TRỒNG RĂNG IMPLANT VÀ BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT

Được các chuyên gia răng hàm mặt đánh giá là giải pháp phục hồi răng mất hiệu quả và tân tiến hiện nay, trồng răng Implant đem đến hiệu quả tuyệt vời trong chức năng phục hồi lại răng mất, cải thiện ăn nhai và đảm bảo sức khỏe lâu dài.

Trồng răng Implant là gì?

Trồng răng Implant là giải pháp thực hiện bằng cách dùng một trụ Implant cắm cố định vào vị trí mất răng, sau đó bọc lên trụ Implant một mão sứ để hoàn thiện. Implant được thực hiện để thay thế cho chức năng ăn nhai và đảm bảo thẩm mỹ như răng thật.

Ngoài ra, trụ Implant còn có khả năng chịu lực tốt và bền vững, không dễ hư hỏng như cầu răng sứ, không lỏng lẻo như hàm tháo lắp.

Đối tượng phù hợp với Trồng răng Implant là ai?

Phương pháp trồng răng là sự lựa chọn tối ưu cho mọi tình trạng như:

  • Mất một răng hay vài răng.
  • Mất răng toàn hàm.
  • Tiêu xương hàm.
  • Viêm nha chu.
  • Răng hàm lung lay.

Quý khách có thể tham khảo thêm về Nha khoa Implant

BẢNG GIÁ NHA KHOA IMPLANT

Quý khách hàng có thể tham khảo bảng giá trồng răng Implant (cấy ghép răng Implant) chi tiết – Phục hình răng, phục hồi chức năng nhai đến 90% dưới đây:

PHẪU THUẬT CẤY GHÉP IMPLANT

GIÁ ĐIỀU TRỊ THÔNG THƯỜNG/ BẢO HIỂM*

GIÁ KỸ THUẬT PHỨC TẠP/ KỸ THUẬT CAO

Hệ thống Implant Đức 15.000.000 / implant
Hệ thống Implant Megagen / MIS 18.000.000 / implant
Hệ thống Implant Dentium / Tekka 18.000.000 / implant
Hệ thống Bio3 Implant cao cấp 20.000.000 / implant
Hệ thống Implant cao cấp: Bio Horizons 24.500.000 / implant
Hệ thống Implant cao cấp: Hahn 25.000.000 / implant
Hệ thống Implant Nobel 32.500.000 / implant
Hệ thống Implant cao cấp: Straumann 33.500.000 / implant
Zygoma Implant Nobel  Giá theo từng ca
Implant “All-on-4” hệ thống implant cao cấp 130.000.000 – 172.000.000 / hàm
Implant “All-on-6” hệ thống implant cao cấp 195.000.000 – 258.000.000 / hàm
Implant “All-on-4” hệ thống implant Hàn Quốc 88.000.000 – 100.000.000 / hàm
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant  3.000.000 / máng
Ghép xương dị loại 1 cc  5.000.000 / cc
Ghép xương đồng loại 1 cc  6.000.000 / cc
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm (xương bột)  7.000.000 / vị trí
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm (xương khối)  10.000.000 / vị trí
Ghép màng xương collagen  7.000.000 / màng
Ghép màng titan  10.000.000 / màng
Vít cố định màng  1.000.000 / vít
Ghép mô liên kết  5.000.000 / vị trí
Phẫu thuật nâng xoang kín  8.000.000 / vị trí
Phẫu thuật nâng xoang hở (1 bên)  11.000.000 / bên hàm

Phục hình trên implant

Răng sứ titan đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment)  7.000.000 / răng
Răng toàn sứ Zirconia đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment)  10.000.000 / răng
Răng sứ HT Smile đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment)  11.000.000 / răng
Răng sứ Nacera đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment)  13.000.000 / răng
Răng nhựa tạm tháo lắp  800.000 / răng
Răng nhựa tạm trên implant (hệ thống Dentium)  1.500.000 / răng
Phục hình tạm bằng nhựa trên Implant toàn hàm 15.000.000 / hàm
Phục hình tạm bằng nhựa tăng cường kim loại trên Implant toàn hàm 23.000.000 / hàm
Thanh bar + Hàm tháo lắp trên 2 Implant (bao gồm implant) 50.000.000 / hàm
Thanh bar + Hàm tháo lắp trên 4 Implant (bao gồm implant) 68.600.000 – 84.800.000/ hàm
Hàm hybrid (thanh bar + răng acrylic + bắt vít) 50.000.000 / hàm
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại + răng acrylic + bắt vít) 60.000.000 / hàm
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại + răng sứ + bắt vít) trên 4 implant 84.000.000 / hàm
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại + răng sứ + bắt vít) trên 6 implant 93.000.000 / hàm
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại thimble + răng sứ) trên 4 implant 89.000.000 / hàm
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại thimble + răng sứ) trên 6 implant 98.000.000 / hàm

Phục hình trên implant cấy ghép tại cơ sở khác

Ron cao su  1.000.000 / ron
Healing abutment  1.500.000 / abutment
Abutment titan  3.500.000 / abutment
Abutment zirconia  6.000.000 / abutment
Răng nhựa  2.000.000 / răng
Răng sứ  6.000.000 / răng
Multi-unit abutment  6.000.000 – 10.000.000 / abutment
Tháo Implant  2.000.000 / răng  3.000.000 / răng

Xét nghiệm

Thời gian máu chảy  30.000
Định nhóm máu  50.000
Tổng phân tích tế bào máu  200.000
Thời gian máu đông  220.000
Đường huyết (Glucose & HbA1C)  200.000
Chức năng gan  100.000
Chức năng thận  80.000
Phân tích nước tiểu  60.000
Acid Uric  35.000
Minh Anh 02

Vui lòng để lại thông tin tư vấn

( *Mọi thông tin đều được bảo mật )

Vui lòng để lại thông tin tư vấn

(*Mọi thông tin đều được bảo mật)

DỊCH VỤ LIÊN QUAN