Hotline tư vấn
093.136.0186
093.136.0186
Hotline thẩm mỹ
093.855.1898
093.855.1898
PHẪU THUẬT CẤY GHÉP IMPLANT | GIÁ ĐIỀU TRỊ THÔNG THƯỜNG/ BẢO HIỂM* | GIÁ KỸ THUẬT PHỨC TẠP/ KỸ THUẬT CAO |
Nhổ răng gây tê | ||
Nhổ răng sữa | 100.000 / răng | 200.000 / răng |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 300.000 / răng | 600.000 / răng |
Nhổ răng vĩnh viễn | 800.000 / răng | 1.500.000 / răng |
Nhổ răng dư | 1.000.000 / răng | 2.000.000 / răng |
Nhổ răng thường | 500.000 – 1.300.000 / răng | |
Nhổ răng khôn | 1.500.000 – 2.000.000 / răng | |
Nhổ răng bằng máy Piezo – Răng thường | 1.500.000 / răng | |
Nhổ răng bằng máy Piezo – Răng khôn | 2.500.000 / răng | |
Phẫu thuật răng khôn hàm trên lệch | 2.000.000 / răng | |
Phẫu thuật răng khôn hàm dưới lệch | 3.000.000 / răng | |
Nhổ răng bằng máy Piezo – Răng mọc ngầm | 4.000.000 / răng | |
Nhổ răng bằng máy Piezo – Răng mọc lệch, ngầm | 5.000.000 / răng | |
Nhổ răng bằng máy Piezo – Răng mọc sát dây thần kinh | 8.000.000 – 10.000.000/ răng | |
Nhổ răng không đau với tiền mê tại khoa RHM | ||
Nhổ răng khôn mọc lệch cấp độ 1 | 3.500.000 / răng | |
Nhổ răng khôn mọc lệch cấp độ 2 | 4.000.000 / răng | |
Nhổ răng ngầm cấp độ 1 | 4.500.000 / răng | |
Nhổ răng ngầm cấp độ 2 | 5.000.000 / răng | |
Nhổ răng không sang chấn bằng máy Piezo | 500.000 / răng (cộng thêm) | |
Trọn gói nhổ 4 răng khôn | 10.000.000 / 4 răng | |
Gói nhổ 2 răng (không khó, khó thì BS tự điều chỉnh giá) | 7.000.000 / 2 răng | |
Gói nhổ 3 răng (không khó, khó thì BS tự điều chỉnh giá) | 9.000.000 / 2 răng | |
Nhổ thêm răng chỉnh nha | 500.000 / răng (cộng thêm) | |
Trọn gói nhổ 4 răng khôn & 4 răng chỉnh nha | 12.000.000 / 8 răng | |
Phẫu thuật nhổ răng hàng loạt (≥ 4 răng) + điều chỉnh xương ổ răng + tiền mê | 5.000.000 / ca | 8.000.000 / ca |
Ghép màng huyết tương giàu tiểu cầu (10ml máu) hỗ trợ lành thương | 1.500.000 / răng | |
Nhổ răng khôn không đau với gây mê tại khoa PT GMHS | + phí gây mê từ 10.000.000 – 20.000.000 / ca | |
Phẫu thuật răng miệng | ||
Bấm gai xương ổ răng | 1.000.000 / răng | |
Điều chỉnh sống hàm | 1.000.000 / ca | 2.000.000 / ca |
Bộc lộ răng ngầm hỗ trợ chỉnh nha | 1.000.000 / răng | 2.000.000 / răng |
Phẫu thuật cắt chóp răng 1 chân | 2.000.000 / răng | 3.000.000 / răng |
Phẫu thuật cắt chóp răng nhiều chân | 2.500.000 / răng | 4.000.000 / răng |
Phẫu thuật cắt chóp nhiều răng (≥ 4 răng) | 5.000.000 / răng | 7.000.000 / răng |
Phẫu thuật cắt thắng (thắng lưỡi, thắng môi, thắng má) | 1.500.000 / ca | 3.000.000 / ca |
Phẫu thuật cắt nướu di động để làm hàm giả | 1.500.000 / răng | 2.000.000 / răng |
Cắt nướu trùm (răng thường, răng khôn) | 1.000.000 / răng | 1.500.000 / răng |
Cấy lại răng (bật khỏi ổ răng) và cố định răng | 2.000.000 / răng | 3.000.000 / răng |
Phẫu thuật dẫn lưu túi mủ vùng răng hàm mặt | 2.000.000 / răng | 3.000.000 / răng |
Trích rạch túi mủ nhỏ | 500.000 / răng | |
Lấy nang do răng đường kính dưới 2 cm | 1.500.000 / ca | 3.000.000 / ca |
Sinh thiết u nang vùng hàm mặt | 1.000.000 / ca | 2.000.000 / ca |
Phẫu thuật u nang vùng hàm mặt đơn giản | 3.000.000 / ca | 5.000.000 / ca |