
Hotline tư vấn
092 838 7989
092 838 7989

Hotline thẩm mỹ
090 9 141 218
090 9 141 218
NHA KHOA THẨM MỸ & PHỤC HỒI |
GIÁ ĐIỀU TRỊ THÔNG THƯỜNG/ BẢO HIỂM* |
GIÁ KỸ THUẬT PHỨC TẠP/ KỸ THUẬT CAO |
Tẩy trắng & điều trị nướu |
||
Bộ tẩy trắng răng tại nhà | 1.650.000 / 2 hàm | |
Tẩy trắng răng Laser Zoom 2 | 4.500.000 / 2 hàm | |
Làm hồng nướu | 3.000.000 / lần, 5.000.000 / 2 lần, 7.000.000 / 3 lần |
|
Cắt nướu làm dài thân răng | 1.000.000 / răng | 1.100.000 / răng |
Cắt nướu, mài xương làm dài thân răng | 2.000.000 / răng | |
Phục hình cố định |
||
Đắp mặt Composite | 2.000.000 / răng | |
Inlay / Onlay / Table top | 6.000.000 / răng | |
Laminate veneer – Bảo hành 10 năm | 8.000.000 / răng | |
Veneer siêu mỏng không mài răng – Bảo hành 10 năm | 8.500.000 / răng | |
Veneer sứ Lisi – Bảo hành 10 năm | 12.000.000 / răng | |
Veneer sứ siêu mỏng Lisi – Bảo hành 10 năm | 15.000.000 / răng | |
Răng sứ sườn titan – Bảo hành 5 năm | 3.500.000 / răng | |
Răng sứ full Zirconia – sứ đắp – Bảo hành 10 năm | 6.000.000 / răng | |
Răng Sứ Cercon – Bảo hành 10 năm | 6.000.000 / răng | |
Răng sứ HT Smile – Bảo hành 10 năm | 7.500.000 / răng | |
Răng sứ Lava – Bảo hành 10 năm | 8.000.000 / răng | |
Răng sứ Nacera (Răng sứ ngọc trai) – Bảo hành 10 năm | 10.000.000 / răng | |
Răng sứ Ultra Nano – Bảo hành 15 năm | 12.000.000 / răng | |
Răng sứ InSync – Bảo hành 15 năm | 15.000.000 / răng | |
Răng sứ sườn crom cobalt CAD/CAM & sứ đắp – Bảo hành 10 năm | 3.300.000+ / răng (tùy loại sứ) | |
Răng sứ kim loại quý (vàng, platinum) – Bảo hành 10 năm | Theo thời giá | |
Cùi răng titan | 1.000.000 / đơn vị | |
Chốt sợi carbon | 2.000.000 / đơn vị | |
Cùi zirconia | 2.500.000 / đơn vị | |
Cùi răng theo kim loại quý | (theo giá vàng) | |
Cắt mão/cầu răng | 200.000 / răng | |
Tháo lắp |
||
Răng giả tháo lắp (răng nhựa) | 800.000 / răng | |
Răng giả tháo lắp (composite) | 1.000.000 / răng | |
Hàm giả tháo lắp toàn hàm | 9.000.000 / hàm | |
Hàm nhựa dẻo – Chưa tính răng giả | 2.500.000 / hàm | |
Hàm khung liên kết | 4.000.000 / khung | |
Hàm khung titan (Mỹ) – Chưa tính răng giả | 5.000.000 / khung | |
Hàm giả tháo lắp toàn hàm & khung titan | 15.000.000 / hàm | 20.000.000 / hàm |
Gắn lại cầu/máo | 200.000 / răng | |
Mài chỉnh khớp cắn | 200.000 / răng | |
Đệm hàm | 500.000 / đơn vị | |
Sửa hàm giả gãy | 500.000 / đơn vị | |
Móc nhựa dẻo | 800.000 / móc | |
Thêm răng cho hàm giả cũ | 1.000.000 / răng | |
Thêm móc cho hàm giả cũ | 1.000.000 / móc | |
Mắc cài trên khung liên kết | 1.500.000 / đơn vị | |
Smile design 2D | 2.000.000/ LẦN | 2.000.000 / lần |
Smile design wax up & mock up | 2.000.000 / lần | |
Face scanner & smile design 3D | 3.000.000 / lần |