
Hotline tư vấn
092 838 7989
092 838 7989

Hotline thẩm mỹ
090 9 141 218
090 9 141 218
Quý khách hàng có thể tham khảo bảng giá trồng răng Implant (cấy ghép răng Implant) chi tiết – Phục hình răng, phục hồi chức năng nhai đến 90% dưới đây:
PHẪU THUẬT CẤY GHÉP IMPLANT | GIÁ ĐIỀU TRỊ THÔNG THƯỜNG/ BẢO HIỂM* | GIÁ KỸ THUẬT PHỨC TẠP/ KỸ THUẬT CAO |
Hệ thống Implant Megagen / MIS – Bảo hành 10 năm | 15.000.000 / implant | |
Hệ thống Implant Dentium / Tekka – Bảo hành 10 năm | 18.000.000 / implant | |
Hệ thống Implant cao cấp: Bio Horizons – Bảo hành trọn đời | 24.500.000 / implant | |
Hệ thống Implant cao cấp: Hahn – Bảo hành trọn đời | 25.000.000 / implant | |
Hệ thống Implant Nobel – Bảo hành trọn đời | 32.500.000 / implant | |
Hệ thống Implant cao cấp: Straumann – Bảo hành trọn đời | 33.500.000 / implant | |
Zygoma Implant Nobel | Giá theo từng ca | |
Implant “All-on-4” hệ thống implant cao cấp – Bảo hành trọn đời | 130.000.000 – 172.000.000 / hàm | |
Implant “All-on-6” hệ thống implant cao cấp – Bảo hành trọn đời | 195.000.000 – 258.000.000 / hàm | |
Implant “All-on-4” hệ thống implant Hàn Quốc – Bảo hành 10 năm | 88.000.000 – 100.000.000 / hàm | |
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant | 3.000.000 / máng | |
Ghép xương dị loại 1 cc | 5.000.000 / cc | |
Ghép xương đồng loại 1 cc | 6.000.000 / cc | |
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm (xương bột) | 7.000.000 / vị trí | |
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm (xương khối) | 10.000.000 / vị trí | |
Ghép màng xương collagen | 6.000.000 / màng | |
Ghép màng titan | 8.000.000 / màng | |
Vít cố định màng | 1.000.000 / vít | |
Ghép mô liên kết | 5.000.000 / vị trí | |
Phẫu thuật nâng xoang kín | 6.000.000 / vị trí | |
Phẫu thuật nâng xoang hở (1 răng) | 8.000.000 / vị trí | |
Phẫu thuật nâng xoang hở (1 bên – nhiều răng) | 10.000.000 / bên hàm | |
Phục hình trên implant | ||
Răng sứ titan đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment) | 7.000.000 / răng | |
Răng toàn sứ Zirconia đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment) | 10.000.000 / răng | |
Răng sứ HT Smile đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment) | 12.000.000 / răng | |
Răng sứ Nacera đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment) | 14.000.000 / răng | |
Răng nhựa tạm tháo lắp | 800.000 / răng | |
Răng nhựa tạm trên implant (hệ thống Dentium) | 1.500.000 / răng | |
Phục hình tạm bằng nhựa trên Implant toàn hàm | 15.000.000 / hàm | |
Phục hình tạm bằng nhựa tăng cường kim loại trên Implant toàn hàm | 23.000.000 / hàm | |
Thanh bar + Hàm tháo lắp trên 2 Implant (bao gồm implant) | 50.000.000 / hàm | |
Thanh bar + Hàm tháo lắp trên 4 Implant (bao gồm implant) | 68.600.000 – 84.800.000/ hàm | |
Hàm hybrid (thanh bar + răng acrylic + bắt vít) | 50.000.000 / hàm | |
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại + răng acrylic + bắt vít) | 60.000.000 / hàm | |
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại + răng sứ + bắt vít) trên 4 implant | 84.000.000 / hàm | |
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại + răng sứ + bắt vít) trên 6 implant | 93.000.000 / hàm | |
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại thimble + răng sứ) trên 4 implant | 89.000.000 / hàm | |
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại thimble + răng sứ) trên 6 implant | 98.000.000 / hàm | |
Phục hình trên implant cấy ghép tại cơ sở khác | ||
Ron cao su | 1.000.000 / ron | |
Healing abutment | 1.500.000 / abutment | |
Abutment titan | 4.000.000 / abutment | |
Abutment zirconia | 6.000.000 / abutment | |
Răng nhựa | 2.000.000 / răng | |
Răng sứ | 6.000.000 / răng | |
Multi-unit abutment | 6.000.000 – 10.000.000 / abutment | |
Tháo Implant | 2.000.000 / răng | 3.000.000 / răng |
Xét nghiệm | ||
Thời gian máu chảy | 30.000 | |
Định nhóm máu | 50.000 | |
Tổng phân tích tế bào máu | 200.000 | |
Thời gian máu đông | 220.000 | |
Đường huyết (Glucose & HbA1C) | 200.000 | |
Chức năng gan | 100.000 | |
Chức năng thận | 80.000 | |
Phân tích nước tiểu | 60.000 | |
Acid Uric | 35.000 |