) x x x   T3 3 QĐ1188-49
50 1.281 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) x x x x   4 QĐ1188-50
51 1.284 Định nhóm máu tại giường x x x x   4 QĐ1188-51
52 1.285 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường x x x x   4 QĐ1188-52
53 1.286 Đo các chất khí trong máu x x x     3 QĐ1188-53
54 1.303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x   T2 3 QĐ1188-54
55 1.305 Chăm sóc bệnh nhân thở máy x x x     3 QĐ1188-55
56 1.309 Vệ sinh khử khuẩn máy thở x x x     3 QĐ1188-56
                   
II NỘI KHOA                
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến STT 1188/QĐ – BYT
57 2.32 Khí dung thuốc giãn phế quản x x x x   4 QĐ1188-57
58 2.67 Thay canuyn mở khí quản x x x x T2 4 QĐ1188-58
59 2.113 Siêu âm Doppler tim x x x   T3 3 QĐ1188-59
60 2.119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x   T3 3 QĐ1188-60
61 2.15 Hút đờm hầu họng x x x x T3 4 QĐ1188-61
62 2.313 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x T3 4 QĐ1188-62
63 2.646 Vỗ rung cho người bệnh Hen phế quản x x     T2 2 QĐ1188-63
                   
III. NHI KHOA                
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến STT 1188/QĐ – BYT
64 3.19 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ x x     T3 2 QĐ1188-64
65 3.35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm x x x   T1 3 QĐ1188-65
66 3.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x   T3 3 QĐ1188-66
67 3.57 Nội soi khí phế quản cấp cứu x x     T1 2 QĐ1188-67
68 3.58 Thở máy bằng xâm nhập x x     T1 2 QĐ1188-68
69 3.77 Đặt ống nội khí quản x x x   T1 3 QĐ1188-69
70 3.78 Mở khí quản x x x   P2 3 QĐ1188-70
71 3.89 Khí dung thuốc cấp cứu x x x     3 QĐ1188-71
72 3.9 Khí dung thuốc thở máy x x x   T2 3 QĐ1188-72
73 3.113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp x x x x TDB 4 QĐ1188-73
74 3.187 Kiểm soát đau trong cấp cứu x x x     3 QĐ1188-74
75 3.198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt x x x x T3 4 QĐ1188-75
76 3.203 Cầm máu (vết thương chảy máu) x x x x   4 QĐ1188-76
77 3.206 Định nhóm máu tại giường x x x x   4 QĐ1188-77
78 3.21 Tiêm truyền thuốc x x x x   4 QĐ1188-78
79 3.1393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ x x x     3 QĐ1188-79
80 3.1394 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm x x x   T1 3 QĐ1188-80
81 3.1395 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ x x x   T2 3 QĐ1188-81
82 3.1398 Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy x x x   T3 3 QĐ1188-82
83 3.1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2 x x x     3 QĐ1188-83
84 3.14 Kỹ thuật theo dõi et CO2 x x x   T3 3 QĐ1188-84
85 3.1403 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy x x x     3 QĐ1188-85
86 3.1404 Thử nhóm máu trước truyền máu x x x     3 QĐ1188-86
87 3.1405 Truyền dịch thường quy x x x     3 QĐ1188-87
88 3.1406 Truyền máu thường quy x x x     3 QĐ1188-88
89 3.1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc x x x     3 QĐ1188-89
90 3.141 Kỹ thuật truyền máu trong sốc x x x     3 QĐ1188-90
91 3.1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp x x x   T1 3 QĐ1188-91
92 3.1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim x x x   T1 3 QĐ1188-92
93 3.1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở x x x   T1 3 QĐ1188-93
94 3.1414 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong x x x   T1 3 QĐ1188-94
95 3.1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x   T3 3 QĐ1188-95
96 3.1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi x x x   T3 3 QĐ1188-96
97 3.1426 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x x x   T2 3 QĐ1188-97
98 3.1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x x   T2 3 QĐ1188-98
99 3.143 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x x x   T1 3 QĐ1188-99
100 3.1431 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x x x   T2 3 QĐ1188-100
101 3.1438 GMHS phẫu thuật chi trên x x x     3 QĐ1188-101
102 3.1439 GMHS phẫu thuật chi dưới x x x     3 QĐ1188-102
103 3.1441 GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ x x x     3 QĐ1188-103
104 3.1448 Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương x x x     3 QĐ1188-104
105 3.145 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật x x x     3 QĐ1188-105
106 3.1451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x     3 QĐ1188-106
107 3.1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x   T1 3 QĐ1188-107
108 3.1453 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x x x   T3 3 QĐ1188-108
109 3.1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x   T3 3 QĐ1188-109
110 3.1455 Theo dõi HA liên tục tại giường x x x   T3 3 QĐ1188-110
111 3.1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x x x   T3 3 QĐ1188-111
112 3.1458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x     3 QĐ1188-112
113 3.1459 Chăm sóc catheter động mạch x x x     3 QĐ1188-113
114 3.146 Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau x x x   TDB 3 QĐ1188-114
115 3.1461 Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản x x x   P2 3 QĐ1188-115
116 3.1462 Thở oxy gọng kính x x x   T3 3 QĐ1188-116
117 3.1463 Thở oxy qua mặt nạ x x x   T2 3 QĐ1188-117
118 3.1464 Thở oxy qua ống chữ T x x x   T2 3 QĐ1188-118
119 3.1467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x     3 QĐ1188-119
120 3.147 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) x x x     3 QĐ1188-120
121 3.18 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ x x     P3 2 QĐ1188-121
122 3.1801 Phẫu thuật nhổ răng ngầm x x     P2 2 QĐ1188-122
123 3.1819 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên x x     P3 2 QĐ1188-123
124 3.182 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới x x     P2 2 QĐ1188-124
125 3.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x   T1 3 QĐ1188-125
126 3.1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x   T1 3 QĐ1188-126
127 3.1916 Nhổ răng thừa x x x   T1 3 QĐ1188-127
128 3.1917 Nhổ răng vĩnh viễn x x x   P3 3 QĐ1188-128
129 3.1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x   T1 3 QĐ1188-129
130 3.1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x   T1 3 QĐ1188-130
131 3.192 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x   T1 3 QĐ1188-131
132 3.1921 Nhổ răng thừa x x x   T1 3 QĐ1188-132
133 3.1922 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) x x x   T2 3 QĐ1188-133
134 3.1923 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc x x x   T3 3 QĐ1188-134
135 3.1925 Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite x x x   T1 3 QĐ1188-135
136 3.1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x   T3 3 QĐ1188-136
137 3.1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x   T3 3 QĐ1188-137
138 3.1928 Điều trị viêm quanh răng x x x   T3 3 QĐ1188-138
139 3.1929 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x x   T1 3 QĐ1188-139
140 3.193 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) x x x   T1 3 QĐ1188-140
141 3.1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x   T1 3 QĐ1188-141
142 3.1932 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x   T1 3 QĐ1188-142
143 3.1933 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } x x x   T1 3 QĐ1188-143
144 3.1935 Mài chỉnh khớp cắn x x x   T1 3 QĐ1188-144
145 3.1936 Tháo chụp răng giả x x x   T2 3 QĐ1188-145
146 3.1937 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) hoá trùng hợp x x x   T1 3 QĐ1188-146
147 3.1938 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp x x x   T1 3 QĐ1188-147
148 3.1939 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp x x x   T1 3 QĐ1188-148
149 3.194 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x   T1 3 QĐ1188-149
150 3.1941 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt x x x   T1 3 QĐ1188-150
151 3.1942 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục x x x   TDB 3 QĐ1188-151
152 3.1943 Lấy tuỷ buồng răng sữa x x x   P3 3 QĐ1188-152
153 3.1944 Điều trị tuỷ răng sữa x x x   T1 3 QĐ1188-153
154 3.1945 Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 x x x   P3 3 QĐ1188-154
155 3.195 Hàn răng không sang chấn với Glassionomer Cement (GiC) x x x x T1 4 QĐ1188-155
156 3.1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite x x x x P3 4 QĐ1188-156
157 3.1953 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) x x x x T1 4 QĐ1188-157
158 3.1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) x x x x T1 4 QĐ1188-158
159 3.1955 Nhổ răng sữa x x x x T1 4 QĐ1188-159
160 3.1956 Nhổ chân răng sữa x x x x T1 4 QĐ1188-160
161 3.1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em x x x x T3 4 QĐ1188-161
162 3.1958 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x T1 4 QĐ1188-162
163 3.1959 Điều trị viêm lợi trẻ em x x x x T1 4 QĐ1188-163
164 3.196 Chích áp xe lợi x x x x T1 4 QĐ1188-164
165 3.1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng x x x x T3 4 QĐ1188-165
166 3.1962 Máng chống nghiến răng x x x x T1 4 QĐ1188-166
167 3.1963 Sửa hàm giả gãy x x x x T2 4 QĐ1188-167
168 3.1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x T3 4 QĐ1188-168
169 3.1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x T3 4 QĐ1188-169
170 3.1967 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) x x x x T3 4 QĐ1188-170
171 3.1968 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường x x x x T1 4 QĐ1188-171
172 3.1969 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường x x x x T1 4 QĐ1188-172
173 3.197 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate x x x x T2 4 QĐ1188-173
174 3.1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam x x x x T2 4 QĐ1188-174
175 3.1972 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) x x x x T2 4 QĐ1188-175
176 3.1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) x x x x T3 4 QĐ1188-176
177 3.2043 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt x x     P1 2 QĐ1188-177
178 3.2055 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê x x     P1 2 QĐ1188-178
179 3.2061 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt x x     P1 2 QĐ1188-179
180 3.2064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x     P1 2 QĐ1188-180
181 3.2069 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x   P2 3 QĐ1188-181
182 3.2072 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x   TDB 3 QĐ1188-182
183 3.2245 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ x x x   T1 3 QĐ1188-183
184 3.2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm x x x   P2 3 QĐ1188-184
185 3.2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm x x x   P1 3 QĐ1188-185
186 3.2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm x x x   P3 3 QĐ1188-186
187 3.2459 Cắt đốt nhân tuyến giáp bằng sóng điện cao tầng             QĐ1188-187
188 3.2515 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm x x     P1 2 QĐ1188-188
189 3.2518 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x     P1 2 QĐ1188-189
190 3.2521 Cắt u tuyến nước bọt mang tai x x     P1 2 QĐ1188-190
191 3.2522 Cắt nang vùng sàn miệng x x     P1 2 QĐ1188-191
192 3.2523 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm x x     P1 2 QĐ1188-192
193 3.2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm x x x   P2 3 QĐ1188-193
194 3.2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm x x x   P2 3 QĐ1188-194
195 3.2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x x   P1 3 QĐ1188-195
196 3.2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x x x   P2 3 QĐ1188-196
197 3.2538 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm x x x   P1 3 QĐ1188-197
198 3.2952 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống x x     PDB 2 QĐ1188-198
199 3.2953 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ x x     P2 2 QĐ1188-199
200 3.3907 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối x x     P1 2 QĐ1188-200
201 3.3908 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản x x     P1 2 QĐ1188-201
202 3.3909 Chích rạch áp xe nhỏ x x x x TDB 4 QĐ1188-202
203 3.391 Chích hạch viêm mủ x x x x TDB 4 QĐ1188-203
204 3.4198 Test dưới da với thuốc x x x x   4 QĐ1188-204
205 3.4214 Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều x x x x   4 QĐ1188-205
                   
V. DA LIỄU                
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phan tuyen so STT 1188/QĐ – BYT
206 5.4 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 x x     T1 2 QĐ1188-206
207 5.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 x x     T2 2 QĐ1188-207
208 5.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 x x     T2 2 QĐ1188-208
209 5.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 x x     T2 2 QĐ1188-209
210 5.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 x x     T2 2 QĐ1188-210
211 5.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 x x     T2 2 QĐ1188-211
212 5.1 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 x x     T2 2 QĐ1188-212
213 5.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 x x     T2 2 QĐ1188-213
214 5.23 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da x x     T2 2 QĐ1188-214
215 5.24 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn x x     T2 2 QĐ1188-215
216 5.26 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP x x     TDB 2 QĐ1188-216
217 5.27 Xoá xăm bằng YAG-KTP x x     TDB 2 QĐ1188-217
218 5.3 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu x x     T1 2 QĐ1188-218
219 5.34 Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL x x     T2 2 QĐ1188-219
220 5.35 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL x x     T2 2 QĐ1188-220
221 5.38 Xoá nếp nhăn bằng IPL x x     T2 2 QĐ1188-221
222 5.44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện x x x   T2 3 QĐ1188-222
223 5.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện x x x   T2 3 QĐ1188-223
224 5.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện x x x   T2 3 QĐ1188-224
225 5.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện x x x   T2 3 QĐ1188-225
226 5.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện x x x   T2 3 QĐ1188-226
227 5.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện x x x   T2 3 QĐ1188-227
228 5.5 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện x x x   T2 3 QĐ1188-228
229 5.51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn x x x x T3 4 QĐ1188-229
230 5.71 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da x x x   T3 3 QĐ1188-230
231 5.74 Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc x x     T2 2 QĐ1188-231
232 5.75 Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc x x     T2 2 QĐ1188-232
233 5.76 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc x x     T2 2 QĐ1188-233
234 5.77 Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc x x     T2 2 QĐ1188-234
235 5.78 Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc x x     T2 2 QĐ1188-235
236 5.79 Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc x x     T2 2 QĐ1188-236
237 5.81 Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc x x     T2 2 QĐ1188-237
238 5.82 Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc x x     T2 2 QĐ1188-238
239 5.89 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da x x     T3 2 QĐ1188-239
240 5.92 Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby x x     TDB 2 QĐ1188-240
241 5.93 Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell x x     TDB 2 QĐ1188-241
242 5.94 Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell x x     TDB 2 QĐ1188-242
243 5.95 Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby x x     TDB 2 QĐ1188-243
244 5.96 Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional x x     PDB 2 QĐ1188-244
245 5.97 Điều trị rám má bằng laser Fractional x x     T1 2 QĐ1188-245
246 5.98 Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) x x     T1 2 QĐ1188-246
247 5.99 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) x x     T1 2 QĐ1188-247
248 5.1 Trẻ hoá da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) x x     T1 2 QĐ1188-248
249 5.101 Trẻ hoá da bằng máy Mesoderm x x     T2 2 QĐ1188-249
250 5.102 Điều trị rám má bằng máy Mesoderm x x     T2 2 QĐ1188-250
251 5.103 Điều trị mụn trứng cá bằng máy Mesoderm x x     T2 2 QĐ1188-251
252 5.104 Điều trị rụng tóc bằng máy Mesoderm x x     T2 2 QĐ1188-252
253 5.105 Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED x x     T3 2 QĐ1188-253
254 5.106 Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum toxin x x     TDB 2 QĐ1188-254
255 5.107 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED x x     T3 2 QĐ1188-255
256 5.108 Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy (Filler) x x     TDB 2 QĐ1188-256
257 5.109 Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ x x     T2 2 QĐ1188-257
258 5.11 Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ x x     T2 2 QĐ1188-258
259 5.111 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ x x     T2 2 QĐ1188-259
260 5.112 Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ x x     T2 2 QĐ1188-260
261 5.113 Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ x x     T2 2 QĐ1188-261
262 5.114 Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ x x     T2 2 QĐ1188-262
263 5.115 Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ x x     T2 2 QĐ1188-263
264 5.116 Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ x x     T2 2 QĐ1188-264
265 5.117 Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ x x     T2 2 QĐ1188-265
                   
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC              
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến số STT 1188/QĐ – BYT
266 9.1 Kỹ thuật an thần PCS x x x   T1 3 QĐ1188-266
267 9.2 Kỹ thuật cách ly dự phòng x x x     3 QĐ1188-267
268 9.3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng x x x     3 QĐ1188-268
269 9.4 Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường x x x     3 QĐ1188-269
270 9.5 Cai máy thở bằng chế độ thông minh x x       2 QĐ1188-270
271 9.6 Cấp cứu cao huyết áp x x x   T1 3 QĐ1188-271
272 9.7 Cấp cứu ngừng thở x x x   T1 3 QĐ1188-272
273 9.8 Cấp cứu ngừng tim x x x   T1 3 QĐ1188-273
274 9.1 Cấp cứu tụt huyết áp x x x   T1 3 QĐ1188-274
275 9.12 Chăm sóc catheter động mạch x x x     3 QĐ1188-275
276 9.13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x     3 QĐ1188-276
277 9.15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x   T3 3 QĐ1188-277
278 9.16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong x x x   T1 3 QĐ1188-278
279 9.17 Chọc tĩnh mạch đùi x x x   T3 3 QĐ1188-279
280 9.18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn x x x   T1 3 QĐ1188-280
281 9.21 Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật x x x   T2 3 QĐ1188-281
282 9.22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x x x   T3 3 QĐ1188-282
283 9.28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài x x x   T2 3 QĐ1188-283
284 9.34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương x x x   T1 3 QĐ1188-284
285 9.37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x   T2 3 QĐ1188-285
286 9.38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng x x x   TDB 3 QĐ1188-286
287 9.39 Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt x x     TDB 2 QĐ1188-287
288 9.4 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). x x x   T1 3 QĐ1188-288
289 9.41 Đặt nội khí quản mò qua mũi x x x   T1 3 QĐ1188-289
290 9.42 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương x x x   TDB 3 QĐ1188-290
291 9.43 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương x x x   TDB 3 QĐ1188-291
292 9.44 Đặt nội khí quản qua mũi x x x   T2 3 QĐ1188-292
293 9.45 Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại x x x   T2 3 QĐ1188-293
294 9.46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp x x x   T2 3 QĐ1188-294
295 9.59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic x x x     3 QĐ1188-295
296 9.6 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương x x x     3 QĐ1188-296
297 9.62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x   T2 3 QĐ1188-297
298 9.64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x   T2 3 QĐ1188-298
299 9.67 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental x x x     3 QĐ1188-299
300 9.68 Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda x x x     3 QĐ1188-300
301 9.74 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn x x x   T1 3 QĐ1188-301
302 9.76 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách x x x   T1 3 QĐ1188-302
303 9.77 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x x x   T1 3 QĐ1188-303
304 9.82 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống – ngoài màng cứng x x x   TDB 3 QĐ1188-304
305 9.84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x x   T1 3 QĐ1188-305
306 9.86 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x x x   T2 3 QĐ1188-306
307 9.87 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x x x   T2 3 QĐ1188-307
308 9.88 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x x x   T2 3 QĐ1188-308
309 9.89 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh x x x   T2 3 QĐ1188-309
310 9.9 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh x x x   T1 3 QĐ1188-310
311 9.92 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm x x x   T1 3 QĐ1188-311
312 9.97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x   T3 3 QĐ1188-312
313 9.98 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da x x x   T3 3 QĐ1188-313
314 9.99 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch x x x   T3 3 QĐ1188-314
315 9.102 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương x x x     3 QĐ1188-315
316 9.11 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp x x x     3 QĐ1188-316
317 9.114 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật x x x   T1 3 QĐ1188-317
318 9.116 Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê x x x   T1 3 QĐ1188-318
319 9.117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê x x x   T2 3 QĐ1188-319
320 9.12 Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản x x x   T2 3 QĐ1188-320
321 9.123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng x x x   T2 3 QĐ1188-321
322 9.124 Xoay trở bệnh nhân thở máy x x x     3 QĐ1188-322
323 9.127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật x x x     3 QĐ1188-323
324 9.133 Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc x x x   T3 3 QĐ1188-324
325 9.135 Mê tĩnh mạch theo TCI x x x     3 QĐ1188-325
326 9.136 Mở khí quản x x x   T1 3 QĐ1188-326
327 9.141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch x x x     3 QĐ1188-327
328 9.142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày x x x     3 QĐ1188-328
329 9.146 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) x x x     3 QĐ1188-329
330 9.148 Rửa tay phẫu thuật x x x     3 QĐ1188-330
331 9.149 Rửa tay sát khuẩn x x x     3 QĐ1188-331
332 9.15 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x     3 QĐ1188-332
333 9.151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x   T1 3 QĐ1188-333
334 9.156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x   T3 3 QĐ1188-334
335 9.158 Theo dõi dãn cơ bằng máy x x x   T3 3 QĐ1188-335
336 9.159 Theo dõi độ mê bằng BIS x x x   T3 3 QĐ1188-336
337 9.167 Theo dõi Hct tại chỗ x x x     3 QĐ1188-337
338 9.168 Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy x x x     3 QĐ1188-338
339 9.169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy x x x     3 QĐ1188-339
340 9.171 Theo dõi khí máu tại chỗ x x x     3 QĐ1188-340
341 9.173 Theo dõi SpO2 x x x     3 QĐ1188-341
342 9.175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy x x x     3 QĐ1188-342
343 9.176 Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui x x x     3 QĐ1188-343
344 9.177 Thở CPAP không qua máy thở x x x   T2 3 QĐ1188-344
345 9.182 Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau x x x   TDB 3 QĐ1188-345
346 9.183 Thở oxy gọng kính x x x   T3 3 QĐ1188-346
347 9.184 Thở oxy qua mặt nạ x x x     3 QĐ1188-347
348 9.185 Thở oxy qua mũ kín x x x     3 QĐ1188-348
349 9.186 Thở oxy qua ống chữ T x x x   T2 3 QĐ1188-349
350 9.188 Thông khí không xâm nhập bằng máy thở x x x   TDB 3 QĐ1188-350
351 9.19 Thông khí qua màng giáp nhẫn x x x   TDB 3 QĐ1188-351
352 9.192 Thường qui đặt nội khí quản khó x x x   TDB 3 QĐ1188-352
353 9.194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS x x x     3 QĐ1188-353
354 9.195 Truyền dịch thường qui x x x     3 QĐ1188-354
355 9.196 Truyền dịch trong sốc x x x     3 QĐ1188-355
356 9.197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui x x x     3 QĐ1188-356
357 9.198 Truyền máu khối lượng lớn x x       2 QĐ1188-357
358 9.199 Truyền máu trong sốc x x x     3 QĐ1188-358
359 9.2 Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện x x x   TDB 3 QĐ1188-359
360 9.201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện x x x   T1 3 QĐ1188-360
361 9.202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức x x x     3 QĐ1188-361
362 9.204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh x x x     3 QĐ1188-362
363 9.205 Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường x x x     3 QĐ1188-363
364 9.329 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm x x       2 QĐ1188-364
365 9.33 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm x x x     3 QĐ1188-365
366 9.331 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm x x       2 QĐ1188-366
367 9.332 Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm x x       2 QĐ1188-367
368 9.526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu x x x     3 QĐ1188-368
369 9.527 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai x x       2 QĐ1188-369
370 9.528 Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x     3 QĐ1188-370
371 9.544 Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm x x x     3 QĐ1188-371
372 9.56 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x     3 QĐ1188-372
373 9.561 Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm x x x     3 QĐ1188-373
374 9.602 Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x       2 QĐ1188-374
375 9.603 Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành x x x     3 QĐ1188-375
376 9.633 Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x     3 QĐ1188-376
377 9.664 Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x     3 QĐ1188-377
378 9.791 Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x     3 QĐ1188-378
379 9.1627 Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x     3 QĐ1188-379
380 9.1748 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm x x x     3 QĐ1188-380
381 9.1749 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm x x       2 QĐ1188-381
382 9.175 Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm x x       2 QĐ1188-382
383 9.1787 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm x x x     3 QĐ1188-383
384 9.1788 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt x x x     3 QĐ1188-384
385 9.1789 Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x     3 QĐ1188-385
386 9.1817 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x       2 QĐ1188-386
387 9.1818 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang x x       2 QĐ1188-387
388 9.1819 Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x       2 QĐ1188-388
389 9.182 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x       2 QĐ1188-389
390 9.1821 Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x       2 QĐ1188-390
391 9.1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu x x x     3 QĐ1188-391
392 9.1946 Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x     3 QĐ1188-392
393 9.1947 Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da x x       2 QĐ1188-393
394 9.1948 Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép x x       2 QĐ1188-394
395 9.1949 Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản x x       2 QĐ1188-395
396 9.195 Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi x x       2 QĐ1188-396
397 9.1964 Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm x x       2 QĐ1188-397
398 9.1965 Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm x x       2 QĐ1188-398
399 9.1966 Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi x x       2 QĐ1188-399
400 9.1973 Hồi sức phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền x x       2 QĐ1188-400
401 9.1978 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm x x x     3 QĐ1188-401
402 9.1979 Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm x x x     3 QĐ1188-402
403 9.1983 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi x x       2 QĐ1188-403
404 9.1988 Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x       2 QĐ1188-404
405 9.1992 Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x       2 QĐ1188-405
406 9.2011 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x       2 QĐ1188-406
407 9.2012 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai x x       2 QĐ1188-407
408 9.2019 Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng x x       2 QĐ1188-408
409 9.202 Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm x x       2 QĐ1188-409
410 9.2049 Hồi sức phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình x x       2 QĐ1188-410
411 9.2051 Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ x x x     3 QĐ1188-411
412 9.2062 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x x       2 QĐ1188-412
413 9.2063 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên x x       2 QĐ1188-413
414 9.2064 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên x x       2 QĐ1188-414
415 9.2065 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên x x       2 QĐ1188-415
416 9.2066 Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên x x       2 QĐ1188-416
417 9.2069 Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x       2 QĐ1188-417
418 9.2077 Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn x x       2 QĐ1188-418
419 9.2082 Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x     3 QĐ1188-419
420 9.2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc x x       2 QĐ1188-420
421 9.2093 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt x x       2 QĐ1188-421
422 9.2116 Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới x x       2 QĐ1188-422
423 9.2133 Hồi sức phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc ( dysport…), laser x x       2 QĐ1188-423
424 9.2147 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên x x       2 QĐ1188-424
425 9.2148 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên x x       2 QĐ1188-425
426 9.2149 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên x x       2 QĐ1188-426
427 9.215 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên x x       2 QĐ1188-427
428 9.2151 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt x x       2 QĐ1188-428
429 9.2152 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ x x       2 QĐ1188-429
430 9.2153 Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ x x       2 QĐ1188-430
431 9.2293 Hồi sức phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên x x       2 QĐ1188-431
432 9.2316 Hồi sức phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi x x       2 QĐ1188-432
433 9.2476 Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x       2 QĐ1188-433
434 9.2575 Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm x x       2 QĐ1188-434
435 9.261 Hồi sức phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ x x       2 QĐ1188-435
436 9.3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu x x x     3 QĐ1188-436
437 9.3348 Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm x x x     3 QĐ1188-437
438 9.3381 Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm x x x     3 QĐ1188-438
                   
XVI. RĂNG HÀM MẶT              
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến số STT 1188/QĐ – BYT
439 16.1 Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để cấy ghép Implant x       P1 1 QĐ1188-439
440 16.2 Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant x x     P1 2 QĐ1188-440
441 16.3 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant x x     P2 2 QĐ1188-441
442 16.4 Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant x x     P1 2 QĐ1188-442
443 16.5 Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant x x     P2 2 QĐ1188-443
444 16.6 Phẫu thuật cấy ghép Implant x x     P2 2 QĐ1188-444
445 16.7 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant x x     P1 2 QĐ1188-445
446 16.8 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant x x     P1 2 QĐ1188-446
447 16.9 Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant x x     P1 2 QĐ1188-447
448 16.1 Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant x x     P1 2 QĐ1188-448
449 16.11 Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng x x     P2 2 QĐ1188-449
450 16.12 Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant x x     P2 2 QĐ1188-450
451 16.13 Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn x x     P2 2 QĐ1188-451
452 16.14 Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant x x     T1 2 QĐ1188-452
453 16.15 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng x x     P1 2 QĐ1188-453
454 16.16 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng x x     P1 2 QĐ1188-454
455 16.17 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học x x     P2 2 QĐ1188-455
456 16.18 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô x x     P2 2 QĐ1188-456
457 16.19 Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương x x     P2 2 QĐ1188-457
458 16.2 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng x x     P1 2 QĐ1188-458
459 16.21 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng x x     P1 2 QĐ1188-459
460 16.22 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học x x     P2 2 QĐ1188-460
461 16.23 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học x x     P2 2 QĐ1188-461
462 16.24 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học x x     P2 2 QĐ1188-462
464 16.25 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học x x     P2 2 QĐ1188-464
465 16.26 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc x x     P2 2 QĐ1188-465
466 16.27 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần x x     P2 2 QĐ1188-466
467 16.28 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô x x     P2 2 QĐ1188-467
468 16.29 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên x x     P2 2 QĐ1188-468
469 16.3 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học x x     P2 2 QĐ1188-469
470 16.31 Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính x x     P2 2 QĐ1188-470
471 16.32 Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính x x     P2 2 QĐ1188-471
472 16.33 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng x x     P2 2 QĐ1188-472
473 16.34 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng x x     P2 2 QĐ1188-473
474 16.35 Phẫu thuật nạo túi lợi x x     P3 2 QĐ1188-474
475 16.36 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi x x     P2 2 QĐ1188-475
476 16.37 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại x x     T2 2 QĐ1188-476
477 16.38 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite x x     T2 2 QĐ1188-477
478 16.39 Điều trị áp xe quanh răng cấp x x     P3 2 QĐ1188-478
479 16.4 Điều trị áp xe quanh răng mạn x x     P3 2 QĐ1188-479
480 16.41 Điều trị viêm quanh răng x x x   T1 3 QĐ1188-480
481 16.42 Chích áp xe lợi x x x x T1 4 QĐ1188-481
482 16.43 Lấy cao răng x x x x T1 4 QĐ1188-482
483 16.46 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội x x     P3 2 QĐ1188-483
484 16.47 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy x x     P3 2 QĐ1188-484
485 16.5 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội x x     P3 2 QĐ1188-485
486 16.52 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay x x     P3 2 QĐ1188-486
487 16.54 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy x x     P3 2 QĐ1188-487
488 16.61 Điều trị tủy lại x x     P3 2 QĐ1188-488
489 16.65 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser x       T2 1 QĐ1188-489
490 16.66 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser x       T2 1 QĐ1188-490
491 16.67 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite x x     T2 2 QĐ1188-491
492 16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite x x x   T2 3 QĐ1188-492
493 16.7 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement x x x x T2 4 QĐ1188-493
494 16.71 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement x x x   T2 3 QĐ1188-494
495 16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite x x x   T2 3 QĐ1188-495
496 16.73 Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà x x x   T2 3 QĐ1188-496
497 16.74 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser x       T2 1 QĐ1188-497
498 16.75 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser x         1 QĐ1188-498
499 16.84 Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) x x x x T3 4 QĐ1188-499
500 16.104 Chụp nhựa x x x   T2 3 QĐ1188-500
501 16.105 Chụp kim loại x x x   T2 3 QĐ1188-501
502 16.106 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa x x x   T2 3 QĐ1188-502
503 16.107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ x x x   TDB 3 QĐ1188-503
504 16.108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ x x x   TDB 3 QĐ1188-504
505 16.109 Chụp sứ toàn phần x x x   TDB 3 QĐ1188-505
506 16.11 Chụp kim loại quý cẩn sứ x x x   TDB 3 QĐ1188-506
507 16.112 Cầu nhựa x x x   T2 3 QĐ1188-507
508 16.113 Cầu hợp kim thường x x x   T1 3 QĐ1188-508
509 16.114 Cầu kim loại cẩn nhựa x x x   T1 3 QĐ1188-509
510 16.115 Cầu kim loại cẩn sứ x x x   TDB 3 QĐ1188-510
511 16.116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ x x x   TDB 3 QĐ1188-511
512 16.117 Cầu kim loại quý cẩn sứ x x x   TDB 3 QĐ1188-512
513 16.118 Cầu sứ toàn phần x x x   TDB 3 QĐ1188-513
514 16.129 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường x x x x T1 4 QĐ1188-514
515 16.13 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường x x x x T1 4 QĐ1188-515
516 16.131 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo x x x   T1 3 QĐ1188-516
517 16.132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo x x x   T1 3 QĐ1188-517
518 16.133 Hàm khung kim loại x x x   TDB 3 QĐ1188-518
519 16.136 Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng x x x x T1 4 QĐ1188-519
520 16.137 Tháo cầu răng giả x x x   T1 3 QĐ1188-520
521 16.138 Tháo chụp răng giả x x x   T2 3 QĐ1188-521
522 16.139 Sửa hàm giả gãy x x x x T2 4 QĐ1188-522
523 16.14 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x x x x T3 4 QĐ1188-523
524 16.141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x x x x T3 4 QĐ1188-524
525 16.142 Đệm hàm nhựa thường x x x x T3 4 QĐ1188-525
526 16.196 Mài chỉnh khớp cắn x       T3 1 QĐ1188-526
527 16.197 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ x x     P3 2 QĐ1188-527
528 16.198 Phẫu thuật nhổ răng ngầm x x     P2 2 QĐ1188-528
529 16.199 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên x x     P3 2 QĐ1188-529
530 16.2 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới x x     P2 2 QĐ1188-530
531 16.201 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân x x     P2 2 QĐ1188-531
532 16.202 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng x x     P2 2 QĐ1188-532
533 16.203 Nhổ răng vĩnh viễn x x x   P3 3 QĐ1188-533
534 16.204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x x x   T1 3 QĐ1188-534
535 16.205 Nhổ chân răng vĩnh viễn x x x   T1 3 QĐ1188-535
536 16.206 Nhổ răng thừa x x x   T1 3 QĐ1188-536
537 16.213 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x x   P3 3 QĐ1188-537
538 16.214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x x x   P3 3 QĐ1188-538
539 16.221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x x x   T1 3 QĐ1188-539
540 16.222 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp x x x   T1 3 QĐ1188-540
541 16.223 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp x x x   T1 3 QĐ1188-541
542 16.224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp x x x   T1 3 QĐ1188-542
543 16.226 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement x x x x T1 4 QĐ1188-543
544 16.227 Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement x x x x T1 4 QĐ1188-544
545 16.228 Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt x x x   T2 3 QĐ1188-545
546 16.229 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor x x x   TDB 3 QĐ1188-546
547 16.23 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục x x x   T1 3 QĐ1188-547
548 16.231 Lấy tuỷ buồng răng sữa x x x   P3 3 QĐ1188-548
549 16.232 Điều trị tuỷ răng sữa x x x   P3 3 QĐ1188-549
550 16.233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit x x x   P3 3 QĐ1188-550
551 16.235 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam x x x x T1 4 QĐ1188-551
552 16.236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement x x x x T1 4 QĐ1188-552
553 16.238 Nhổ răng sữa x x x x T1 4 QĐ1188-553
554 16.239 Nhổ chân răng sữa x x x x T1 4 QĐ1188-554
555 16.24 Chích Apxe lợi trẻ em x x x x T1 4 QĐ1188-555
556 16.241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) x x x x T1 4 QĐ1188-556
557 16.256 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên x       PDB 1 QĐ1188-557
558 16.257 Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới x       PDB 1 QĐ1188-558
559 16.258 Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má x       PDB 1 QĐ1188-559
560 16.259 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên x       PDB 1 QĐ1188-560
561 16.26 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên x       PDB 1 QĐ1188-561
562 16.261 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên x       PDB 1 QĐ1188-562
563 16.262 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên x       PDB 1 QĐ1188-563
564 16.263 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm x       PDB 1 QĐ1188-564
565 16.298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm x x x   TDB 3 QĐ1188-565
566 16.299 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt x x x   P2 3 QĐ1188-566
567 16.3 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x   TDB 3 QĐ1188-567
568 16.301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x P3 4 QĐ1188-568
569 16.338 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x x   T2 3 QĐ1188-569
                   
XVIII. ĐIỆN QUANG              
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 Phân tuyến số STT 1188/QĐ – BYT
570 18.82 Chụp Xquang Blondeau x x x x   4 QĐ1188-582
571 18.83 Chụp Xquang Hirtz x x x x   4 QĐ1188-583
572 18.74 Chụp Xquang hàm chếch một bên x x x     3 QĐ1188-570
573 18.75 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến x x x     3 QĐ1188-571
574 18.8 Chụp Xquang khớp thái dương hàm x x x     3 QĐ1188-572
575 18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) x x x x   4 QĐ1188-573
576 18.82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) x x x     3 QĐ1188-574
577 18.84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) x x x     3 QĐ1188-576
578 18.86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng x x x x   4 QĐ1188-577
579 18.87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên x x x     3 QĐ1188-578
580 18.88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế x x x     3 QĐ1188-581
581 18.89 Chụp phim Cephalometric ( mặt nghiêng) x x x     3 QĐ1188-589
582 18.9 Chụp Xquang toàn cảnh (Panorex) x x x     3 QĐ1188-579
583 18.93 Chụp Xquang phổi x x x     3 QĐ1188-581
584 18.93 Chụp CT cone beam x x x     3 QĐ1188-584
                   
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG              
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến số STT 1188/QĐ – BYT
585 21.14 Điện tim thường x x x x   4 QĐ1188-585
                   
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU              
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 Phân tuyến số STT 1188/QĐ – BYT
586 22.1 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động x x x     3 QĐ1188-586
587 22.5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động x x x     3 QĐ1188-587
588 22.13 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động x x x     3 QĐ1188-588
589 22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke x x x x T3 4 QĐ1188-589
590 22.21 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) x x x x   4 QĐ1188-590
591 22.121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) x x x     3 QĐ1188-591
592 22.271 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x     3 QĐ1188-592
593 22.28 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) x x x     3 QĐ1188-593
594 22.287 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu x x x     3 QĐ1188-594
595 22.292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) x x x     3 QĐ1188-595
596 22.502 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu x x x     3 QĐ1188-596
                   
XXIII. HÓA SINH                
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 Phân tuyến số STT 1188/QĐ – BYT
597 23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] x x x     3 QĐ1188-597
598 23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] x x x     3 QĐ1188-598
599 23.2 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] x x x     3 QĐ1188-599
600 23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) x x x     3 QĐ1188-600
601 23.51 Định lượng Creatinin (máu) x x x     3 QĐ1188-601
602 23.75 Định lượng Glucose [Máu] x x x     3 QĐ1188-602
603 23.83 Định lượng HbA1c [Máu] x x x     3 QĐ1188-603
604 23.84 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] x x x     3 QĐ1188-604
605 23.112 Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] x x x     3 QĐ1188-605
606 23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] x x x     3 QĐ1188-606
607 23.166 Định lượng Urê máu [Máu] x x x     3 QĐ1188-607
608 23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) x x x x   4 QĐ1188-608
                   
XXIV. VI SINH                
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 Phân tuyến số STT 1188/QĐ – BYT
609 24.117 HBsAg test nhanh x x x x   4 QĐ1188-609
610 24.144 HCV Ab test nhanh x x x x   4 QĐ1188-610
611 24.169 HIV Ab test nhanh x x x x   4 QĐ1188-611
                   
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ              
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến số STT 1188/QĐ – BYT
612 28.5 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do x x     PDB 2 QĐ1188-612
613 28.8 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu x x x   PDB 3 QĐ1188-613
614 28.1 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên x x x   P2 3 QĐ1188-614
615 28.16 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ x x x   P1 3 QĐ1188-615
616 28.17 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu x x     P1 2 QĐ1188-616
617 28.25 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán x x     P2 2 QĐ1188-617
618 28.33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt x x x x P3 4 QĐ1188-618
619 28.35 Khâu phục hồi bờ mi x x     P3 2 QĐ1188-619
620 28.37 Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi x x     P2 2 QĐ1188-620
621 28.38 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi x x     P2 2 QĐ1188-621
622 28.39 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi x x     P2 2 QĐ1188-622
623 28.4 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt x x     P2 2 QĐ1188-623
624 28.41 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên x x     P1 2 QĐ1188-624
625 28.42 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới x x     P1 2 QĐ1188-625
626 28.43 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi x x     P1 2 QĐ1188-626
627 28.44 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi x x     P2 2 QĐ1188-627
628 28.48 Phẫu thuật điều trị hở mi x x     P2 2 QĐ1188-628
629 28.49 Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo x x     P2 2 QĐ1188-629
630 28.66 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt x x x   P2 3 QĐ1188-630
631 28.77 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do x x     PDB 2 QĐ1188-631
632 28.79 Điều trị chứng co mi trên bằng x x     T3 2 QĐ1188-632
633 28.8 Điều trị chứng co giật mi trên bằng x x     T3 2 QĐ1188-633
634 28.88 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ x x     PDB 2 QĐ1188-634
635 28.89 Phẫu thuật tạo hình mũi một phần x x     P1 2 QĐ1188-635
636 28.91 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận x x     P1 2 QĐ1188-636
637 28.103 Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi x x     P3 2 QĐ1188-637
638 28.104 Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi x x     P1 2 QĐ1188-638
639 28.105 Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi x x     P1 2 QĐ1188-639
640 28.106 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi x x     P3 2 QĐ1188-640
641 28.107 Phẫu thuật tạo lỗ mũi x x x   P2 3 QĐ1188-641
642 28.108 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi x x x   P2 3 QĐ1188-642
643 28.109 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân x x     P2 2 QĐ1188-643
644 28.116 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ x x x   P1 3 QĐ1188-644
645 28.117 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do x x     PDB 2 QĐ1188-645
646 28.118 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ x x     P2 2 QĐ1188-646
647 28.119 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận x x     P2 2 QĐ1188-647
648 28.12 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa x x     P1 2 QĐ1188-648
649 28.136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai x x x x P3 4 QĐ1188-649
650 28.137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai x x x x P3 4 QĐ1188-650
651 28.138 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời x x x   P2 3 QĐ1188-651
652 28.141 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ x x     P2 2 QĐ1188-652
653 28.142 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ x x     P2 2 QĐ1188-653
654 28.143 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ x x x   P2 3 QĐ1188-654
655 28.144 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do x x     PDB 2 QĐ1188-655
656 28.145 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) x x     PDB 2 QĐ1188-656
657 28.146 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng chất liệu nhân tạo (thì 1) x x     P1 2 QĐ1188-657
658 28.147 Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) x x     P1 2 QĐ1188-658
659 28.148 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai x x x   P2 3 QĐ1188-659
660 28.151 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa x x x   P3 3 QĐ1188-660
661 28.152 Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài x x     P2 2 QĐ1188-661
662 28.153 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân x x x   P2 3 QĐ1188-662
663 28.154 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình x x x   P2 3 QĐ1188-663
664 28.155 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ x x x   P2 3 QĐ1188-664
665 28.156 Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai x x x   P1 3 QĐ1188-665
666 28.157 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai x x x   P3 3 QĐ1188-666
667 28.158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai x x x   P3 3 QĐ1188-667
668 28.159 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai x x     P3 2 QĐ1188-668
669 28.161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ x x x x P3 4 QĐ1188-669
670 28.162 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x x P3 4 QĐ1188-670
671 28.163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản x x x x P3 4 QĐ1188-671
672 28.164 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức x x x   P2 3 QĐ1188-672
673 28.167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má x x x   P2 3 QĐ1188-673
674 28.168 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt x x     P1 2 QĐ1188-674
675 28.171 Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu x x x   P2 3 QĐ1188-675
676 28.174 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí x x       2 QĐ1188-676
677 28.175 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh x x x   T2 3 QĐ1188-677
678 28.176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x x   P1 3 QĐ1188-678
679 28.193 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy x x x   P1 3 QĐ1188-679
680 28.197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính x x x   P3 3 QĐ1188-680
681 28.198 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) x x x   P3 3 QĐ1188-681
682 28.199 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) x x x   P3 3 QĐ1188-682
683 28.2 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ x x x   P2 3 QĐ1188-683
684 28.201 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận x x     P2 2 QĐ1188-684
685 28.202 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ x x x   P2 3 QĐ1188-685
686 28.203 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa x x x   P2 3 QĐ1188-686
687 28.205 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên x x     P1 2 QĐ1188-687
688 28.215 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da x x x   P1 3 QĐ1188-688
689 28.217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ x x x   P1 3 QĐ1188-689
690 28.218 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ x x x   P1 3 QĐ1188-690
691 28.219 Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ x x x   P1 3 QĐ1188-691
692 28.225 Cắt u phần mềm vùng cổ x x x   P3 3 QĐ1188-692
693 28.226 Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt x x x   P2 3 QĐ1188-693
694 28.227 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x x   P1 3 QĐ1188-694
695 28.229 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt x x x   P1 3 QĐ1188-695
696 28.264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú x x x   P3 3 QĐ1188-696
697 28.265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ x x x   P3 3 QĐ1188-697
698 28.266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa x x x   P2 3 QĐ1188-698
699 28.269 Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông x x x   P2 3 QĐ1188-699
700 28.41 Phẫu thuật cấy, ghép lông mày x x x   P1 3 QĐ1188-700
701 28.411 Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói x x x   P1 3 QĐ1188-701
702 28.412 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói x x     P1 2 QĐ1188-702
703 28.413 Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói x x     P1 2 QĐ1188-703
704 28.414 Phẫu thuật thu gọn môi dày x x x   P3 3 QĐ1188-704
705 28.415 Phẫu thuật độn môi x x x   P2 3 QĐ1188-705
706 28.416 Phẫu thuật điều trị cười hở lợi x x     P2 2 QĐ1188-706
707 28.417 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già x x x   P2 3 QĐ1188-707
708 28.418 Phẫu thuật thừa da mi trên x x x   P2 3 QĐ1188-708
709 28.419 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày x x x   P2 3 QĐ1188-709
710 28.42 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày x x x   P2 3 QĐ1188-710
711 28.421 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí x x x   P2 3 QĐ1188-711
712 28.422 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí x x x   P3 3 QĐ1188-712
713 28.423 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới x x x   P2 3 QĐ1188-713
714 28.424 Phẫu thuật thừa da mi dưới x x x   P2 3 QĐ1188-714
715 28.425 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt x x x   P2 3 QĐ1188-715
716 28.426 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp x x x   P3 3 QĐ1188-716
717 28.427 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ x x x     3 QĐ1188-717
718 28.428 Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp x x x   P2 3 QĐ1188-718
719 28.429 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân x x x   P2 3 QĐ1188-719
720 28.43 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo x x x   P2 3 QĐ1188-720
721 28.431 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân x x x   P2 3 QĐ1188-721
722 28.432 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi x x x   P3 3 QĐ1188-722
723 28.433 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ x x x   P2 3 QĐ1188-723
724 28.434 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch x x x   P2 3 QĐ1188-724
725 28.435 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi x x x   P2 3 QĐ1188-725
726 28.436 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi x x x   P2 3 QĐ1188-726
727 28.437 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ x x x   P2 3 QĐ1188-727
728 28.438 Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má x x x   P2 3 QĐ1188-728
729 28.439 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm x x x   P1 3 QĐ1188-729
730 28.44 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân x x x   P1 3 QĐ1188-730
731 28.441 Phẫu thuật căng da mặt bán phần x x x   P2 3 QĐ1188-731
732 28.442 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần x x x   P1 3 QĐ1188-732
733 28.443 Phẫu thuật căng da mặt cổ x x x   P1 3 QĐ1188-733
734 28.444 Phẫu thuật căng da cổ x x x   P1 3 QĐ1188-734
735 28.445 Phẫu thuật căng da trán x x x   P2 3 QĐ1188-735
736 28.446 Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt x x x   P2 3 QĐ1188-736
737 28.447 Phẫu thuật căng da trán thái dương x x x   P2 3 QĐ1188-737
738 28.448 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi x x x   P1 3 QĐ1188-738
739 28.449 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt x x x   P2 3 QĐ1188-739
740 28.45 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại x x x   T1 3 QĐ1188-740
741 28.451 Hút mỡ vùng cằm x x x   P2 3 QĐ1188-741
742 28.452 Hút mỡ vùng dưới hàm x x x   P2 3 QĐ1188-742
743 28.453 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má x x x   P2 3 QĐ1188-743
744 28.454 Hút mỡ vùng cánh tay x x x   P1 3 QĐ1188-744
745 28.455 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân x x x   P1 3 QĐ1188-745
746 28.456 Hút mỡ vùng vú x x x   P1 3 QĐ1188-746
747 28.457 Hút mỡ bụng một phần x x x   P1 3 QĐ1188-747
748 28.458 Hút mỡ bụng toàn phần x x x   P1 3 QĐ1188-748
749 28.459 Hút mỡ đùi x x x   P1 3 QĐ1188-749
750 28.46 Hút mỡ hông x x x   P1 3 QĐ1188-750
751 28.461 Hút mỡ vùng lưng x x x   P2 3 QĐ1188-751
752 28.462 Hút mỡ tạo bụng sáu múi x x x   P1 3 QĐ1188-752
753 28.463 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. x x x   P1 3 QĐ1188-753
754 28.464 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể x x x   P1 3 QĐ1188-754
755 28.465 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi x x x   P3 3 QĐ1188-755
756 28.466 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt x x x   P2 3 QĐ1188-756
757 28.467 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay x x x   P2 3 QĐ1188-757
758 28.468 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông x x x   P1 3 QĐ1188-758
759 28.469 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông x x x   P1 3 QĐ1188-759
760 28.47 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực x x x   P1 3 QĐ1188-760
761 28.471 Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy x x x   P1 3 QĐ1188-761
762 28.472 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú x x x   P1 3 QĐ1188-762
763 28.473 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần x x x   P1 3 QĐ1188-763
764 28.474 Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần x x x   P1 3 QĐ1188-764
765 28.475 Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn x x x   P1 3 QĐ1188-765
766 28.476 Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn x x x   P1 3 QĐ1188-766
767 28.477 Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản x x x   P1 3 QĐ1188-767
768 28.479 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng x x x   PDB 3 QĐ1188-768
769 28.481 Phẫu thuật độn cằm x x x   P2 3 QĐ1188-769
770 28.482 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ x x x   P2 3 QĐ1188-770
771 28.483 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy x x x   P2 3 QĐ1188-771
772 28.484 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm x x x   P2 3 QĐ1188-772
773 28.485 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ x x x   P2 3 QĐ1188-773
774 28.486 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo x x x   P2 3 QĐ1188-774
775 28.488 Laser điều trị nám da x x x   T2 3 QĐ1188-775
776 28.489 Laser điều trị đồi mồi x x x   T2 3 QĐ1188-776
777 28.49 Laser điều trị nếp nhăn x x x   T2 3 QĐ1188-777
778 28.491 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn x x x   T2 3 QĐ1188-778
779 28.492 Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn x x x   T2 3 QĐ1188-779
780 28.493 Tiêm chất làm đầy nâng mũi x x x   T2 3 QĐ1188-780
781 28.494 Tiêm chất làm đầy độn mô x x x   T2 3 QĐ1188-781
II NỘI KHOA                
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến STT 968/QĐ – BYT
1 2.1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x T2 4 QĐ968-1
2 2.151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x     3 QĐ968-2
3 2.164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x x x     3 QĐ968-3
4 2.519 Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở x x     T3 2 QĐ968-4
5 2.641 Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình hít định liều x x x   T2 3 QĐ968-5
6 2.642 Hướng dẫn người bệnh sử dụng bình xịt định liều x x x   T2 3 QĐ968-6
                   
III. NHI KHOA                
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến STT 968/QĐ – BYT
7 3.1712 Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh 1mplant x x     P2 2 QĐ968-7
8 3.1726 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. x x     P3 2 QĐ968-8
9 3.1727 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy x x     P3 2 QĐ968-9
10 3.1728 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội x x     P3 2 QĐ968-10
11 3.1729 Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy x x     P3 2 QĐ968-11
12 3.1731 Phẫu thuật nội nha – chia cắt chân răng x x     P3 2 QĐ968-12
13 3.1735 Hàm giả tháo lắp có mối nối chính xác x x     T1 2 QĐ968-13
14 3.1736 Hàm giả tháo lắp tựa trên thanh ngang x x     T1 2 QĐ968-14
15 3.1737 Hàm phủ (overdenture) x x     T1 2 QĐ968-15
16 3.1738 Chụp sứ Cercon x x     TDB 2 QĐ968-16
17 3.1739 Cầu sứ Cercon x x     TDB 2 QĐ968-17
18 3.174 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên 1mplant x x     T3 2 QĐ968-18
19 3.1741 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-19
20 3.1742 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-20
21 3.1743 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-21
22 3.1744 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-22
23 3.1745 Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-23
24 3.1746 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-24
25 3.1747 Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-25
26 3.1748 Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-26
27 3.1749 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-27
28 3.175 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-28
29 3.1751 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-29
30 3.1752 Chụp sứ Cercon gắn bằng cement trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-30
31 3.1753 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-31
32 3.1754 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-32
33 3.1755 Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-33
34 3.1756 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên 1mplant x x     T1 2 QĐ968-34
35 3.1758 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-35
36 3.1759 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-36
37 3.176 Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-37
38 3.1761 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-38
39 3.1762 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-39
40 3.1763 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh x x     T1 2 QĐ968-40
41 3.1764 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix x x     T1 2 QĐ968-41
42 3.1765 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus x x     T1 2 QĐ968-42
43 3.1766 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA x x     T1 2 QĐ968-43
44 3.177 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định x x     T2 2 QĐ968-44
45 3.1771 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định Nance x x     TDB 2 QĐ968-45
46 3.1772 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) x x     T1 2 QĐ968-46
47 3.1773 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) x x     T1 2 QĐ968-47
48 3.1774 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng Microimplant x x     T1 2 QĐ968-48
49 3.1775 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-49
50 3.1776 Nắn chỉnh răng ngầm sử dụng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-50
51 3.1777 Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-51
52 3.1778 Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) x x     T1 2 QĐ968-52
53 3.1779 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance x x     T1 2 QĐ968-53
54 3.178 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) x x     T1 2 QĐ968-54
55 3.1782 Làm dài thân răng lâm sàng bằng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-55
56 3.1784 Gắn cố định mắc cài sử dụng chất gắn quang trùng hợp x x     T1 2 QĐ968-56
57 3.1785 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt trong x x     T1 2 QĐ968-57
58 3.1786 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài gián tiếp mặt ngoài x x     T1 2 QĐ968-58
59 3.1787 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài tự buộc x x     T1 2 QĐ968-59
60 3.1788 Nắn chỉnh răng sử dụng mắc cài trực tiếp mặt ngoài x x     T1 2 QĐ968-60
61 3.1789 Làm lún răng bằng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-61
62 3.179 Làm trồi răng bằng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-62
63 3.1791 Đóng khoảng răng bằng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-63
64 3.1792 Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-64
65 3.1794 Phẫu thuật cấy ghép 1mplant x x     P2 2 QĐ968-65
66 3.1798 Phẫu thuật nong rộng xương hàm để cấy ghép 1mplant x x     P1 2 QĐ968-66
67 3.1799 Cấy ghép 1mplant tức thì sau nhổ răng x x     P2 2 QĐ968-67
68 3.1802 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân x x     P2 2 QĐ968-68
69 3.1803 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân x x     P2 2 QĐ968-69
70 3.1804 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng x x     P3 2 QĐ968-70
71 3.1805 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc x x     P3 2 QĐ968-71
72 3.1806 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng x x     P2 2 QĐ968-72
73 3.1807 Phẫu thuật cắt cuống răng x x     P2 2 QĐ968-73
74 3.1808 Cấy chuyển răng x x     P2 2 QĐ968-74
75 3.1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng x x     P2 2 QĐ968-75
76 3.181 Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng x x     P1 2 QĐ968-76
77 3.1811 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng x x     P1 2 QĐ968-77
78 3.1812 Phẫu thuật cắt bỏ 1 chân răng để bảo tồn răng x x     P1 2 QĐ968-78
79 3.1813 Cắt lợi xơ cho răng mọc x x     P3 2 QĐ968-79
80 3.1814 Cắt lợi di động để làm hàm giả x x     P3 2 QĐ968-80
81 3.1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi x x     P3 2 QĐ968-81
82 3.1816 Phẫu thuật cắt phanh môi x x     P3 2 QĐ968-82
83 3.1817 Phẫu thuật cắt phanh má x x     P3 2 QĐ968-83
84 3.1818 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng x x     P3 2 QĐ968-84
85 3.1821 Phẫu thuật nạo túi quanh răng x x     P3 2 QĐ968-85
86 3.1822 Phẫu thuật tạo hình nhú lợi x x     P2 2 QĐ968-86
87 3.1823 Phẫu thuật ghép vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính x x     P2 2 QĐ968-87
88 3.1824 Phẫu thuật ghép tổ chức liên kết dưới biểu mô làm tăng chiều cao lợi dính x x     P2 2 QĐ968-88
89 3.1825 Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh 1mplant x x     P2 2 QĐ968-89
90 3.1826 Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng x x     P2 2 QĐ968-90
91 3.1827 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng x x     P2 2 QĐ968-91
92 3.183 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng x x     P3 2 QĐ968-92
93 3.1831 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên x x     P2 2 QĐ968-93
94 3.1832 Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học x x     P2 2 QĐ968-94
95 3.1833 Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại x x     T2 2 QĐ968-95
96 3.1834 Điều trị áp xe quanh răng x x     T1 2 QĐ968-96
97 3.1836 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite x x     T2 2 QĐ968-97
98 3.1838 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser x x     T2 2 QĐ968-98
99 3.1839 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser x x     T2 2 QĐ968-99
100 3.184 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser x x     T2 2 QĐ968-100
101 3.1841 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser x x     T1 2 QĐ968-101
102 3.1842 Phục hồi thân răng bằng 1nlay/Onlay Composite x x     T1 2 QĐ968-102
103 3.1843 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau x x     T1 2 QĐ968-103
104 3.1844 Veneer Composite trực tiếp x x     T3 2 QĐ968-104
105 3.1845 Chụp tuỷ bằng MTA x x     T1 2 QĐ968-105
106 3.1846 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy x x     P3 2 QĐ968-106
107 3.1847 Lấy tuỷ buồng Răng vĩnh viễn x x     T2 2 QĐ968-107
108 3.1848 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy x x     T1 2 QĐ968-108
109 3.1849 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay x x     P3 2 QĐ968-109
110 3.185 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy x x     P3 2 QĐ968-110
111 3.1851 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA x x     P3 2 QĐ968-111
112 3.1852 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) x x     T1 2 QĐ968-112
113 3.1853 Điều trị tủy lại x x     P3 2 QĐ968-113
114 3.1854 Phẫu thuật nội nha – hàn ngược ống tuỷ x x     P3 2 QĐ968-114
115 3.1855 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma x x     T2 2 QĐ968-115
116 3.1856 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser x x     T2 2 QĐ968-116
117 3.1857 Tẩy trắng răng nội tuỷ x x     T2 2 QĐ968-117
118 3.1858 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội x x     P3 2 QĐ968-118
119 3.1859 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay x x     P3 2 QĐ968-119
120 3.186 Chụp Composite x x     T2 2 QĐ968-120
121 3.1861 Chụp thép x x     T1 2 QĐ968-121
122 3.1862 Chụp sứ kim loại thường x x     T1 2 QĐ968-122
123 3.1863 Chụp thép cẩn nhựa x x     T1 2 QĐ968-123
124 3.1864 Cầu nhựa x x     T2 2 QĐ968-124
125 3.1865 Cầu thép x x     T2 2 QĐ968-125
126 3.1866 Cầu thép cẩn nhựa x x     T1 2 QĐ968-126
127 3.1867 Cầu sứ kim loại thường x x     T1 2 QĐ968-127
128 3.1868 Cùi đúc kim loại thường x x     T1 2 QĐ968-128
129 3.1869 inlay/Onlay kim loại thường x x     TDB 2 QĐ968-129
130 3.187 Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa dẻo x x     T1 2 QĐ968-130
131 3.1871 Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa dẻo x x     T1 2 QĐ968-131
132 3.1872 Hàm khung kim loại x x     T1 2 QĐ968-132
133 3.1873 Hàm khung Titanium x x     T1 2 QĐ968-133
134 3.1874 Chụp Composite x x     T2 2 QĐ968-134
135 3.1875 Chụp sứ Titanium x x     TDB 2 QĐ968-135
136 3.1876 Chụp sứ toàn phần x x     TDB 2 QĐ968-136
137 3.1877 Chụp sứ – Composite x x     T2 2 QĐ968-137
138 3.1878 Chụp sứ kim loại quý x x     TDB 2 QĐ968-138
139 3.1879 Cầu sứ Titanium x x     TDB 2 QĐ968-139
140 3.188 Cầu sứ kim loại quý x x     TDB 2 QĐ968-140
141 3.1881 Cầu sứ toàn phần x x     TDB 2 QĐ968-141
142 3.1882 Veneer Composite gián tiếp x x     T1 2 QĐ968-142
143 3.1883 Veneer sứ x x     T1 2 QĐ968-143
144 3.1884 Veneer sứ – Composite x x     TDB 2 QĐ968-144
145 3.1885 Cùi đúc Titanium x x     TDB 2 QĐ968-145
146 3.1886 Cùi đúc kim loại quý x x     TDB 2 QĐ968-146
147 3.1887 inlay/Onlay Titanium x x     TDB 2 QĐ968-147
148 3.1888 inlay/Onlay kim loại quý x x     TDB 2 QĐ968-148
149 3.1889 inlay/Onlay sứ – Composite x x     TDB 2 QĐ968-149
150 3.189 inlay/Onlay sứ toàn phần x x     TDB 2 QĐ968-150
151 3.1891 Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép 1mplant x x     TDB 2 QĐ968-151
152 3.1892 Đệm hàm giả nhựa dẻo x x     T2 2 QĐ968-152
153 3.1893 Tháo chốt răng giả x x     T1 2 QĐ968-153
154 3.1894 Tháo cầu răng giả x x     T1 2 QĐ968-154
155 3.1895 Tháo chụp răng giả x x     T2 2 QĐ968-155
156 3.1896 Máng Titanium tái tạo xương có hướng dẫn x x     TDB 2 QĐ968-156
157 3.1897 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm x x     TDB 2 QĐ968-157
158 3.1898 Máng nâng khớp cắn x x     T3 2 QĐ968-158
159 3.1899 Gắn band x x     T3 2 QĐ968-159
160 3.19 Lấy lại khoảng bằng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-160
161 3.1901 Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-161
162 3.1902 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-162
163 3.1903 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp x x     T2 2 QĐ968-163
164 3.1904 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-164
165 3.1905 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-165
166 3.1906 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-166
167 3.1907 Làm lún răng bằng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-167
168 3.1908 Làm trồi răng bằng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-168
169 3.1909 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-169
170 3.191 Điều trị thói quen xấu mút môi sử dụng khí cụ tháo lắp x x     T2 2 QĐ968-170
171 3.1911 Điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi sử dụng khí cụ tháo lắp x x     T2 2 QĐ968-171
172 3.1912 Điều trị thói quen xấu mút ngón tay sử dụng khí cụ tháo lắp x x     T2 2 QĐ968-172
173 3.1913 Điều trị thói quen xấu thở miệng sử dụng khí cụ tháo lắp x x     T2 2 QĐ968-173
174 3.1924 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt x x x   T3 3 QĐ968-174
175 3.1934 Máng hở mặt nhai x x x   T1 3 QĐ968-175
176 3.1946 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x x x   P3 3 QĐ968-176
177 3.1947 Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor x x x   T3 3 QĐ968-177
178 3.1948 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn x x x   T1 3 QĐ968-178
179 3.1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x x x   T1 3 QĐ968-179
180 3.1966 Đệm hàm giả nhựa thường x x x x T3 4 QĐ968-180
181 3.1973 Chụp nhựa x x x x T2 4 QĐ968-181
182 3.2038 Điều trị u lợi bằng Laser x x     P2 2 QĐ968-182
183 3.2042 Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình x x     P1 2 QĐ968-183
184 3.2044 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm x x     P1 2 QĐ968-184
185 3.2045 Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x     P1 2 QĐ968-185
186 3.2046 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm x x     P1 2 QĐ968-186
187 3.2049 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x     P1 2 QĐ968-187
188 3.205 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x     P1 2 QĐ968-188
189 3.2051 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang x x     P1 2 QĐ968-189
190 3.2052 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x     P1 2 QĐ968-190
191 3.2053 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x     P1 2 QĐ968-191
192 3.2054 Phẫu thuật điều trị u men xương hàm bằng kỹ thuật nạo x x     P1 2 QĐ968-192
193 3.2056 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê x x     T1 2 QĐ968-193
194 3.2063 Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh x x     P1 2 QĐ968-194
195 3.2066 Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến x x     P1 2 QĐ968-195
196 3.2067 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm x x     P1 2 QĐ968-196
197 3.207 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x   P2 3 QĐ968-197
198 3.2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x x x   T2 3 QĐ968-198
199 3.2073 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên x x x   T1 3 QĐ968-199
200 3.2074 Dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt x x x   P2 3 QĐ968-200
201 3.2075 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x x   P3 3 QĐ968-201
202 3.2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x x x   TDB 3 QĐ968-202
203 3.2077 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt x x x x P3 4 QĐ968-203
                   
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC                
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến số STT 968/QĐ – BYT
204 9.33 Đặt mát thanh quản Fastract x x x   T1 3 QĐ968-204
205 9.35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc tương đương x x x   T1 3 QĐ968-205
206 9.1 Kỹ thuật giảm đau bằng morphin tĩnh mạch theo kiểu PCA x x     T2 2 QĐ968-206
207 9.113 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn xương x x x   T1 3 QĐ968-207
208 9.119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín x x x   T2 3 QĐ968-208
209 9.137 Mở khí quản bằng dụng cụ nong x x     T1 2 QĐ968-209
210 9.147 Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ dày x x x     3 QĐ968-210
211 9.165 Theo dõi EtCO2 x x x   T3 3 QĐ968-211
212 9.166 Theo dõi Hb tại chỗ x x x   T3 3 QĐ968-212
213 9.209 Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ x x x     3 QĐ968-213
214 9.35 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm x x       2 QĐ968-214
215 9.351 Gây mê phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt x x       2 QĐ968-215
216 9.356 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ x x       2 QĐ968-216
217 9.357 Gây mê phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x       2 QĐ968-217
218 9.371 Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm x x x     3 QĐ968-218
219 9.372 Gây mê phẫu thuật cắt khối u khẩu cái x x       2 QĐ968-219
220 9.384 Gây mê phẫu thuật cắt lồi xương x x       2 QĐ968-220
221 9.399 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x       2 QĐ968-221
222 9.4 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang x x       2 QĐ968-222
223 9.401 Gây mê phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x       2 QĐ968-223
224 9.402 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x       2 QĐ968-224
225 9.403 Gây mê phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x       2 QĐ968-225
226 9.415 Gây mê phẫu thuật cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt x x       2 QĐ968-226
227 9.546 Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm x x       2 QĐ968-227
228 9.565 Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi x x       2 QĐ968-228
229 9.57 Gây mê phẫu thuật cắt u niêm mạc má x x       2 QĐ968-229
230 9.574 Gây mê phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x       2 QĐ968-230
231 9.58 Gây mê phẫu thuật cắt u thần kinh vùng hàm mặt x x       2 QĐ968-231
232 9.593 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x       2 QĐ968-232
233 9.594 Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai x x       2 QĐ968-233
234 9.6 Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to nam giới x x       2 QĐ968-234
235 9.731 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên x x       2 QĐ968-235
236 9.732 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên x x       2 QĐ968-236
237 9.733 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt x x       2 QĐ968-237
238 9.734 Gây mê phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ x x       2 QĐ968-238
239 9.736 Gây mê phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng kỹ thuật vi phẫu x x       2 QĐ968-239
240 9.798 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến x x x     3 QĐ968-240
241 9.795 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x       2 QĐ968-241
242 9.799 Gây mê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x       2 QĐ968-242
243 9.9 Gây mê khác             QĐ968-243
244 9.3551 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên x x       2 QĐ968-244
245 9.3552 Gây tê phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên x x       2 QĐ968-245
246 9.361 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức x x       2 QĐ968-246
247 9.3611 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x     3 QĐ968-247
248 9.3615 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x       2 QĐ968-248
249 9.3618 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến x x x     3 QĐ968-249
250 9.3619 Gây tê phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng x x       2 QĐ968-250
251 9.3655 Gây tê phẫu thuật đục chồi xương x x       2 QĐ968-251
252 9.3993 Gây tê phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm x x       2 QĐ968-252
                   
XVI. RĂNG HÀM MẶT                
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến số STT 968/QĐ – BYT
253 16.44 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. x x     P3 2 QĐ968-253
254 16.45 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy x x     P3 2 QĐ968-254
255 16.48 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội x       P2 1 QĐ968-255
256 16.49 Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy x       P2 1 QĐ968-256
257 16.51 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy x x     P3 2 QĐ968-257
258 16.53 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay x x     P3 2 QĐ968-258
259 16.55 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy x x     P3 2 QĐ968-259
260 16.56 Chụp tuỷ bằng MTA x x     T2 2 QĐ968-260
261 16.57 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi x x x   T3 3 QĐ968-261
262 16.58 Lấy tuỷ buồng răng vĩnh viễn x x     T2 2 QĐ968-262
263 16.59 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA x x     P3 2 QĐ968-263
264 16.6 Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) x x     T1 2 QĐ968-264
265 16.62 Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng x       P3 1 QĐ968-265
266 16.63 Phẫu thuật nội nha – hàn ngược ống tuỷ x x     P3 2 QĐ968-266
267 16.76 Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay x x     T1 2 QĐ968-267
268 16.77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau x x     T1 2 QĐ968-268
269 16.78 Veneer Composite trực tiếp x x     T3 2 QĐ968-269
270 16.79 Tẩy trắng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma x x     T2 2 QĐ968-270
271 16.8 Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser x x     T2 2 QĐ968-271
272 16.81 Tẩy trắng răng nội tuỷ x x     T2 2 QĐ968-272
273 16.82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc x x x   T3 3 QĐ968-273
274 16.83 Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt x x x   T3 3 QĐ968-274
275 16.85 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant x x     T1 2 QĐ968-275
276 16.86 Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant x x     T1 2 QĐ968-276
277 16.87 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant x x     T1 2 QĐ968-277
278 16.88 Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant x x     T1 2 QĐ968-278
279 16.89 Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant x x     T1 2 QĐ968-279
280 16.9 Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant x x     T1 2 QĐ968-280
281 16.91 Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant x x     T1 2 QĐ968-281
282 16.92 Chụp sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant x x     T1 2 QĐ968-282
283 16.93 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant x x     T1 2 QĐ968-283
284 16.94 Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant x x     T1 2 QĐ968-284
285 16.95 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant x x     T1 2 QĐ968-285
286 16.96 Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant x x     T1 2 QĐ968-286
287 16.97 Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant x x     T1 2 QĐ968-287
288 16.98 Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant x x     T1 2 QĐ968-288
289 16.99 Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant x x     T1 2 QĐ968-289
290 16.1 Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant x x     T1 2 QĐ968-290
291 16.101 Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant x x     T1 2 QĐ968-291
292 16.102 Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant x x     T1 2 QĐ968-292
293 16.103 Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant x x     T1 2 QĐ968-293
294 16.111 Chụp sứ Cercon x x     TDB 2 QĐ968-294
295 16.119 Cầu sứ Cercon x x     TDB 2 QĐ968-295
296 16.12 Chốt cùi đúc kim loại x x     TDB 2 QĐ968-296
297 16.121 Cùi đúc Titanium x x     TDB 2 QĐ968-297
298 16.122 Cùi đúc kim loại quý x x     TDB 2 QĐ968-298
299 16.123 Inlay/Onlay kim loại x x     TDB 2 QĐ968-299
300 16.124 Inlay/Onlay hợp kim Titanium x x     TDB 2 QĐ968-300
301 16.125 Inlay/Onlay kim loại quý x x     TDB 2 QĐ968-301
302 16.126 Inlay/Onlay sứ toàn phần x x     TDB 2 QĐ968-302
303 16.127 Veneer Composite gián tiếp x x x   TDB 3 QĐ968-303
304 16.128 Veneer sứ toàn phần x x x   TDB 3 QĐ968-304
305 16.134 Hàm khung Titanium x x     TDB 2 QĐ968-305
306 16.135 Máng hở mặt nhai x x     T1 2 QĐ968-306
307 16.143 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi x x     T1 2 QĐ968-307
308 16.144 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi x x     T1 2 QĐ968-308
309 16.145 Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay x x     T1 2 QĐ968-309
310 16.146 Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-310
311 16.147 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh x x     T1 2 QĐ968-311
312 16.148 Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix x x     T1 2 QĐ968-312
313 16.154 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định x       T2 1 QĐ968-313
314 16.155 Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng x       TDB 1 QĐ968-314
315 16.156 Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng x       T1 1 QĐ968-315
316 16.157 Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) x       T1 1 QĐ968-316
317 16.158 Nắn chỉnh răng sử dụng neo chặn bằng Microimplant x x     TDB 2 QĐ968-317
318 16.159 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-318
319 16.16 Nắn chỉnh răng ngầm x x     TDB 2 QĐ968-319
320 16.161 Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-320
321 16.162 Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) x x     T1 2 QĐ968-321
322 16.163 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance x x     T1 2 QĐ968-322
323 16.164 Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) x x     T1 2 QĐ968-323
324 16.168 Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-324
325 16.17 Dán mắc cài trực tiếp sử dụng chất gắn quang trùng hợp x x     T1 2 QĐ968-325
326 16.173 Sử dụng mắc cài tự buộc trong nắn chỉnh răng x x     T1 2 QĐ968-326
327 16.174 Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung bẻ Loop L hoặc dây cung đảo ngược x x     T1 2 QĐ968-327
328 16.175 Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng dây cung tiện ích (Utility Archwire) và cung phụ làm lún răng cửa x x     T1 2 QĐ968-328
329 16.176 Làm trồi các răng hàm nhỏ hàm dưới sử dụng khí cụ gắn chặt x x     T1 2 QĐ968-329
330 16.177 Đóng khoảng răng sử dụng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-330
331 16.178 Điều chỉnh độ nghiêng răng bằng khí cụ cố định x x     T1 2 QĐ968-331
332 16.18 Đóng khoảng bằng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-332
333 16.181 Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-333
334 16.182 Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp x x     TDB 2 QĐ968-334
335 16.183 Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp x x     T2 2 QĐ968-335
336 16.184 Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-336
337 16.185 Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-337
338 16.186 Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp x x     T2 2 QĐ968-338
339 16.187 Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tấm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane) x x     T1 2 QĐ968-339
340 16.188 Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp x x     T1 2 QĐ968-340
341 16.189 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi x x     T2 2 QĐ968-341
342 16.19 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi x x     T2 2 QĐ968-342
343 16.191 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay x x     T2 2 QĐ968-343
344 16.192 Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng x x     T2 2 QĐ968-344
345 16.193 Gắn band x x     T3 2 QĐ968-345
346 16.194 Máng điều trị đau khớp thái dương hàm x x     TDB 2 QĐ968-346
347 16.195 Máng nâng khớp cắn x x     T3 2 QĐ968-347
348 16.207 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng x x     P3 2 QĐ968-348
349 16.208 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng x x     P3 2 QĐ968-349
350 16.209 Phẫu thuật mở xương cho răng mọc x x     P3 2 QĐ968-350
351 16.21 Phẫu thuật nạo quanh cuống răng x x     P2 2 QĐ968-351
352 16.211 Phẫu thuật cắt cuống răng x x     P2 2 QĐ968-352
353 16.212 Phẫu thuật cắt, nạo xương ổ răng x x     P2 2 QĐ968-353
354 16.215 Cắt lợi di động để làm hàm giả x x     P3 2 QĐ968-354
355 16.216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi x x     P3 2 QĐ968-355
356 16.217 Phẫu thuật cắt phanh môi x x     P3 2 QĐ968-356
357 16.218 Phẫu thuật cắt phanh má x x     P3 2 QĐ968-357
358 16.219 Cấy chuyển răng x x     P2 2 QĐ968-358
359 16.22 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng x x     P2 2 QĐ968-359
360 16.225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x x x   T1 3 QĐ968-360
361 16.234 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x x x   P3 3 QĐ968-361
362 16.237 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn x x x   T1 3 QĐ968-362
363 16.294 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x     P1 2 QĐ968-363
364 16.296 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức x x x   P1 3 QĐ968-364
365 16.305 Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới x x     P1 2 QĐ968-365
366 16.306 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm x x     P1 2 QĐ968-366
367 16.307 Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai x       PDB 1 QĐ968-367
368 16.309 Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến x x     T1 2 QĐ968-368
369 16.315 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên x x x   T1 3 QĐ968-369
370 16.323 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm x x     P1 2 QĐ968-370
371 16.328 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên x x     P1 2 QĐ968-371
372 16.329 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên x x     P1 2 QĐ968-372
373 16.331 Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới x x     P1 2 QĐ968-373
374 16.332 Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới x x     P1 2 QĐ968-374
375 16.334 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt x x x   P2 3 QĐ968-375
376 16.335 Nắn sai khớp thái dương hàm x x x   T1 3 QĐ968-376
377 16.336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê x x     P1 2 QĐ968-377
378 16.337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê x x x   T1 3 QĐ968-378
379 16.339 Điều trị u lợi bằng Laser x x     P2 2 QĐ968-379
380 16.34 Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp x x x   P3 3 QĐ968-380
381 16.341 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên x x     P1 2 QĐ968-381
                   
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG              
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến số STT 968/QĐ – BYT
382 21.14 Điện tim thường x x x x   4 QĐ968-382
                   
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU              
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến số STT 968/QĐ – BYT
383 22.2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động x x x     3 QĐ968-383
384 22.6 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. x x x     3 QĐ968-384
385 22.14 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động x x x     3 QĐ968-385
386 22.123 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) x x x     3 QĐ968-386
387 22.149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) x x x x   4 QĐ968-387
388 22.279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x     3 QĐ968-388
389 22.291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) x x x     3 QĐ968-389
390 22.501 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh nhân điều trị nội – ngoại trú) x x x   T2 3 QĐ968-390
                   
XXIII. HÓA SINH                
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến số STT 968/QĐ – BYT
391 23.179 Định tính beta hCG (test nhanh) [niệu] x x x x   4 QĐ968-391
392 23.187 Định lượng Glucose (niệu) x x x     3 QĐ968-392
                   
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ              
                   
STT Mã số TT43/50 Tên kỹ thuật TT43/50 Tuyến TW Tuyến tỉnh Tuyến QH Tuyến PX TT50 phân tuyến số STT 968/QĐ – BYT
393 28.52 Phẫu thuật mở rộng khe mi x x     P3 2 QĐ968-393
394 28.53 Phẫu thuật hẹp khe mi x x     P3 2 QĐ968-394
395 28.54 Phẫu thuật điều tri Epicanthus x x     P3 2 QĐ968-395
396 28.55 Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới x x     P2 2 QĐ968-396
397 28.68 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt x x       2 QĐ968-397
398 28.93 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi x x     P1 2 QĐ968-398
399 28.94 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai x x     P2 2 QĐ968-399
400 28.97 Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử x x     P2 2 QĐ968-400
401 28.98 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn x x     P2 2 QĐ968-401
402 28.99 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép x x     P1 2 QĐ968-402
403 28.1 Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi x x     P2 2 QĐ968-403
404 28.101 Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi x x     P1 2 QĐ968-404
405 28.102 Phẫu thuật hạ thấp sống mũi x x     P2 2 QĐ968-405
406 28.11 Khâu vết thương vùng môi x x x   P3 3 QĐ968-406
407 28.111 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi x x x   P3 3 QĐ968-407
408 28.149 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp x x     P2 2 QĐ968-408
409 28.213 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² x x x   P2 3 QĐ968-409
410 28.235 Ghép mỡ tự thân coleman x x x   T2 3 QĐ968-410
411 28.236 Ghép tế bào gốc x x     TDB 2 QĐ968-411
412 28.238 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt x x     P2 2 QĐ968-412
413 28.239 Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ x x     P2 2 QĐ968-413
414 28.24 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ x x     P2 2 QĐ968-414
415 28.25 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú x x     P3 2 QĐ968-415
416 28.251 Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh ghép phức hợp x x     P3 2 QĐ968-416
417 28.252 Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ x x     P3 2 QĐ968-417
418 28.253 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại x x     P1 2 QĐ968-418
419 28.254 Phẫu thuật treo vú sa trễ x x     P2 2 QĐ968-419
420 28.255 Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ x x     P2 2 QĐ968-420
421 28.275 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm x x     P3 2 QĐ968-421
422 28.276 Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm x x     P2 2 QĐ968-422
423 28.48 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng x x x   P1 3 QĐ968-423
424 28.495 Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán x x     T2 2 QĐ968-424
425 28.499 Tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman x x     T2 2 QĐ968-425
426 28.5 Tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman x x       2 QĐ968-426
427 28.503 Treo cung mày bằng chỉ x x       2 QĐ968-427
iconzalochat