I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | Phân tuyến | STT 1188/QĐ – BYT |
1 | 1.1 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-1 |
2 | 1.2 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-2 |
3 | | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-3 |
4 | 1.5 | Làm test phục hồi máu mao mạch | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-4 |
5 | 1.6 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-5 |
6 | 1.7 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-6 |
7 | 1.9 | Đặt catheter động mạch | x | x | | | T1 | 2 | QĐ1188-7 |
8 | 1.1 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-8 |
9 | 1.11 | Chăm sóc catheter động mạch | x | x | | | | 2 | QĐ1188-9 |
10 | 1.15 | Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-10 |
11 | 1.18 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-11 |
12 | 1.19 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-12 |
13 | 1.2 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-13 |
14 | 1.28 | Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-14 |
15 | 1.32 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-15 |
16 | 1.39 | Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-16 |
17 | 1.45 | Dùng thuốc chống đông | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-17 |
18 | 1.51 | Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-18 |
19 | 1.53 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-19 |
20 | 1.54 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-20 |
21 | 1.55 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-21 |
22 | 1.56 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-22 |
23 | 1.57 | Thở oxy qua gọng kính (£ 8 giờ) | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-23 |
24 | 1.58 | Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-24 |
25 | 1.59 | Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) | x | x | x | x | T2 | 4 | QĐ1188-25 |
26 | 1.6 | Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) | x | x | x | x | T2 | 4 | QĐ1188-26 |
27 | 1.61 | Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) | x | x | x | x | T2 | 4 | QĐ1188-27 |
28 | 1.65 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | x | x | x | x | T2 | 4 | QĐ1188-28 |
29 | 1.66 | Đặt ống nội khí quản | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-29 |
30 | 1.68 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-30 |
31 | 1.69 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-31 |
32 | 1.71 | Mở khí quản cấp cứu | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-32 |
33 | 1.73 | Mở khí quản thường quy | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-33 |
34 | 1.74 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-34 |
35 | 1.75 | Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-35 |
36 | 1.76 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-36 |
37 | 1.77 | Thay ống nội khí quản | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-37 |
38 | 1.78 | Rút ống nội khí quản | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-38 |
39 | 1.85 | Vận động trị liệu hô hấp | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-39 |
40 | 1.86 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-40 |
41 | 1.87 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-41 |
42 | 1.88 | Làm ẩm đường thở qua máy phun sương mù | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-42 |
43 | 1.128 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-43 |
44 | 1.132 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-44 |
45 | 1.158 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-45 |
46 | 1.216 | Đặt ống thông dạ dày | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-46 |
47 | 1.221 | Thụt tháo | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-47 |
48 | 1.239 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-48 |
49 | 1.267 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-49 |
50 | 1.281 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-50 |
51 | 1.284 | Định nhóm máu tại giường | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-51 |
52 | 1.285 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-52 |
53 | 1.286 | Đo các chất khí trong máu | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-53 |
54 | 1.303 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-54 |
55 | 1.305 | Chăm sóc bệnh nhân thở máy | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-55 |
56 | 1.309 | Vệ sinh khử khuẩn máy thở | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-56 |
| | | | | | | | | |
II NỘI KHOA | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | phân tuyến | STT 1188/QĐ – BYT |
57 | 2.32 | Khí dung thuốc giãn phế quản | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-57 |
58 | 2.67 | Thay canuyn mở khí quản | x | x | x | x | T2 | 4 | QĐ1188-58 |
59 | 2.113 | Siêu âm Doppler tim | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-59 |
60 | 2.119 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-60 |
61 | 2.15 | Hút đờm hầu họng | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-61 |
62 | 2.313 | Rửa dạ dày cấp cứu | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-62 |
63 | 2.646 | Vỗ rung cho người bệnh Hen phế quản | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-63 |
| | | | | | | | | |
III. NHI KHOA | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | phân tuyến | STT 1188/QĐ – BYT |
64 | 3.19 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | x | x | | | T3 | 2 | QĐ1188-64 |
65 | 3.35 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-65 |
66 | 3.44 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-66 |
67 | 3.57 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | x | x | | | T1 | 2 | QĐ1188-67 |
68 | 3.58 | Thở máy bằng xâm nhập | x | x | | | T1 | 2 | QĐ1188-68 |
69 | 3.77 | Đặt ống nội khí quản | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-69 |
70 | 3.78 | Mở khí quản | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-70 |
71 | 3.89 | Khí dung thuốc cấp cứu | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-71 |
72 | 3.9 | Khí dung thuốc thở máy | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-72 |
73 | 3.113 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | x | x | x | x | TDB | 4 | QĐ1188-73 |
74 | 3.187 | Kiểm soát đau trong cấp cứu | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-74 |
75 | 3.198 | Vệ sinh răng miệng đặc biệt | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-75 |
76 | 3.203 | Cầm máu (vết thương chảy máu) | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-76 |
77 | 3.206 | Định nhóm máu tại giường | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-77 |
78 | 3.21 | Tiêm truyền thuốc | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-78 |
79 | 3.1393 | Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong và sau mổ | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-79 |
80 | 3.1394 | Kỹ thuật xử lý thường quy các tai biến trong và sau vô cảm | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-80 |
81 | 3.1395 | Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-81 |
82 | 3.1398 | Kỹ thuật theo dõi giãn cơ bằng máy | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-82 |
83 | 3.1399 | Kỹ thuật theo dõi SpO2 | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-83 |
84 | 3.14 | Kỹ thuật theo dõi et CO2 | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-84 |
85 | 3.1403 | Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường quy | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-85 |
86 | 3.1404 | Thử nhóm máu trước truyền máu | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-86 |
87 | 3.1405 | Truyền dịch thường quy | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-87 |
88 | 3.1406 | Truyền máu thường quy | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-88 |
89 | 3.1409 | Kỹ thuật truyền dịch trong sốc | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-89 |
90 | 3.141 | Kỹ thuật truyền máu trong sốc | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-90 |
91 | 3.1411 | Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-91 |
92 | 3.1412 | Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-92 |
93 | 3.1413 | Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-93 |
94 | 3.1414 | Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-94 |
95 | 3.1415 | Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-95 |
96 | 3.1416 | Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-96 |
97 | 3.1426 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-97 |
98 | 3.1427 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-98 |
99 | 3.143 | Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-99 |
100 | 3.1431 | Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-100 |
101 | 3.1438 | GMHS phẫu thuật chi trên | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-101 |
102 | 3.1439 | GMHS phẫu thuật chi dưới | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-102 |
103 | 3.1441 | GMHS người bệnh chấn thương không sốc, sốc nhẹ | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-103 |
104 | 3.1448 | Giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-104 |
105 | 3.145 | Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-105 |
106 | 3.1451 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-106 |
107 | 3.1452 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-107 |
108 | 3.1453 | Chụp X-quang cấp cứu tại giường | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-108 |
109 | 3.1454 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-109 |
110 | 3.1455 | Theo dõi HA liên tục tại giường | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-110 |
111 | 3.1456 | Theo dõi điện tim liên tục tại giường | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-111 |
112 | 3.1458 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-112 |
113 | 3.1459 | Chăm sóc catheter động mạch | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-113 |
114 | 3.146 | Thở máy xâm nhập, không xâm nhập với các phương thức khác nhau | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-114 |
115 | 3.1461 | Mở khí quản trên người bệnh có hay không có ống nội khí quản | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-115 |
116 | 3.1462 | Thở oxy gọng kính | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-116 |
117 | 3.1463 | Thở oxy qua mặt nạ | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-117 |
118 | 3.1464 | Thở oxy qua ống chữ T | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-118 |
119 | 3.1467 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-119 |
120 | 3.147 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-120 |
121 | 3.18 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-121 |
122 | 3.1801 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-122 |
123 | 3.1819 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-123 |
124 | 3.182 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-124 |
125 | 3.1914 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-125 |
126 | 3.1915 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-126 |
127 | 3.1916 | Nhổ răng thừa | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-127 |
128 | 3.1917 | Nhổ răng vĩnh viễn | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-128 |
129 | 3.1918 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-129 |
130 | 3.1919 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-130 |
131 | 3.192 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-131 |
132 | 3.1921 | Nhổ răng thừa | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-132 |
133 | 3.1922 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-133 |
134 | 3.1923 | Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-134 |
135 | 3.1925 | Liên kết cố định răng lung lay bằng Composite | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-135 |
136 | 3.1926 | Điều trị viêm lợi do mọc răng | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-136 |
137 | 3.1927 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-137 |
138 | 3.1928 | Điều trị viêm quanh răng | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-138 |
139 | 3.1929 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-139 |
140 | 3.193 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-140 |
141 | 3.1931 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-141 |
142 | 3.1932 | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-142 |
143 | 3.1933 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-143 |
144 | 3.1935 | Mài chỉnh khớp cắn | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-144 |
145 | 3.1936 | Tháo chụp răng giả | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-145 |
146 | 3.1937 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) hoá trùng hợp | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-146 |
147 | 3.1938 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-147 |
148 | 3.1939 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-148 |
149 | 3.194 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-149 |
150 | 3.1941 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-150 |
151 | 3.1942 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-151 |
152 | 3.1943 | Lấy tuỷ buồng răng sữa | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-152 |
153 | 3.1944 | Điều trị tuỷ răng sữa | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-153 |
154 | 3.1945 | Điều trị đóng cuống răng bằng Ca(OH)2 | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-154 |
155 | 3.195 | Hàn răng không sang chấn với Glassionomer Cement (GiC) | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-155 |
156 | 3.1952 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Composite | x | x | x | x | P3 | 4 | QĐ1188-156 |
157 | 3.1953 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-157 |
158 | 3.1954 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-158 |
159 | 3.1955 | Nhổ răng sữa | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-159 |
160 | 3.1956 | Nhổ chân răng sữa | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-160 |
161 | 3.1957 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-161 |
162 | 3.1958 | Chích Apxe lợi trẻ em | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-162 |
163 | 3.1959 | Điều trị viêm lợi trẻ em | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-163 |
164 | 3.196 | Chích áp xe lợi | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-164 |
165 | 3.1961 | Điều trị viêm lợi do mọc răng | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-165 |
166 | 3.1962 | Máng chống nghiến răng | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-166 |
167 | 3.1963 | Sửa hàm giả gãy | x | x | x | x | T2 | 4 | QĐ1188-167 |
168 | 3.1964 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-168 |
169 | 3.1965 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-169 |
170 | 3.1967 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-170 |
171 | 3.1968 | Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa thường | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-171 |
172 | 3.1969 | Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa thường | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-172 |
173 | 3.197 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | x | x | x | x | T2 | 4 | QĐ1188-173 |
174 | 3.1971 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | x | x | x | x | T2 | 4 | QĐ1188-174 |
175 | 3.1972 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | x | x | x | x | T2 | 4 | QĐ1188-175 |
176 | 3.1974 | Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-176 |
177 | 3.2043 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-177 |
178 | 3.2055 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-178 |
179 | 3.2061 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-179 |
180 | 3.2064 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-180 |
181 | 3.2069 | Nắn sai khớp thái dương hàm | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-181 |
182 | 3.2072 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-182 |
183 | 3.2245 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-183 |
184 | 3.2456 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-184 |
185 | 3.2457 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-185 |
186 | 3.2458 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-186 |
187 | 3.2459 | Cắt đốt nhân tuyến giáp bằng sóng điện cao tầng | | | | | | | QĐ1188-187 |
188 | 3.2515 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-188 |
189 | 3.2518 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-189 |
190 | 3.2521 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-190 |
191 | 3.2522 | Cắt nang vùng sàn miệng | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-191 |
192 | 3.2523 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-192 |
193 | 3.2534 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-193 |
194 | 3.2535 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-194 |
195 | 3.2536 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-195 |
196 | 3.2537 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-196 |
197 | 3.2538 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-197 |
198 | 3.2952 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | x | x | | | PDB | 2 | QĐ1188-198 |
199 | 3.2953 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-199 |
200 | 3.3907 | Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-200 |
201 | 3.3908 | Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-201 |
202 | 3.3909 | Chích rạch áp xe nhỏ | x | x | x | x | TDB | 4 | QĐ1188-202 |
203 | 3.391 | Chích hạch viêm mủ | x | x | x | x | TDB | 4 | QĐ1188-203 |
204 | 3.4198 | Test dưới da với thuốc | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-204 |
205 | 3.4214 | Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-205 |
| | | | | | | | | |
V. DA LIỄU | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | phan tuyen so | STT 1188/QĐ – BYT |
206 | 5.4 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | x | x | | | T1 | 2 | QĐ1188-206 |
207 | 5.5 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-207 |
208 | 5.6 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-208 |
209 | 5.7 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-209 |
210 | 5.8 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-210 |
211 | 5.9 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-211 |
212 | 5.1 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-212 |
213 | 5.11 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-213 |
214 | 5.23 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-214 |
215 | 5.24 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-215 |
216 | 5.26 | Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | x | x | | | TDB | 2 | QĐ1188-216 |
217 | 5.27 | Xoá xăm bằng YAG-KTP | x | x | | | TDB | 2 | QĐ1188-217 |
218 | 5.3 | Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu | x | x | | | T1 | 2 | QĐ1188-218 |
219 | 5.34 | Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-219 |
220 | 5.35 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-220 |
221 | 5.38 | Xoá nếp nhăn bằng IPL | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-221 |
222 | 5.44 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-222 |
223 | 5.45 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-223 |
224 | 5.46 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-224 |
225 | 5.47 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-225 |
226 | 5.48 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-226 |
227 | 5.49 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-227 |
228 | 5.5 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-228 |
229 | 5.51 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-229 |
230 | 5.71 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-230 |
231 | 5.74 | Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-231 |
232 | 5.75 | Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-232 |
233 | 5.76 | Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-233 |
234 | 5.77 | Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-234 |
235 | 5.78 | Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-235 |
236 | 5.79 | Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-236 |
237 | 5.81 | Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-237 |
238 | 5.82 | Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và sản phẩm từ công nghệ tế bào gốc | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-238 |
239 | 5.89 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | x | x | | | T3 | 2 | QĐ1188-239 |
240 | 5.92 | Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby | x | x | | | TDB | 2 | QĐ1188-240 |
241 | 5.93 | Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell | x | x | | | TDB | 2 | QĐ1188-241 |
242 | 5.94 | Xoá nếp nhăn bằng Laser Fractional, Intracell | x | x | | | TDB | 2 | QĐ1188-242 |
243 | 5.95 | Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby | x | x | | | TDB | 2 | QĐ1188-243 |
244 | 5.96 | Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Fractional | x | x | | | PDB | 2 | QĐ1188-244 |
245 | 5.97 | Điều trị rám má bằng laser Fractional | x | x | | | T1 | 2 | QĐ1188-245 |
246 | 5.98 | Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) | x | x | | | T1 | 2 | QĐ1188-246 |
247 | 5.99 | Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) | x | x | | | T1 | 2 | QĐ1188-247 |
248 | 5.1 | Trẻ hoá da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) | x | x | | | T1 | 2 | QĐ1188-248 |
249 | 5.101 | Trẻ hoá da bằng máy Mesoderm | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-249 |
250 | 5.102 | Điều trị rám má bằng máy Mesoderm | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-250 |
251 | 5.103 | Điều trị mụn trứng cá bằng máy Mesoderm | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-251 |
252 | 5.104 | Điều trị rụng tóc bằng máy Mesoderm | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-252 |
253 | 5.105 | Trẻ hoá da bằng chiếu đèn LED | x | x | | | T3 | 2 | QĐ1188-253 |
254 | 5.106 | Trẻ hoá da bằng tiêm Botulinum toxin | x | x | | | TDB | 2 | QĐ1188-254 |
255 | 5.107 | Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED | x | x | | | T3 | 2 | QĐ1188-255 |
256 | 5.108 | Trẻ hoá da bằng tiêm chất làm đầy (Filler) | x | x | | | TDB | 2 | QĐ1188-256 |
257 | 5.109 | Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-257 |
258 | 5.11 | Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-258 |
259 | 5.111 | Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-259 |
260 | 5.112 | Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-260 |
261 | 5.113 | Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-261 |
262 | 5.114 | Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-262 |
263 | 5.115 | Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-263 |
264 | 5.116 | Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-264 |
265 | 5.117 | Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-265 |
| | | | | | | | | |
IX. GÂY MÊ HỒI SỨC | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | phân tuyến số | STT 1188/QĐ – BYT |
266 | 9.1 | Kỹ thuật an thần PCS | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-266 |
267 | 9.2 | Kỹ thuật cách ly dự phòng | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-267 |
268 | 9.3 | Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-268 |
269 | 9.4 | Cai máy thở bằng chế độ thở thông thường | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-269 |
270 | 9.5 | Cai máy thở bằng chế độ thông minh | x | x | | | | 2 | QĐ1188-270 |
271 | 9.6 | Cấp cứu cao huyết áp | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-271 |
272 | 9.7 | Cấp cứu ngừng thở | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-272 |
273 | 9.8 | Cấp cứu ngừng tim | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-273 |
274 | 9.1 | Cấp cứu tụt huyết áp | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-274 |
275 | 9.12 | Chăm sóc catheter động mạch | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-275 |
276 | 9.13 | Chăm sóc catheter tĩnh mạch | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-276 |
277 | 9.15 | Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-277 |
278 | 9.16 | Chọc tĩnh mạch cảnh trong | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-278 |
279 | 9.17 | Chọc tĩnh mạch đùi | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-279 |
280 | 9.18 | Chọc tĩnh mạch dưới đòn | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-280 |
281 | 9.21 | Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau phẫu thuật | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-281 |
282 | 9.22 | Chụp X-quang cấp cứu tại giường | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-282 |
283 | 9.28 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-283 |
284 | 9.34 | Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc tương đương | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-284 |
285 | 9.37 | Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-285 |
286 | 9.38 | Đặt nội khí quản khó ngược dòng | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-286 |
287 | 9.39 | Đặt nội khí quản khó trong phẫu thuật hàm mặt | x | x | | | TDB | 2 | QĐ1188-287 |
288 | 9.4 | Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy (đèn có mũi điều khiển). | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-288 |
289 | 9.41 | Đặt nội khí quản mò qua mũi | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-289 |
290 | 9.42 | Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq hoặc tương đương | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-290 |
291 | 9.43 | Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope hoặc tương đương | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-291 |
292 | 9.44 | Đặt nội khí quản qua mũi | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-292 |
293 | 9.45 | Đặt nội khí quản với ống nội khí quản có vòng xoắn kim loại | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-293 |
294 | 9.46 | Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-294 |
295 | 9.59 | Dự phòng rối loạn đông máu bằng tiêm truyền axit tranexamic | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-295 |
296 | 9.6 | Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu thuật, sau chấn thương | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-296 |
297 | 9.62 | Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-297 |
298 | 9.64 | Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-298 |
299 | 9.67 | Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-299 |
300 | 9.68 | Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi soda | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-300 |
301 | 9.74 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường trên xương đòn | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-301 |
302 | 9.76 | Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay đường nách | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-302 |
303 | 9.77 | Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-303 |
304 | 9.82 | Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tuỷ sống – ngoài màng cứng | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-304 |
305 | 9.84 | Kỹ thuật gây tê khoang cùng | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-305 |
306 | 9.86 | Kỹ thuật gây tê ở cổ tay | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-306 |
307 | 9.87 | Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-307 |
308 | 9.88 | Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-308 |
309 | 9.89 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-309 |
310 | 9.9 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy dò thần kinh | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-310 |
311 | 9.92 | Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng máy siêu âm | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-311 |
312 | 9.97 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-312 |
313 | 9.98 | Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm morphin cách quãng dưới da | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-313 |
314 | 9.99 | Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều morphin tĩnh mạch | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-314 |
315 | 9.102 | Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn thương | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-315 |
316 | 9.11 | Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng truyền ketamin liều thấp | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-316 |
317 | 9.114 | Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài phòng phẫu thuật | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-317 |
318 | 9.116 | Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và sau mê | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-318 |
319 | 9.117 | Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng hay ambu trong và sau mê | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-319 |
320 | 9.12 | Hút nội khí quản hoặc hút mở khí quản | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-320 |
321 | 9.123 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-321 |
322 | 9.124 | Xoay trở bệnh nhân thở máy | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-322 |
323 | 9.127 | Liệu pháp kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-323 |
324 | 9.133 | Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm thuốc | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-324 |
325 | 9.135 | Mê tĩnh mạch theo TCI | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-325 |
326 | 9.136 | Mở khí quản | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-326 |
327 | 9.141 | Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-327 |
328 | 9.142 | Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-328 |
329 | 9.146 | Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật, catheter, hô hấp, tiết niệu…) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-329 |
330 | 9.148 | Rửa tay phẫu thuật | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-330 |
331 | 9.149 | Rửa tay sát khuẩn | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-331 |
332 | 9.15 | Săn sóc theo dõi ống thông tiểu | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-332 |
333 | 9.151 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-333 |
334 | 9.156 | Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-334 |
335 | 9.158 | Theo dõi dãn cơ bằng máy | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-335 |
336 | 9.159 | Theo dõi độ mê bằng BIS | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-336 |
337 | 9.167 | Theo dõi Hct tại chỗ | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-337 |
338 | 9.168 | Theo dõi huyết áp không xấm lấn bằng máy | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-338 |
339 | 9.169 | Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-339 |
340 | 9.171 | Theo dõi khí máu tại chỗ | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-340 |
341 | 9.173 | Theo dõi SpO2 | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-341 |
342 | 9.175 | Theo dõi thân nhiệt bằng máy | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-342 |
343 | 9.176 | Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế thường qui | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-343 |
344 | 9.177 | Thở CPAP không qua máy thở | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-344 |
345 | 9.182 | Thở máy xâm nhập với các phương thức khác nhau | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-345 |
346 | 9.183 | Thở oxy gọng kính | x | x | x | | T3 | 3 | QĐ1188-346 |
347 | 9.184 | Thở oxy qua mặt nạ | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-347 |
348 | 9.185 | Thở oxy qua mũ kín | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-348 |
349 | 9.186 | Thở oxy qua ống chữ T | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-349 |
350 | 9.188 | Thông khí không xâm nhập bằng máy thở | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-350 |
351 | 9.19 | Thông khí qua màng giáp nhẫn | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-351 |
352 | 9.192 | Thường qui đặt nội khí quản khó | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-352 |
353 | 9.194 | Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu thuật, GMHS | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-353 |
354 | 9.195 | Truyền dịch thường qui | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-354 |
355 | 9.196 | Truyền dịch trong sốc | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-355 |
356 | 9.197 | Truyền máu hoặc sản phẩm máu thường qui | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-356 |
357 | 9.198 | Truyền máu khối lượng lớn | x | x | | | | 2 | QĐ1188-357 |
358 | 9.199 | Truyền máu trong sốc | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-358 |
359 | 9.2 | Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại viện | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-359 |
360 | 9.201 | Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-360 |
361 | 9.202 | Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-361 |
362 | 9.204 | Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng tiểu phẫu hoặc buồng bệnh | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-362 |
363 | 9.205 | Xác định nhóm máu trước truyền máu tại giường | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-363 |
364 | 9.329 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-364 |
365 | 9.33 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-365 |
366 | 9.331 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-366 |
367 | 9.332 | Gây mê phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-367 |
368 | 9.526 | Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-368 |
369 | 9.527 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vành tai | x | x | | | | 2 | QĐ1188-369 |
370 | 9.528 | Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-370 |
371 | 9.544 | Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-371 |
372 | 9.56 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-372 |
373 | 9.561 | Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-373 |
374 | 9.602 | Gây mê phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-374 |
375 | 9.603 | Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-375 |
376 | 9.633 | Gây mê phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-376 |
377 | 9.664 | Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-377 |
378 | 9.791 | Gây mê phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-378 |
379 | 9.1627 | Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng đầu mặt cổ | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-379 |
380 | 9.1748 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-380 |
381 | 9.1749 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-381 |
382 | 9.175 | Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-382 |
383 | 9.1787 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính dưới 5cm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-383 |
384 | 9.1788 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính mi mắt | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-384 |
385 | 9.1789 | Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành tính trên 5cm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-385 |
386 | 9.1817 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới | x | x | | | | 2 | QĐ1188-386 |
387 | 9.1818 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang | x | x | | | | 2 | QĐ1188-387 |
388 | 9.1819 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên | x | x | | | | 2 | QĐ1188-388 |
389 | 9.182 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới | x | x | | | | 2 | QĐ1188-389 |
390 | 9.1821 | Hồi sức phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên | x | x | | | | 2 | QĐ1188-390 |
391 | 9.1944 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-391 |
392 | 9.1946 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-392 |
393 | 9.1947 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | x | x | | | | 2 | QĐ1188-393 |
394 | 9.1948 | Hồi sức phẫu thuật cắt u da mi không ghép | x | x | | | | 2 | QĐ1188-394 |
395 | 9.1949 | Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi và mở khí quản | x | x | | | | 2 | QĐ1188-395 |
396 | 9.195 | Hồi sức phẫu thuật cắt u đáy lưỡi | x | x | | | | 2 | QĐ1188-396 |
397 | 9.1964 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính vùng mũi dưới 2cm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-397 |
398 | 9.1965 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lợi hàm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-398 |
399 | 9.1966 | Hồi sức phẫu thuật cắt u lưỡi | x | x | | | | 2 | QĐ1188-399 |
400 | 9.1973 | Hồi sức phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền | x | x | | | | 2 | QĐ1188-400 |
401 | 9.1978 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần mềm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-401 |
402 | 9.1979 | Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-402 |
403 | 9.1983 | Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp lưỡi | x | x | | | | 2 | QĐ1188-403 |
404 | 9.1988 | Hồi sức phẫu thuật cắt u niêm mạc má | x | x | | | | 2 | QĐ1188-404 |
405 | 9.1992 | Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố vùng hàm mặt | x | x | | | | 2 | QĐ1188-405 |
406 | 9.2011 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-406 |
407 | 9.2012 | Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | x | x | | | | 2 | QĐ1188-407 |
408 | 9.2019 | Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | x | x | | | | 2 | QĐ1188-408 |
409 | 9.202 | Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-409 |
410 | 9.2049 | Hồi sức phẫu thuật cắt xương hàm tạo hình | x | x | | | | 2 | QĐ1188-410 |
411 | 9.2051 | Hồi sức phẫu thuật chấn thương không sốc hoặc sốc nhẹ | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-411 |
412 | 9.2062 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-412 |
413 | 9.2063 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên | x | x | | | | 2 | QĐ1188-413 |
414 | 9.2064 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên | x | x | | | | 2 | QĐ1188-414 |
415 | 9.2065 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên | x | x | | | | 2 | QĐ1188-415 |
416 | 9.2066 | Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên | x | x | | | | 2 | QĐ1188-416 |
417 | 9.2069 | Hồi sức phẫu thuật chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | x | x | | | | 2 | QĐ1188-417 |
418 | 9.2077 | Hồi sức phẫu thuật cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn | x | x | | | | 2 | QĐ1188-418 |
419 | 9.2082 | Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-419 |
420 | 9.2085 | Hồi sức phẫu thuật có sốc | x | x | | | | 2 | QĐ1188-420 |
421 | 9.2093 | Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt | x | x | | | | 2 | QĐ1188-421 |
422 | 9.2116 | Hồi sức phẫu thuật điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới | x | x | | | | 2 | QĐ1188-422 |
423 | 9.2133 | Hồi sức phẫu thuật điều trị co giật mi, co quắp mi, cau mày, nếp nhăn da mi bằng thuốc (botox, dysport…), laser | x | x | | | | 2 | QĐ1188-423 |
424 | 9.2147 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên | x | x | | | | 2 | QĐ1188-424 |
425 | 9.2148 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên | x | x | | | | 2 | QĐ1188-425 |
426 | 9.2149 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên | x | x | | | | 2 | QĐ1188-426 |
427 | 9.215 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên | x | x | | | | 2 | QĐ1188-427 |
428 | 9.2151 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt | x | x | | | | 2 | QĐ1188-428 |
429 | 9.2152 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ | x | x | | | | 2 | QĐ1188-429 |
430 | 9.2153 | Hồi sức phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ | x | x | | | | 2 | QĐ1188-430 |
431 | 9.2293 | Hồi sức phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | x | x | | | | 2 | QĐ1188-431 |
432 | 9.2316 | Hồi sức phẫu thuật kéo dài cân cơ nâng mi | x | x | | | | 2 | QĐ1188-432 |
433 | 9.2476 | Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | x | x | | | | 2 | QĐ1188-433 |
434 | 9.2575 | Hồi sức phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | x | x | | | | 2 | QĐ1188-434 |
435 | 9.261 | Hồi sức phẫu thuật nội soi căng da trán, căng da mặt, căng da cổ | x | x | | | | 2 | QĐ1188-435 |
436 | 9.3346 | Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-436 |
437 | 9.3348 | Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-437 |
438 | 9.3381 | Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-438 |
| | | | | | | | | |
XVI. RĂNG HÀM MẶT | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | phân tuyến số | STT 1188/QĐ – BYT |
439 | 16.1 | Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để cấy ghép Implant | x | | | | P1 | 1 | QĐ1188-439 |
440 | 16.2 | Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-440 |
441 | 16.3 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-441 |
442 | 16.4 | Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-442 |
443 | 16.5 | Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-443 |
444 | 16.6 | Phẫu thuật cấy ghép Implant | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-444 |
445 | 16.7 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-445 |
446 | 16.8 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-446 |
447 | 16.9 | Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-447 |
448 | 16.1 | Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-448 |
449 | 16.11 | Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-449 |
450 | 16.12 | Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-450 |
451 | 16.13 | Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-451 |
452 | 16.14 | Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant | x | x | | | T1 | 2 | QĐ1188-452 |
453 | 16.15 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-453 |
454 | 16.16 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-454 |
455 | 16.17 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-455 |
456 | 16.18 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-456 |
457 | 16.19 | Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-457 |
458 | 16.2 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-458 |
459 | 16.21 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-459 |
460 | 16.22 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-460 |
461 | 16.23 | Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-461 |
462 | 16.24 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-462 |
464 | 16.25 | Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-464 |
465 | 16.26 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-465 |
466 | 16.27 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-466 |
467 | 16.28 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-467 |
468 | 16.29 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-468 |
469 | 16.3 | Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-469 |
470 | 16.31 | Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-470 |
471 | 16.32 | Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-471 |
472 | 16.33 | Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-472 |
473 | 16.34 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-473 |
474 | 16.35 | Phẫu thuật nạo túi lợi | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-474 |
475 | 16.36 | Phẫu thuật tạo hình nhú lợi | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-475 |
476 | 16.37 | Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-476 |
477 | 16.38 | Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-477 |
478 | 16.39 | Điều trị áp xe quanh răng cấp | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-478 |
479 | 16.4 | Điều trị áp xe quanh răng mạn | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-479 |
480 | 16.41 | Điều trị viêm quanh răng | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-480 |
481 | 16.42 | Chích áp xe lợi | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-481 |
482 | 16.43 | Lấy cao răng | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-482 |
483 | 16.46 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-483 |
484 | 16.47 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-484 |
485 | 16.5 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-485 |
486 | 16.52 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-486 |
487 | 16.54 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-487 |
488 | 16.61 | Điều trị tủy lại | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-488 |
489 | 16.65 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | x | | | | T2 | 1 | QĐ1188-489 |
490 | 16.66 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | x | | | | T2 | 1 | QĐ1188-490 |
491 | 16.67 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | x | x | | | T2 | 2 | QĐ1188-491 |
492 | 16.68 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-492 |
493 | 16.7 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | x | x | x | x | T2 | 4 | QĐ1188-493 |
494 | 16.71 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-494 |
495 | 16.72 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-495 |
496 | 16.73 | Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-496 |
497 | 16.74 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | x | | | | T2 | 1 | QĐ1188-497 |
498 | 16.75 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | x | | | | | 1 | QĐ1188-498 |
499 | 16.84 | Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-499 |
500 | 16.104 | Chụp nhựa | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-500 |
501 | 16.105 | Chụp kim loại | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-501 |
502 | 16.106 | Chụp hợp kim thường cẩn nhựa | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-502 |
503 | 16.107 | Chụp hợp kim thường cẩn sứ | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-503 |
504 | 16.108 | Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-504 |
505 | 16.109 | Chụp sứ toàn phần | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-505 |
506 | 16.11 | Chụp kim loại quý cẩn sứ | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-506 |
507 | 16.112 | Cầu nhựa | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-507 |
508 | 16.113 | Cầu hợp kim thường | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-508 |
509 | 16.114 | Cầu kim loại cẩn nhựa | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-509 |
510 | 16.115 | Cầu kim loại cẩn sứ | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-510 |
511 | 16.116 | Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-511 |
512 | 16.117 | Cầu kim loại quý cẩn sứ | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-512 |
513 | 16.118 | Cầu sứ toàn phần | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-513 |
514 | 16.129 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-514 |
515 | 16.13 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-515 |
516 | 16.131 | Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-516 |
517 | 16.132 | Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-517 |
518 | 16.133 | Hàm khung kim loại | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-518 |
519 | 16.136 | Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-519 |
520 | 16.137 | Tháo cầu răng giả | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-520 |
521 | 16.138 | Tháo chụp răng giả | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-521 |
522 | 16.139 | Sửa hàm giả gãy | x | x | x | x | T2 | 4 | QĐ1188-522 |
523 | 16.14 | Thêm răng cho hàm giả tháo lắp | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-523 |
524 | 16.141 | Thêm móc cho hàm giả tháo lắp | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-524 |
525 | 16.142 | Đệm hàm nhựa thường | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-525 |
526 | 16.196 | Mài chỉnh khớp cắn | x | | | | T3 | 1 | QĐ1188-526 |
527 | 16.197 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-527 |
528 | 16.198 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-528 |
529 | 16.199 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-529 |
530 | 16.2 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-530 |
531 | 16.201 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-531 |
532 | 16.202 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-532 |
533 | 16.203 | Nhổ răng vĩnh viễn | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-533 |
534 | 16.204 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-534 |
535 | 16.205 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-535 |
536 | 16.206 | Nhổ răng thừa | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-536 |
537 | 16.213 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-537 |
538 | 16.214 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-538 |
539 | 16.221 | Điều trị viêm quanh thân răng cấp | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-539 |
540 | 16.222 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-540 |
541 | 16.223 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-541 |
542 | 16.224 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-542 |
543 | 16.226 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-543 |
544 | 16.227 | Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-544 |
545 | 16.228 | Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-545 |
546 | 16.229 | Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-546 |
547 | 16.23 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-547 |
548 | 16.231 | Lấy tuỷ buồng răng sữa | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-548 |
549 | 16.232 | Điều trị tuỷ răng sữa | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-549 |
550 | 16.233 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-550 |
551 | 16.235 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-551 |
552 | 16.236 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-552 |
553 | 16.238 | Nhổ răng sữa | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-553 |
554 | 16.239 | Nhổ chân răng sữa | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-554 |
555 | 16.24 | Chích Apxe lợi trẻ em | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-555 |
556 | 16.241 | Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) | x | x | x | x | T1 | 4 | QĐ1188-556 |
557 | 16.256 | Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên | x | | | | PDB | 1 | QĐ1188-557 |
558 | 16.257 | Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới | x | | | | PDB | 1 | QĐ1188-558 |
559 | 16.258 | Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má | x | | | | PDB | 1 | QĐ1188-559 |
560 | 16.259 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên | x | | | | PDB | 1 | QĐ1188-560 |
561 | 16.26 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên | x | | | | PDB | 1 | QĐ1188-561 |
562 | 16.261 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên | x | | | | PDB | 1 | QĐ1188-562 |
563 | 16.262 | Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên | x | | | | PDB | 1 | QĐ1188-563 |
564 | 16.263 | Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm | x | | | | PDB | 1 | QĐ1188-564 |
565 | 16.298 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-565 |
566 | 16.299 | Dẫn lưu máu tụ vùng miệng – hàm mặt | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-566 |
567 | 16.3 | Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt | x | x | x | | TDB | 3 | QĐ1188-567 |
568 | 16.301 | Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt | x | x | x | x | P3 | 4 | QĐ1188-568 |
569 | 16.338 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-569 |
| | | | | | | | | |
XVIII. ĐIỆN QUANG | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | Phân tuyến số | STT 1188/QĐ – BYT |
570 | 18.82 | Chụp Xquang Blondeau | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-582 |
571 | 18.83 | Chụp Xquang Hirtz | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-583 |
572 | 18.74 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-570 |
573 | 18.75 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-571 |
574 | 18.8 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-572 |
575 | 18.81 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-573 |
576 | 18.82 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-574 |
577 | 18.84 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-576 |
578 | 18.86 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-577 |
579 | 18.87 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-578 |
580 | 18.88 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-581 |
581 | 18.89 | Chụp phim Cephalometric ( mặt nghiêng) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-589 |
582 | 18.9 | Chụp Xquang toàn cảnh (Panorex) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-579 |
583 | 18.93 | Chụp Xquang phổi | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-581 |
584 | 18.93 | Chụp CT cone beam | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-584 |
| | | | | | | | | |
XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | phân tuyến số | STT 1188/QĐ – BYT |
585 | 21.14 | Điện tim thường | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-585 |
| | | | | | | | | |
XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | Phân tuyến số | STT 1188/QĐ – BYT |
586 | 22.1 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-586 |
587 | 22.5 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-587 |
588 | 22.13 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-588 |
589 | 22.19 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | x | x | x | x | T3 | 4 | QĐ1188-589 |
590 | 22.21 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-590 |
591 | 22.121 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-591 |
592 | 22.271 | Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-592 |
593 | 22.28 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-593 |
594 | 22.287 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-594 |
595 | 22.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-595 |
596 | 22.502 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-596 |
| | | | | | | | | |
XXIII. HÓA SINH | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | Phân tuyến số | STT 1188/QĐ – BYT |
597 | 23.3 | Định lượng Acid Uric [Máu] | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-597 |
598 | 23.19 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-598 |
599 | 23.2 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-599 |
600 | 23.41 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-600 |
601 | 23.51 | Định lượng Creatinin (máu) | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-601 |
602 | 23.75 | Định lượng Glucose [Máu] | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-602 |
603 | 23.83 | Định lượng HbA1c [Máu] | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-603 |
604 | 23.84 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-604 |
605 | 23.112 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-605 |
606 | 23.158 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-606 |
607 | 23.166 | Định lượng Urê máu [Máu] | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-607 |
608 | 23.206 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-608 |
| | | | | | | | | |
XXIV. VI SINH | | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | Phân tuyến số | STT 1188/QĐ – BYT |
609 | 24.117 | HBsAg test nhanh | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-609 |
610 | 24.144 | HCV Ab test nhanh | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-610 |
611 | 24.169 | HIV Ab test nhanh | x | x | x | x | | 4 | QĐ1188-611 |
| | | | | | | | | |
XXVIII. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ | | | | | | | |
| | | | | | | | | |
STT | Mã số TT43/50 | Tên kỹ thuật TT43/50 | Tuyến TW | Tuyến tỉnh | Tuyến QH | Tuyến PX | TT50 | phân tuyến số | STT 1188/QĐ – BYT |
612 | 28.5 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | x | x | | | PDB | 2 | QĐ1188-612 |
613 | 28.8 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | x | x | x | | PDB | 3 | QĐ1188-613 |
614 | 28.1 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-614 |
615 | 28.16 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-615 |
616 | 28.17 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-616 |
617 | 28.25 | Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-617 |
618 | 28.33 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | x | x | x | x | P3 | 4 | QĐ1188-618 |
619 | 28.35 | Khâu phục hồi bờ mi | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-619 |
620 | 28.37 | Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-620 |
621 | 28.38 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-621 |
622 | 28.39 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-622 |
623 | 28.4 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-623 |
624 | 28.41 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-624 |
625 | 28.42 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-625 |
626 | 28.43 | Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-626 |
627 | 28.44 | Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-627 |
628 | 28.48 | Phẫu thuật điều trị hở mi | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-628 |
629 | 28.49 | Ghép da mi hay vạt da điều trị lật mi dưới do sẹo | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-629 |
630 | 28.66 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-630 |
631 | 28.77 | Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do | x | x | | | PDB | 2 | QĐ1188-631 |
632 | 28.79 | Điều trị chứng co mi trên bằng botox | x | x | | | T3 | 2 | QĐ1188-632 |
633 | 28.8 | Điều trị chứng co giật mi trên bằng botox | x | x | | | T3 | 2 | QĐ1188-633 |
634 | 28.88 | Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ | x | x | | | PDB | 2 | QĐ1188-634 |
635 | 28.89 | Phẫu thuật tạo hình mũi một phần | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-635 |
636 | 28.91 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-636 |
637 | 28.103 | Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-637 |
638 | 28.104 | Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-638 |
639 | 28.105 | Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-639 |
640 | 28.106 | Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-640 |
641 | 28.107 | Phẫu thuật tạo lỗ mũi | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-641 |
642 | 28.108 | Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-642 |
643 | 28.109 | Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-643 |
644 | 28.116 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-644 |
645 | 28.117 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do | x | x | | | PDB | 2 | QĐ1188-645 |
646 | 28.118 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-646 |
647 | 28.119 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-647 |
648 | 28.12 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-648 |
649 | 28.136 | Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai | x | x | x | x | P3 | 4 | QĐ1188-649 |
650 | 28.137 | Khâu cắt lọc vết thương vành tai | x | x | x | x | P3 | 4 | QĐ1188-650 |
651 | 28.138 | Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-651 |
652 | 28.141 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-652 |
653 | 28.142 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-653 |
654 | 28.143 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-654 |
655 | 28.144 | Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do | x | x | | | PDB | 2 | QĐ1188-655 |
656 | 28.145 | Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) | x | x | | | PDB | 2 | QĐ1188-656 |
657 | 28.146 | Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng chất liệu nhân tạo (thì 1) | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-657 |
658 | 28.147 | Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-658 |
659 | 28.148 | Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-659 |
660 | 28.151 | Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-660 |
661 | 28.152 | Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-661 |
662 | 28.153 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-662 |
663 | 28.154 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-663 |
664 | 28.155 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-664 |
665 | 28.156 | Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-665 |
666 | 28.157 | Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-666 |
667 | 28.158 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-667 |
668 | 28.159 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | x | x | | | P3 | 2 | QĐ1188-668 |
669 | 28.161 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | x | x | x | x | P3 | 4 | QĐ1188-669 |
670 | 28.162 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | x | x | x | x | P3 | 4 | QĐ1188-670 |
671 | 28.163 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | x | x | x | x | P3 | 4 | QĐ1188-671 |
672 | 28.164 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-672 |
673 | 28.167 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-673 |
674 | 28.168 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-674 |
675 | 28.171 | Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt rời không bằng vi phẫu | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-675 |
676 | 28.174 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | x | x | | | | 2 | QĐ1188-676 |
677 | 28.175 | Điều trị gãy xương chính mũi bằng nắn chỉnh | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-677 |
678 | 28.176 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-678 |
679 | 28.193 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng chất làm đầy | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-679 |
680 | 28.197 | Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-680 |
681 | 28.198 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-681 |
682 | 28.199 | Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-682 |
683 | 28.2 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-683 |
684 | 28.201 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-684 |
685 | 28.202 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-685 |
686 | 28.203 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da từ xa | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-686 |
687 | 28.205 | Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-687 |
688 | 28.215 | Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-688 |
689 | 28.217 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-689 |
690 | 28.218 | Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-690 |
691 | 28.219 | Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-691 |
692 | 28.225 | Cắt u phần mềm vùng cổ | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-692 |
693 | 28.226 | Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-693 |
694 | 28.227 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-694 |
695 | 28.229 | Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-695 |
696 | 28.264 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-696 |
697 | 28.265 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-697 |
698 | 28.266 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-698 |
699 | 28.269 | Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-699 |
700 | 28.41 | Phẫu thuật cấy, ghép lông mày | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-700 |
701 | 28.411 | Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-701 |
702 | 28.412 | Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-702 |
703 | 28.413 | Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói | x | x | | | P1 | 2 | QĐ1188-703 |
704 | 28.414 | Phẫu thuật thu gọn môi dày | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-704 |
705 | 28.415 | Phẫu thuật độn môi | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-705 |
706 | 28.416 | Phẫu thuật điều trị cười hở lợi | x | x | | | P2 | 2 | QĐ1188-706 |
707 | 28.417 | Phẫu thuật sa trễ mi trên người già | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-707 |
708 | 28.418 | Phẫu thuật thừa da mi trên | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-708 |
709 | 28.419 | Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-709 |
710 | 28.42 | Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-710 |
711 | 28.421 | Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-711 |
712 | 28.422 | Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-712 |
713 | 28.423 | Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-713 |
714 | 28.424 | Phẫu thuật thừa da mi dưới | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-714 |
715 | 28.425 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-715 |
716 | 28.426 | Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-716 |
717 | 28.427 | Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ | x | x | x | | | 3 | QĐ1188-717 |
718 | 28.428 | Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu sinh học điều trị má hóp | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-718 |
719 | 28.429 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-719 |
720 | 28.43 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-720 |
721 | 28.431 | Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-721 |
722 | 28.432 | Phẫu thuật thu gọn cánh mũi | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-722 |
723 | 28.433 | Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-723 |
724 | 28.434 | Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-724 |
725 | 28.435 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-725 |
726 | 28.436 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau chích chất làm đầy vùng mũi | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-726 |
727 | 28.437 | Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-727 |
728 | 28.438 | Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò má | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-728 |
729 | 28.439 | Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-729 |
730 | 28.44 | Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-730 |
731 | 28.441 | Phẫu thuật căng da mặt bán phần | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-731 |
732 | 28.442 | Phẫu thuật căng da mặt toàn phần | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-732 |
733 | 28.443 | Phẫu thuật căng da mặt cổ | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-733 |
734 | 28.444 | Phẫu thuật căng da cổ | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-734 |
735 | 28.445 | Phẫu thuật căng da trán | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-735 |
736 | 28.446 | Phẫu thuật căng da thái dương giữa mặt | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-736 |
737 | 28.447 | Phẫu thuật căng da trán thái dương | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-737 |
738 | 28.448 | Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-738 |
739 | 28.449 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-739 |
740 | 28.45 | Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại | x | x | x | | T1 | 3 | QĐ1188-740 |
741 | 28.451 | Hút mỡ vùng cằm | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-741 |
742 | 28.452 | Hút mỡ vùng dưới hàm | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-742 |
743 | 28.453 | Hút mỡ vùng nếp mũi má, má | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-743 |
744 | 28.454 | Hút mỡ vùng cánh tay | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-744 |
745 | 28.455 | Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-745 |
746 | 28.456 | Hút mỡ vùng vú | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-746 |
747 | 28.457 | Hút mỡ bụng một phần | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-747 |
748 | 28.458 | Hút mỡ bụng toàn phần | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-748 |
749 | 28.459 | Hút mỡ đùi | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-749 |
750 | 28.46 | Hút mỡ hông | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-750 |
751 | 28.461 | Hút mỡ vùng lưng | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-751 |
752 | 28.462 | Hút mỡ tạo bụng sáu múi | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-752 |
753 | 28.463 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ. | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-753 |
754 | 28.464 | Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-754 |
755 | 28.465 | Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi | x | x | x | | P3 | 3 | QĐ1188-755 |
756 | 28.466 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-756 |
757 | 28.467 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-757 |
758 | 28.468 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-758 |
759 | 28.469 | Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-759 |
760 | 28.47 | Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-760 |
761 | 28.471 | Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-761 |
762 | 28.472 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-762 |
763 | 28.473 | Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-763 |
764 | 28.474 | Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-764 |
765 | 28.475 | Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-765 |
766 | 28.476 | Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-766 |
767 | 28.477 | Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn giản | x | x | x | | P1 | 3 | QĐ1188-767 |
768 | 28.479 | Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng | x | x | x | | PDB | 3 | QĐ1188-768 |
769 | 28.481 | Phẫu thuật độn cằm | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-769 |
770 | 28.482 | Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-770 |
771 | 28.483 | Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-771 |
772 | 28.484 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-772 |
773 | 28.485 | Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-773 |
774 | 28.486 | Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo | x | x | x | | P2 | 3 | QĐ1188-774 |
775 | 28.488 | Laser điều trị nám da | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-775 |
776 | 28.489 | Laser điều trị đồi mồi | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-776 |
777 | 28.49 | Laser điều trị nếp nhăn | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-777 |
778 | 28.491 | Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-778 |
779 | 28.492 | Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-779 |
780 | 28.493 | Tiêm chất làm đầy nâng mũi | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-780 |
781 | 28.494 | Tiêm chất làm đầy độn mô | x | x | x | | T2 | 3 | QĐ1188-781 |