I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
Phân tuyến |
STT 1188/QĐ – BYT |
1 |
1.1 |
Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-1 |
2 |
1.2 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-2 |
3 |
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-3 |
4 |
1.5 |
Làm test phục hồi máu mao mạch |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-4 |
5 |
1.6 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-5 |
6 |
1.7 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-6 |
7 |
1.9 |
Đặt catheter động mạch |
x |
x |
|
|
T1 |
2 |
QĐ1188-7 |
8 |
1.1 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-8 |
9 |
1.11 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-9 |
10 |
1.15 |
Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-10 |
11 |
1.18 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-11 |
12 |
1.19 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-12 |
13 |
1.2 |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-13 |
14 |
1.28 |
Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-14 |
15 |
1.32 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-15 |
16 |
1.39 |
Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-16 |
17 |
1.45 |
Dùng thuốc chống đông |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-17 |
18 |
1.51 |
Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-18 |
19 |
1.53 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-19 |
20 |
1.54 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-20 |
21 |
1.55 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-21 |
22 |
1.56 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-22 |
23 |
1.57 |
Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-23 |
24 |
1.58 |
Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-24 |
25 |
1.59 |
Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
T2 |
4 |
QĐ1188-25 |
26 |
1.6 |
Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
T2 |
4 |
QĐ1188-26 |
27 |
1.61 |
Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) |
x |
x |
x |
x |
T2 |
4 |
QĐ1188-27 |
28 |
1.65 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
x |
x |
x |
x |
T2 |
4 |
QĐ1188-28 |
29 |
1.66 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-29 |
30 |
1.68 |
Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-30 |
31 |
1.69 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-31 |
32 |
1.71 |
Mở khí quản cấp cứu |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-32 |
33 |
1.73 |
Mở khí quản thường quy |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-33 |
34 |
1.74 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-34 |
35 |
1.75 |
Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-35 |
36 |
1.76 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-36 |
37 |
1.77 |
Thay ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-37 |
38 |
1.78 |
Rút ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-38 |
39 |
1.85 |
Vận động trị liệu hô hấp |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-39 |
40 |
1.86 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-40 |
41 |
1.87 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-41 |
42 |
1.88 |
Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-42 |
43 |
1.128 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-43 |
44 |
1.132 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-44 |
45 |
1.158 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-45 |
46 |
1.216 |
Đặt ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-46 |
47 |
1.221 |
Thụt tháo |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-47 |
48 |
1.239 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-48 |
49 |
1.267 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-49 |
50 |
1.281 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-50 |
51 |
1.284 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-51 |
52 |
1.285 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-52 |
53 |
1.286 |
Đo các chất khí trong máu |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-53 |
54 |
1.303 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-54 |
55 |
1.305 |
Chăm sóc bệnh nhân thở máy |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-55 |
56 |
1.309 |
Vệ sinh khử khuẩn máy thở |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II NỘI KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
phân tuyến |
STT 1188/QĐ – BYT |
57 |
2.32 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-57 |
58 |
2.67 |
Thay canuyn mở khí quản |
x |
x |
x |
x |
T2 |
4 |
QĐ1188-58 |
59 |
2.113 |
Siêu âm Doppler tim |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-59 |
60 |
2.119 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-60 |
61 |
2.15 |
Hút đờm hầu họng |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-61 |
62 |
2.313 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-62 |
63 |
2.646 |
Vỗ rung cho người bệnh Hen phế quản |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-63 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III. NHI KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
phân tuyến |
STT 1188/QĐ – BYT |
64 |
3.19 |
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ |
x |
x |
|
|
T3 |
2 |
QĐ1188-64 |
65 |
3.35 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-65 |
66 |
3.44 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-66 |
67 |
3.57 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
x |
x |
|
|
T1 |
2 |
QĐ1188-67 |
68 |
3.58 |
Thở máy bằng xâm nhập |
x |
x |
|
|
T1 |
2 |
QĐ1188-68 |
69 |
3.77 |
Đặt ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-69 |
70 |
3.78 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-70 |
71 |
3.89 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-71 |
72 |
3.9 |
Khí dung thuốc thở máy |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-72 |
73 |
3.113 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
x |
x |
x |
x |
TDB |
4 |
QĐ1188-73 |
74 |
3.187 |
Kiểm soát đau trong cấp cứu |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-74 |
75 |
3.198 |
Vệ sinh răng miệng đặc biệt |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-75 |
76 |
3.203 |
Cầm máu (vết thương chảy máu) |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-76 |
77 |
3.206 |
Định nhóm máu tại giường |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-77 |
78 |
3.21 |
Tiêm truyền thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-78 |
79 |
3.1393 |
Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-79 |
80 |
3.1394 |
Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-80 |
81 |
3.1395 |
Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-81 |
82 |
3.1398 |
Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-82 |
83 |
3.1399 |
Kỹ thuật theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-83 |
84 |
3.14 |
Kỹ thuật theo dõi et CO2 |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-84 |
85 |
3.1403 |
Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-85 |
86 |
3.1404 |
Thử nhóm máu trước truyền máu |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-86 |
87 |
3.1405 |
Truyền dịch thường quy |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-87 |
88 |
3.1406 |
Truyền máu thường quy |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-88 |
89 |
3.1409 |
Kỹ thuật truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-89 |
90 |
3.141 |
Kỹ thuật truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-90 |
91 |
3.1411 |
Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-91 |
92 |
3.1412 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-92 |
93 |
3.1413 |
Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-93 |
94 |
3.1414 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-94 |
95 |
3.1415 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-95 |
96 |
3.1416 |
Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-96 |
97 |
3.1426 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-97 |
98 |
3.1427 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-98 |
99 |
3.143 |
Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-99 |
100 |
3.1431 |
Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-100 |
101 |
3.1438 |
GMHS phẫu thuật chi trên |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-101 |
102 |
3.1439 |
GMHS phẫu thuật chi dưới |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-102 |
103 |
3.1441 |
GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-103 |
104 |
3.1448 |
Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-104 |
105 |
3.145 |
Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-105 |
106 |
3.1451 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-106 |
107 |
3.1452 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-107 |
108 |
3.1453 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-108 |
109 |
3.1454 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-109 |
110 |
3.1455 |
Theo dõi HA liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-110 |
111 |
3.1456 |
Theo dõi điện tim liên tục tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-111 |
112 |
3.1458 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-112 |
113 |
3.1459 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-113 |
114 |
3.146 |
Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-114 |
115 |
3.1461 |
Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-115 |
116 |
3.1462 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-116 |
117 |
3.1463 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-117 |
118 |
3.1464 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-118 |
119 |
3.1467 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-119 |
120 |
3.147 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-120 |
121 |
3.18 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-121 |
122 |
3.1801 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-122 |
123 |
3.1819 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-123 |
124 |
3.182 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-124 |
125 |
3.1914 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-125 |
126 |
3.1915 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-126 |
127 |
3.1916 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-127 |
128 |
3.1917 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-128 |
129 |
3.1918 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-129 |
130 |
3.1919 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-130 |
131 |
3.192 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-131 |
132 |
3.1921 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-132 |
133 |
3.1922 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-133 |
134 |
3.1923 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-134 |
135 |
3.1925 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-135 |
136 |
3.1926 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-136 |
137 |
3.1927 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-137 |
138 |
3.1928 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-138 |
139 |
3.1929 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-139 |
140 |
3.193 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-140 |
141 |
3.1931 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-141 |
142 |
3.1932 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-142 |
143 |
3.1933 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-143 |
144 |
3.1935 |
Mài chỉnh khớp cắn |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-144 |
145 |
3.1936 |
Tháo chụp răng giả |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-145 |
146 |
3.1937 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) hoá trùng hợp |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-146 |
147 |
3.1938 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-147 |
148 |
3.1939 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-148 |
149 |
3.194 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-149 |
150 |
3.1941 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-150 |
151 |
3.1942 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-151 |
152 |
3.1943 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-152 |
153 |
3.1944 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-153 |
154 |
3.1945 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-154 |
155 |
3.195 |
Hàn răng không sang chấn với Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-155 |
156 |
3.1952 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
x |
P3 |
4 |
QĐ1188-156 |
157 |
3.1953 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-157 |
158 |
3.1954 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-158 |
159 |
3.1955 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-159 |
160 |
3.1956 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-160 |
161 |
3.1957 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-161 |
162 |
3.1958 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-162 |
163 |
3.1959 |
Điều trị viêm lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-163 |
164 |
3.196 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-164 |
165 |
3.1961 |
Điều trị viêm lợi do mọc răng |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-165 |
166 |
3.1962 |
Máng chống nghiến răng |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-166 |
167 |
3.1963 |
Sửa hàm giả gãy |
x |
x |
x |
x |
T2 |
4 |
QĐ1188-167 |
168 |
3.1964 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-168 |
169 |
3.1965 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-169 |
170 |
3.1967 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-170 |
171 |
3.1968 |
Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-171 |
172 |
3.1969 |
Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-172 |
173 |
3.197 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
x |
x |
x |
x |
T2 |
4 |
QĐ1188-173 |
174 |
3.1971 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
T2 |
4 |
QĐ1188-174 |
175 |
3.1972 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
x |
x |
x |
x |
T2 |
4 |
QĐ1188-175 |
176 |
3.1974 |
Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-176 |
177 |
3.2043 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-177 |
178 |
3.2055 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-178 |
179 |
3.2061 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-179 |
180 |
3.2064 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-180 |
181 |
3.2069 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-181 |
182 |
3.2072 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-182 |
183 |
3.2245 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-183 |
184 |
3.2456 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-184 |
185 |
3.2457 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-185 |
186 |
3.2458 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-186 |
187 |
3.2459 |
Cắt đốt nhân tuyến giáp bằng sóng điện cao tầng |
|
|
|
|
|
|
QĐ1188-187 |
188 |
3.2515 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-188 |
189 |
3.2518 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-189 |
190 |
3.2521 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-190 |
191 |
3.2522 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-191 |
192 |
3.2523 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-192 |
193 |
3.2534 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-193 |
194 |
3.2535 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-194 |
195 |
3.2536 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-195 |
196 |
3.2537 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-196 |
197 |
3.2538 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-197 |
198 |
3.2952 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống |
x |
x |
|
|
PDB |
2 |
QĐ1188-198 |
199 |
3.2953 |
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-199 |
200 |
3.3907 |
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-200 |
201 |
3.3908 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-201 |
202 |
3.3909 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
x |
x |
x |
x |
TDB |
4 |
QĐ1188-202 |
203 |
3.391 |
Chích hạch viêm mủ |
x |
x |
x |
x |
TDB |
4 |
QĐ1188-203 |
204 |
3.4198 |
Test dưới da với thuốc |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-204 |
205 |
3.4214 |
Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V. DA LIỄU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
phan tuyen so |
STT 1188/QĐ – BYT |
206 |
5.4 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
T1 |
2 |
QĐ1188-206 |
207 |
5.5 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-207 |
208 |
5.6 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-208 |
209 |
5.7 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-209 |
210 |
5.8 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-210 |
211 |
5.9 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-211 |
212 |
5.1 |
Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-212 |
213 |
5.11 |
Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-213 |
214 |
5.23 |
Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-214 |
215 |
5.24 |
Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-215 |
216 |
5.26 |
Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP |
x |
x |
|
|
TDB |
2 |
QĐ1188-216 |
217 |
5.27 |
Xoá xăm bằng YAG-KTP |
x |
x |
|
|
TDB |
2 |
QĐ1188-217 |
218 |
5.3 |
Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu |
x |
x |
|
|
T1 |
2 |
QĐ1188-218 |
219 |
5.34 |
Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-219 |
220 |
5.35 |
Điều trị chứng rậm lông bằng IPL |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-220 |
221 |
5.38 |
Xoá nếp nhăn bằng IPL |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-221 |
222 |
5.44 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-222 |
223 |
5.45 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-223 |
224 |
5.46 |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-224 |
225 |
5.47 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-225 |
226 |
5.48 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-226 |
227 |
5.49 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-227 |
228 |
5.5 |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-228 |
229 |
5.51 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-229 |
230 |
5.71 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-230 |
231 |
5.74 |
Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-231 |
232 |
5.75 |
Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-232 |
233 |
5.76 |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-233 |
234 |
5.77 |
Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-234 |
235 |
5.78 |
Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-235 |
236 |
5.79 |
Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-236 |
237 |
5.81 |
Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-237 |
238 |
5.82 |
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-238 |
239 |
5.89 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
x |
x |
|
|
T3 |
2 |
QĐ1188-239 |
240 |
5.92 |
Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby |
x |
x |
|
|
TDB |
2 |
QĐ1188-240 |
241 |
5.93 |
Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell |
x |
x |
|
|
TDB |
2 |
QĐ1188-241 |
242 |
5.94 |
Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell |
x |
x |
|
|
TDB |
2 |
QĐ1188-242 |
243 |
5.95 |
Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby |
x |
x |
|
|
TDB |
2 |
QĐ1188-243 |
244 |
5.96 |
Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional |
x |
x |
|
|
PDB |
2 |
QĐ1188-244 |
245 |
5.97 |
Điều trị rám má bằng laser Fractional |
x |
x |
|
|
T1 |
2 |
QĐ1188-245 |
246 |
5.98 |
Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) |
x |
x |
|
|
T1 |
2 |
QĐ1188-246 |
247 |
5.99 |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) |
x |
x |
|
|
T1 |
2 |
QĐ1188-247 |
248 |
5.1 |
Trẻ hoá da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) |
x |
x |
|
|
T1 |
2 |
QĐ1188-248 |
249 |
5.101 |
Trẻ hoá da bằng máy Mesoderm |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-249 |
250 |
5.102 |
Điều trị rám má bằng máy Mesoderm |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-250 |
251 |
5.103 |
Điều trị mụn trứng cá bằng máy Mesoderm |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-251 |
252 |
5.104 |
Điều trị rụng tóc bằng máy Mesoderm |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-252 |
253 |
5.105 |
Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED |
x |
x |
|
|
T3 |
2 |
QĐ1188-253 |
254 |
5.106 |
Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum toxin |
x |
x |
|
|
TDB |
2 |
QĐ1188-254 |
255 |
5.107 |
Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED |
x |
x |
|
|
T3 |
2 |
QĐ1188-255 |
256 |
5.108 |
Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy (Filler) |
x |
x |
|
|
TDB |
2 |
QĐ1188-256 |
257 |
5.109 |
Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-257 |
258 |
5.11 |
Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-258 |
259 |
5.111 |
Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-259 |
260 |
5.112 |
Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-260 |
261 |
5.113 |
Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-261 |
262 |
5.114 |
Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-262 |
263 |
5.115 |
Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-263 |
264 |
5.116 |
Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-264 |
265 |
5.117 |
Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-265 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
phân tuyến số |
STT 1188/QĐ – BYT |
266 |
9.1 |
Kỹ thuật an thần PCS |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-266 |
267 |
9.2 |
Kỹ thuật cách ly dự phòng |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-267 |
268 |
9.3 |
Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-268 |
269 |
9.4 |
Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-269 |
270 |
9.5 |
Cai máy thở bằng chế độ thông minh |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-270 |
271 |
9.6 |
Cấp cứu cao huyết áp |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-271 |
272 |
9.7 |
Cấp cứu ngừng thở |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-272 |
273 |
9.8 |
Cấp cứu ngừng tim |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-273 |
274 |
9.1 |
Cấp cứu tụt huyết áp |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-274 |
275 |
9.12 |
Chăm sóc catheter động mạch |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-275 |
276 |
9.13 |
Chăm sóc catheter tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-276 |
277 |
9.15 |
Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-277 |
278 |
9.16 |
Chọc tĩnh mạch cảnh trong |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-278 |
279 |
9.17 |
Chọc tĩnh mạch đùi |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-279 |
280 |
9.18 |
Chọc tĩnh mạch dưới đòn |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-280 |
281 |
9.21 |
Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-281 |
282 |
9.22 |
Chụp X-quang cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-282 |
283 |
9.28 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-283 |
284 |
9.34 |
Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-284 |
285 |
9.37 |
Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-285 |
286 |
9.38 |
Đặt nội khí quản khó ngược dòng |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-286 |
287 |
9.39 |
Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt |
x |
x |
|
|
TDB |
2 |
QĐ1188-287 |
288 |
9.4 |
Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-288 |
289 |
9.41 |
Đặt nội khí quản mò qua mũi |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-289 |
290 |
9.42 |
Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-290 |
291 |
9.43 |
Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-291 |
292 |
9.44 |
Đặt nội khí quản qua mũi |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-292 |
293 |
9.45 |
Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-293 |
294 |
9.46 |
Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-294 |
295 |
9.59 |
Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-295 |
296 |
9.6 |
Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-296 |
297 |
9.62 |
Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-297 |
298 |
9.64 |
Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-298 |
299 |
9.67 |
Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-299 |
300 |
9.68 |
Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-300 |
301 |
9.74 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-301 |
302 |
9.76 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-302 |
303 |
9.77 |
Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-303 |
304 |
9.82 |
Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống – ngoài màng cứng |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-304 |
305 |
9.84 |
Kỹ thuật gây tê khoang cùng |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-305 |
306 |
9.86 |
Kỹ thuật gây tê ở cổ tay |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-306 |
307 |
9.87 |
Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-307 |
308 |
9.88 |
Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-308 |
309 |
9.89 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-309 |
310 |
9.9 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-310 |
311 |
9.92 |
Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-311 |
312 |
9.97 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-312 |
313 |
9.98 |
Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-313 |
314 |
9.99 |
Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-314 |
315 |
9.102 |
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-315 |
316 |
9.11 |
Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-316 |
317 |
9.114 |
Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-317 |
318 |
9.116 |
Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-318 |
319 |
9.117 |
Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-319 |
320 |
9.12 |
Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-320 |
321 |
9.123 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-321 |
322 |
9.124 |
Xoay trở bệnh nhân thở máy |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-322 |
323 |
9.127 |
Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-323 |
324 |
9.133 |
Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-324 |
325 |
9.135 |
Mê tĩnh mạch theo TCI |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-325 |
326 |
9.136 |
Mở khí quản |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-326 |
327 |
9.141 |
Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-327 |
328 |
9.142 |
Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-328 |
329 |
9.146 |
Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-329 |
330 |
9.148 |
Rửa tay phẫu thuật |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-330 |
331 |
9.149 |
Rửa tay sát khuẩn |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-331 |
332 |
9.15 |
Săn sóc theo dõi ống thông tiểu |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-332 |
333 |
9.151 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-333 |
334 |
9.156 |
Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-334 |
335 |
9.158 |
Theo dõi dãn cơ bằng máy |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-335 |
336 |
9.159 |
Theo dõi độ mê bằng BIS |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-336 |
337 |
9.167 |
Theo dõi Hct tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-337 |
338 |
9.168 |
Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-338 |
339 |
9.169 |
Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-339 |
340 |
9.171 |
Theo dõi khí máu tại chỗ |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-340 |
341 |
9.173 |
Theo dõi SpO2 |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-341 |
342 |
9.175 |
Theo dõi thân nhiệt bằng máy |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-342 |
343 |
9.176 |
Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-343 |
344 |
9.177 |
Thở CPAP không qua máy thở |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-344 |
345 |
9.182 |
Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-345 |
346 |
9.183 |
Thở oxy gọng kính |
x |
x |
x |
|
T3 |
3 |
QĐ1188-346 |
347 |
9.184 |
Thở oxy qua mặt nạ |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-347 |
348 |
9.185 |
Thở oxy qua mũ kín |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-348 |
349 |
9.186 |
Thở oxy qua ống chữ T |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-349 |
350 |
9.188 |
Thông khí không xâm nhập bằng máy thở |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-350 |
351 |
9.19 |
Thông khí qua màng giáp nhẫn |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-351 |
352 |
9.192 |
Thường qui đặt nội khí quản khó |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-352 |
353 |
9.194 |
Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-353 |
354 |
9.195 |
Truyền dịch thường qui |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-354 |
355 |
9.196 |
Truyền dịch trong sốc |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-355 |
356 |
9.197 |
Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-356 |
357 |
9.198 |
Truyền máu khối lượng lớn |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-357 |
358 |
9.199 |
Truyền máu trong sốc |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-358 |
359 |
9.2 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-359 |
360 |
9.201 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-360 |
361 |
9.202 |
Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-361 |
362 |
9.204 |
Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-362 |
363 |
9.205 |
Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-363 |
364 |
9.329 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-364 |
365 |
9.33 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-365 |
366 |
9.331 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-366 |
367 |
9.332 |
Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-367 |
368 |
9.526 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-368 |
369 |
9.527 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-369 |
370 |
9.528 |
Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-370 |
371 |
9.544 |
Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-371 |
372 |
9.56 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-372 |
373 |
9.561 |
Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-373 |
374 |
9.602 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-374 |
375 |
9.603 |
Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-375 |
376 |
9.633 |
Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-376 |
377 |
9.664 |
Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-377 |
378 |
9.791 |
Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-378 |
379 |
9.1627 |
Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-379 |
380 |
9.1748 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-380 |
381 |
9.1749 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-381 |
382 |
9.175 |
Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-382 |
383 |
9.1787 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-383 |
384 |
9.1788 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-384 |
385 |
9.1789 |
Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-385 |
386 |
9.1817 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-386 |
387 |
9.1818 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-387 |
388 |
9.1819 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-388 |
389 |
9.182 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-389 |
390 |
9.1821 |
Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-390 |
391 |
9.1944 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-391 |
392 |
9.1946 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-392 |
393 |
9.1947 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-393 |
394 |
9.1948 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-394 |
395 |
9.1949 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-395 |
396 |
9.195 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-396 |
397 |
9.1964 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-397 |
398 |
9.1965 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-398 |
399 |
9.1966 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-399 |
400 |
9.1973 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-400 |
401 |
9.1978 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-401 |
402 |
9.1979 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-402 |
403 |
9.1983 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-403 |
404 |
9.1988 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-404 |
405 |
9.1992 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-405 |
406 |
9.2011 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-406 |
407 |
9.2012 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-407 |
408 |
9.2019 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-408 |
409 |
9.202 |
Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-409 |
410 |
9.2049 |
Hồi sức phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-410 |
411 |
9.2051 |
Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-411 |
412 |
9.2062 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-412 |
413 |
9.2063 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-413 |
414 |
9.2064 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-414 |
415 |
9.2065 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-415 |
416 |
9.2066 |
Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-416 |
417 |
9.2069 |
Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-417 |
418 |
9.2077 |
Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-418 |
419 |
9.2082 |
Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-419 |
420 |
9.2085 |
Hồi sức phẫu thuật có sốc |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-420 |
421 |
9.2093 |
Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-421 |
422 |
9.2116 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-422 |
423 |
9.2133 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc ( dysport…), laser |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-423 |
424 |
9.2147 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-424 |
425 |
9.2148 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-425 |
426 |
9.2149 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-426 |
427 |
9.215 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-427 |
428 |
9.2151 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-428 |
429 |
9.2152 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-429 |
430 |
9.2153 |
Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-430 |
431 |
9.2293 |
Hồi sức phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-431 |
432 |
9.2316 |
Hồi sức phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-432 |
433 |
9.2476 |
Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-433 |
434 |
9.2575 |
Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-434 |
435 |
9.261 |
Hồi sức phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-435 |
436 |
9.3346 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-436 |
437 |
9.3348 |
Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-437 |
438 |
9.3381 |
Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-438 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVI. RĂNG HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
phân tuyến số |
STT 1188/QĐ – BYT |
439 |
16.1 |
Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để cấy ghép Implant |
x |
|
|
|
P1 |
1 |
QĐ1188-439 |
440 |
16.2 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-440 |
441 |
16.3 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-441 |
442 |
16.4 |
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-442 |
443 |
16.5 |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-443 |
444 |
16.6 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-444 |
445 |
16.7 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-445 |
446 |
16.8 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-446 |
447 |
16.9 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-447 |
448 |
16.1 |
Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-448 |
449 |
16.11 |
Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-449 |
450 |
16.12 |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-450 |
451 |
16.13 |
Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-451 |
452 |
16.14 |
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant |
x |
x |
|
|
T1 |
2 |
QĐ1188-452 |
453 |
16.15 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-453 |
454 |
16.16 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-454 |
455 |
16.17 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-455 |
456 |
16.18 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-456 |
457 |
16.19 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-457 |
458 |
16.2 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-458 |
459 |
16.21 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-459 |
460 |
16.22 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-460 |
461 |
16.23 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-461 |
462 |
16.24 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-462 |
464 |
16.25 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-464 |
465 |
16.26 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-465 |
466 |
16.27 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-466 |
467 |
16.28 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-467 |
468 |
16.29 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-468 |
469 |
16.3 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-469 |
470 |
16.31 |
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-470 |
471 |
16.32 |
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-471 |
472 |
16.33 |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-472 |
473 |
16.34 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-473 |
474 |
16.35 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-474 |
475 |
16.36 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-475 |
476 |
16.37 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-476 |
477 |
16.38 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-477 |
478 |
16.39 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-478 |
479 |
16.4 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-479 |
480 |
16.41 |
Điều trị viêm quanh răng |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-480 |
481 |
16.42 |
Chích áp xe lợi |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-481 |
482 |
16.43 |
Lấy cao răng |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-482 |
483 |
16.46 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-483 |
484 |
16.47 |
Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-484 |
485 |
16.5 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-485 |
486 |
16.52 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-486 |
487 |
16.54 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-487 |
488 |
16.61 |
Điều trị tủy lại |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-488 |
489 |
16.65 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
x |
|
|
|
T2 |
1 |
QĐ1188-489 |
490 |
16.66 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
x |
|
|
|
T2 |
1 |
QĐ1188-490 |
491 |
16.67 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
x |
x |
|
|
T2 |
2 |
QĐ1188-491 |
492 |
16.68 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-492 |
493 |
16.7 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
T2 |
4 |
QĐ1188-493 |
494 |
16.71 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-494 |
495 |
16.72 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-495 |
496 |
16.73 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-496 |
497 |
16.74 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
x |
|
|
|
T2 |
1 |
QĐ1188-497 |
498 |
16.75 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
x |
|
|
|
|
1 |
QĐ1188-498 |
499 |
16.84 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-499 |
500 |
16.104 |
Chụp nhựa |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-500 |
501 |
16.105 |
Chụp kim loại |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-501 |
502 |
16.106 |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-502 |
503 |
16.107 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-503 |
504 |
16.108 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-504 |
505 |
16.109 |
Chụp sứ toàn phần |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-505 |
506 |
16.11 |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-506 |
507 |
16.112 |
Cầu nhựa |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-507 |
508 |
16.113 |
Cầu hợp kim thường |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-508 |
509 |
16.114 |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-509 |
510 |
16.115 |
Cầu kim loại cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-510 |
511 |
16.116 |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-511 |
512 |
16.117 |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-512 |
513 |
16.118 |
Cầu sứ toàn phần |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-513 |
514 |
16.129 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-514 |
515 |
16.13 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-515 |
516 |
16.131 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-516 |
517 |
16.132 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-517 |
518 |
16.133 |
Hàm khung kim loại |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-518 |
519 |
16.136 |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-519 |
520 |
16.137 |
Tháo cầu răng giả |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-520 |
521 |
16.138 |
Tháo chụp răng giả |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-521 |
522 |
16.139 |
Sửa hàm giả gãy |
x |
x |
x |
x |
T2 |
4 |
QĐ1188-522 |
523 |
16.14 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-523 |
524 |
16.141 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-524 |
525 |
16.142 |
Đệm hàm nhựa thường |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-525 |
526 |
16.196 |
Mài chỉnh khớp cắn |
x |
|
|
|
T3 |
1 |
QĐ1188-526 |
527 |
16.197 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-527 |
528 |
16.198 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-528 |
529 |
16.199 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-529 |
530 |
16.2 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-530 |
531 |
16.201 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-531 |
532 |
16.202 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-532 |
533 |
16.203 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-533 |
534 |
16.204 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-534 |
535 |
16.205 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-535 |
536 |
16.206 |
Nhổ răng thừa |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-536 |
537 |
16.213 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-537 |
538 |
16.214 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-538 |
539 |
16.221 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-539 |
540 |
16.222 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-540 |
541 |
16.223 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-541 |
542 |
16.224 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-542 |
543 |
16.226 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-543 |
544 |
16.227 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-544 |
545 |
16.228 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-545 |
546 |
16.229 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-546 |
547 |
16.23 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-547 |
548 |
16.231 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-548 |
549 |
16.232 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-549 |
550 |
16.233 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-550 |
551 |
16.235 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-551 |
552 |
16.236 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-552 |
553 |
16.238 |
Nhổ răng sữa |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-553 |
554 |
16.239 |
Nhổ chân răng sữa |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-554 |
555 |
16.24 |
Chích Apxe lợi trẻ em |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-555 |
556 |
16.241 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
x |
x |
x |
x |
T1 |
4 |
QĐ1188-556 |
557 |
16.256 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
x |
|
|
|
PDB |
1 |
QĐ1188-557 |
558 |
16.257 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
x |
|
|
|
PDB |
1 |
QĐ1188-558 |
559 |
16.258 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
x |
|
|
|
PDB |
1 |
QĐ1188-559 |
560 |
16.259 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
x |
|
|
|
PDB |
1 |
QĐ1188-560 |
561 |
16.26 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên |
x |
|
|
|
PDB |
1 |
QĐ1188-561 |
562 |
16.261 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên |
x |
|
|
|
PDB |
1 |
QĐ1188-562 |
563 |
16.262 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên |
x |
|
|
|
PDB |
1 |
QĐ1188-563 |
564 |
16.263 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
x |
|
|
|
PDB |
1 |
QĐ1188-564 |
565 |
16.298 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-565 |
566 |
16.299 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-566 |
567 |
16.3 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
TDB |
3 |
QĐ1188-567 |
568 |
16.301 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
x |
P3 |
4 |
QĐ1188-568 |
569 |
16.338 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-569 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XVIII. ĐIỆN QUANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
Phân tuyến số |
STT 1188/QĐ – BYT |
570 |
18.82 |
Chụp Xquang Blondeau |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-582 |
571 |
18.83 |
Chụp Xquang Hirtz |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-583 |
572 |
18.74 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-570 |
573 |
18.75 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-571 |
574 |
18.8 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-572 |
575 |
18.81 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-573 |
576 |
18.82 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-574 |
577 |
18.84 |
Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-576 |
578 |
18.86 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-577 |
579 |
18.87 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-578 |
580 |
18.88 |
Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-581 |
581 |
18.89 |
Chụp phim Cephalometric ( mặt nghiêng) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-589 |
582 |
18.9 |
Chụp Xquang toàn cảnh (Panorex) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-579 |
583 |
18.93 |
Chụp Xquang phổi |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-581 |
584 |
18.93 |
Chụp CT cone beam |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-584 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
phân tuyến số |
STT 1188/QĐ – BYT |
585 |
21.14 |
Điện tim thường |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-585 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
Phân tuyến số |
STT 1188/QĐ – BYT |
586 |
22.1 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-586 |
587 |
22.5 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-587 |
588 |
22.13 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-588 |
589 |
22.19 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
x |
x |
x |
x |
T3 |
4 |
QĐ1188-589 |
590 |
22.21 |
Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-590 |
591 |
22.121 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-591 |
592 |
22.271 |
Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-592 |
593 |
22.28 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-593 |
594 |
22.287 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-594 |
595 |
22.292 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-595 |
596 |
22.502 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-596 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIII. HÓA SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
Phân tuyến số |
STT 1188/QĐ – BYT |
597 |
23.3 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-597 |
598 |
23.19 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-598 |
599 |
23.2 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-599 |
600 |
23.41 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-600 |
601 |
23.51 |
Định lượng Creatinin (máu) |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-601 |
602 |
23.75 |
Định lượng Glucose [Máu] |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-602 |
603 |
23.83 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-603 |
604 |
23.84 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-604 |
605 |
23.112 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-605 |
606 |
23.158 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-606 |
607 |
23.166 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-607 |
608 |
23.206 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-608 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXIV. VI SINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
Phân tuyến số |
STT 1188/QĐ – BYT |
609 |
24.117 |
HBsAg test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-609 |
610 |
24.144 |
HCV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-610 |
611 |
24.169 |
HIV Ab test nhanh |
x |
x |
x |
x |
|
4 |
QĐ1188-611 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã số TT43/50 |
Tên kỹ thuật TT43/50 |
Tuyến TW |
Tuyến tỉnh |
Tuyến QH |
Tuyến PX |
TT50 |
phân tuyến số |
STT 1188/QĐ – BYT |
612 |
28.5 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
x |
x |
|
|
PDB |
2 |
QĐ1188-612 |
613 |
28.8 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu |
x |
x |
x |
|
PDB |
3 |
QĐ1188-613 |
614 |
28.1 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-614 |
615 |
28.16 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-615 |
616 |
28.17 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-616 |
617 |
28.25 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-617 |
618 |
28.33 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
x |
x |
x |
x |
P3 |
4 |
QĐ1188-618 |
619 |
28.35 |
Khâu phục hồi bờ mi |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-619 |
620 |
28.37 |
Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-620 |
621 |
28.38 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-621 |
622 |
28.39 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-622 |
623 |
28.4 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-623 |
624 |
28.41 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-624 |
625 |
28.42 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-625 |
626 |
28.43 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-626 |
627 |
28.44 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-627 |
628 |
28.48 |
Phẫu thuật điều trị hở mi |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-628 |
629 |
28.49 |
Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-629 |
630 |
28.66 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-630 |
631 |
28.77 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do |
x |
x |
|
|
PDB |
2 |
QĐ1188-631 |
632 |
28.79 |
Điều trị chứng co mi trên bằng |
x |
x |
|
|
T3 |
2 |
QĐ1188-632 |
633 |
28.8 |
Điều trị chứng co giật mi trên bằng |
x |
x |
|
|
T3 |
2 |
QĐ1188-633 |
634 |
28.88 |
Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ |
x |
x |
|
|
PDB |
2 |
QĐ1188-634 |
635 |
28.89 |
Phẫu thuật tạo hình mũi một phần |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-635 |
636 |
28.91 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-636 |
637 |
28.103 |
Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-637 |
638 |
28.104 |
Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-638 |
639 |
28.105 |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-639 |
640 |
28.106 |
Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-640 |
641 |
28.107 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-641 |
642 |
28.108 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-642 |
643 |
28.109 |
Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-643 |
644 |
28.116 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-644 |
645 |
28.117 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
x |
x |
|
|
PDB |
2 |
QĐ1188-645 |
646 |
28.118 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-646 |
647 |
28.119 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-647 |
648 |
28.12 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-648 |
649 |
28.136 |
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai |
x |
x |
x |
x |
P3 |
4 |
QĐ1188-649 |
650 |
28.137 |
Khâu cắt lọc vết thương vành tai |
x |
x |
x |
x |
P3 |
4 |
QĐ1188-650 |
651 |
28.138 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-651 |
652 |
28.141 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-652 |
653 |
28.142 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-653 |
654 |
28.143 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-654 |
655 |
28.144 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do |
x |
x |
|
|
PDB |
2 |
QĐ1188-655 |
656 |
28.145 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) |
x |
x |
|
|
PDB |
2 |
QĐ1188-656 |
657 |
28.146 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng chất liệu nhân tạo (thì 1) |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-657 |
658 |
28.147 |
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-658 |
659 |
28.148 |
Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-659 |
660 |
28.151 |
Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-660 |
661 |
28.152 |
Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-661 |
662 |
28.153 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-662 |
663 |
28.154 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-663 |
664 |
28.155 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-664 |
665 |
28.156 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-665 |
666 |
28.157 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-666 |
667 |
28.158 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-667 |
668 |
28.159 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
x |
x |
|
|
P3 |
2 |
QĐ1188-668 |
669 |
28.161 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
x |
x |
x |
x |
P3 |
4 |
QĐ1188-669 |
670 |
28.162 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
x |
P3 |
4 |
QĐ1188-670 |
671 |
28.163 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
x |
x |
x |
x |
P3 |
4 |
QĐ1188-671 |
672 |
28.164 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-672 |
673 |
28.167 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-673 |
674 |
28.168 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-674 |
675 |
28.171 |
Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-675 |
676 |
28.174 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
x |
x |
|
|
|
2 |
QĐ1188-676 |
677 |
28.175 |
Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-677 |
678 |
28.176 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-678 |
679 |
28.193 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-679 |
680 |
28.197 |
Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-680 |
681 |
28.198 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-681 |
682 |
28.199 |
Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-682 |
683 |
28.2 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-683 |
684 |
28.201 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-684 |
685 |
28.202 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-685 |
686 |
28.203 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-686 |
687 |
28.205 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-687 |
688 |
28.215 |
Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-688 |
689 |
28.217 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-689 |
690 |
28.218 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-690 |
691 |
28.219 |
Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-691 |
692 |
28.225 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-692 |
693 |
28.226 |
Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-693 |
694 |
28.227 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-694 |
695 |
28.229 |
Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-695 |
696 |
28.264 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-696 |
697 |
28.265 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-697 |
698 |
28.266 |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-698 |
699 |
28.269 |
Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-699 |
700 |
28.41 |
Phẫu thuật cấy, ghép lông mày |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-700 |
701 |
28.411 |
Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-701 |
702 |
28.412 |
Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-702 |
703 |
28.413 |
Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói |
x |
x |
|
|
P1 |
2 |
QĐ1188-703 |
704 |
28.414 |
Phẫu thuật thu gọn môi dày |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-704 |
705 |
28.415 |
Phẫu thuật độn môi |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-705 |
706 |
28.416 |
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi |
x |
x |
|
|
P2 |
2 |
QĐ1188-706 |
707 |
28.417 |
Phẫu thuật sa trễ mi trên người già |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-707 |
708 |
28.418 |
Phẫu thuật thừa da mi trên |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-708 |
709 |
28.419 |
Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-709 |
710 |
28.42 |
Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-710 |
711 |
28.421 |
Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-711 |
712 |
28.422 |
Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-712 |
713 |
28.423 |
Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-713 |
714 |
28.424 |
Phẫu thuật thừa da mi dưới |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-714 |
715 |
28.425 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-715 |
716 |
28.426 |
Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-716 |
717 |
28.427 |
Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ |
x |
x |
x |
|
|
3 |
QĐ1188-717 |
718 |
28.428 |
Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-718 |
719 |
28.429 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-719 |
720 |
28.43 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-720 |
721 |
28.431 |
Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-721 |
722 |
28.432 |
Phẫu thuật thu gọn cánh mũi |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-722 |
723 |
28.433 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-723 |
724 |
28.434 |
Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-724 |
725 |
28.435 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-725 |
726 |
28.436 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-726 |
727 |
28.437 |
Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-727 |
728 |
28.438 |
Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-728 |
729 |
28.439 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-729 |
730 |
28.44 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-730 |
731 |
28.441 |
Phẫu thuật căng da mặt bán phần |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-731 |
732 |
28.442 |
Phẫu thuật căng da mặt toàn phần |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-732 |
733 |
28.443 |
Phẫu thuật căng da mặt cổ |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-733 |
734 |
28.444 |
Phẫu thuật căng da cổ |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-734 |
735 |
28.445 |
Phẫu thuật căng da trán |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-735 |
736 |
28.446 |
Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-736 |
737 |
28.447 |
Phẫu thuật căng da trán thái dương |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-737 |
738 |
28.448 |
Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-738 |
739 |
28.449 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-739 |
740 |
28.45 |
Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại |
x |
x |
x |
|
T1 |
3 |
QĐ1188-740 |
741 |
28.451 |
Hút mỡ vùng cằm |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-741 |
742 |
28.452 |
Hút mỡ vùng dưới hàm |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-742 |
743 |
28.453 |
Hút mỡ vùng nếp mũi má, má |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-743 |
744 |
28.454 |
Hút mỡ vùng cánh tay |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-744 |
745 |
28.455 |
Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-745 |
746 |
28.456 |
Hút mỡ vùng vú |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-746 |
747 |
28.457 |
Hút mỡ bụng một phần |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-747 |
748 |
28.458 |
Hút mỡ bụng toàn phần |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-748 |
749 |
28.459 |
Hút mỡ đùi |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-749 |
750 |
28.46 |
Hút mỡ hông |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-750 |
751 |
28.461 |
Hút mỡ vùng lưng |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-751 |
752 |
28.462 |
Hút mỡ tạo bụng sáu múi |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-752 |
753 |
28.463 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-753 |
754 |
28.464 |
Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-754 |
755 |
28.465 |
Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi |
x |
x |
x |
|
P3 |
3 |
QĐ1188-755 |
756 |
28.466 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-756 |
757 |
28.467 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-757 |
758 |
28.468 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-758 |
759 |
28.469 |
Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-759 |
760 |
28.47 |
Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-760 |
761 |
28.471 |
Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-761 |
762 |
28.472 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-762 |
763 |
28.473 |
Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-763 |
764 |
28.474 |
Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-764 |
765 |
28.475 |
Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-765 |
766 |
28.476 |
Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-766 |
767 |
28.477 |
Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản |
x |
x |
x |
|
P1 |
3 |
QĐ1188-767 |
768 |
28.479 |
Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng |
x |
x |
x |
|
PDB |
3 |
QĐ1188-768 |
769 |
28.481 |
Phẫu thuật độn cằm |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-769 |
770 |
28.482 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-770 |
771 |
28.483 |
Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-771 |
772 |
28.484 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-772 |
773 |
28.485 |
Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-773 |
774 |
28.486 |
Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo |
x |
x |
x |
|
P2 |
3 |
QĐ1188-774 |
775 |
28.488 |
Laser điều trị nám da |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-775 |
776 |
28.489 |
Laser điều trị đồi mồi |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-776 |
777 |
28.49 |
Laser điều trị nếp nhăn |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-777 |
778 |
28.491 |
Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-778 |
779 |
28.492 |
Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-779 |
780 |
28.493 |
Tiêm chất làm đầy nâng mũi |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-780 |
781 |
28.494 |
Tiêm chất làm đầy độn mô |
x |
x |
x |
|
T2 |
3 |
QĐ1188-781 |