Home » BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI BỆNH VIỆN WORLDWIDE
Đến với bệnh viện Worldwide , khách hàng sẽ được thăm khám và điều trị theo đúng một quy trình khoa học và phù hợp với từng đối tượng nhằm đem lại hiệu quả tốt không chỉ về mặt điều trị mà cả vấn đề tâm lý .
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ RĂNG HÀM MẶT
BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT
BẢNG GIÁ TRỒNG RĂNG IMPLANT THÁNG 6 2024
I. Chi phí trồng răng implant đơn lẻ
* Bao gồm trụ implant và abutment (khớp nối)
LOẠI TRỤ
CHI PHÍ (VND)
Hệ thống Implant Bio Horizons (Mỹ) / Bio3 (Đức)
15.000.000 / implant
Hệ thống Implant Megagen (Hàn Quốc)
18.000.000 / implant
Hệ thống Implant Hahn (Mỹ)
25.000.000 / implant
Hệ thống Implant Nobel (Mỹ)
32.500.000 / implant
Hệ thống Implant Straumann (Thụy Sỹ)
33.500.000 / implant
Hệ thống Implant Nobel cổ vàng TiUltra (Mỹ)
35.000.000 / implant
Implant xương cánh bướm
40.000.000 / implant
Zygoma Implant
70.000.000 – 90.000.000 / implant
Phục hình sứ trên implant
8.000.000 – 14.000.000 / răng
II. Chi phí trồng răng implant toàn hàm
LOẠI TRỤ
CHI PHÍ (VND)
Implant “All-on-4” – Megagen (Hàn Quốc)
104.000.000 / hàm
Implant “All-on-4” – Hahn (Mỹ)
136.000.000 / hàm
Implant “All-on-4” – Nobel (Mỹ)
168.000.000 / hàm
Implant “All-on-4” – Straumann (Thụy Sỹ)
172.000.000 / hàm
Implant “All-on-6” – Megagen (Hàn Quốc)
156.000.000 / hàm
Implant “All-on-6” – Hahn (Mỹ)
204.000.000 / hàm
Implant “All-on-6” – Nobel (Mỹ)
252.000.000 / hàm
Implant “All-on-6” – Straumann (Thụy Sỹ)
258.000.000 / hàm
Phục hình tạm bằng nhựa trên Implant toàn hàm
23.000.000 / hàm
III. Phục hình sau cùng trên implant toàn hàm
LOẠI TRỤ
CHI PHÍ (VND)
Hàm cố định (sườn kim loại + răng acrylic + bắt vít)
60.000.000 / hàm
Hàm cố định (sườn kim loại + răng sứ + bắt vít) trên 4 implant
84.000.000 – 108.000.000 / hàm
Hàm cố định (sườn kim loại + răng sứ + bắt vít) trên 6 implant
93.000.000 – 120.000.000 / hàm
IV. Các chi phí khác
* Có thể phát sinh tùy từng tình trạng răng khác nhau, vui lòng liên hệ Worldwide hotline để được tư vấn chi tiết
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Ghép xương
7.000.000 – 10.000.000 / vị trí
Ghép màng xương
7.000.000 – 10.000.000 / màng
Vis cố định màng xương
1.000.000 / vít
Nâng xoang
8.000.000 – 11.000.000 / vị trí
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG
I. Nhổ răng gây tê
* Nhổ răng không đau với phương pháp tiền mê, vui lòng liên hệ Worldwide hotline để được tư vấn
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Nhổ răng thường
1.000.000 – 2.000.000 / răng
Nhổ răng khôn hàm trên
1.500.000 – 2.000.000 / răng
Nhổ răng khôn hàm dưới
3.000.000 – 5.000.000/ răng
Nhổ răng mọc ngầm/ sát dây thần kinh
5.000.000 – 10.000.000/ răng
* Các phẫu thuật khác
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Phẫu thuật cắt chóp răng
3.000.000 – 4.000.000 / răng
Phẫu thuật cắt thắng (thắng lưỡi, thắng môi, thắng má)
3.000.000 / ca
Phẫu thuật cắt nướu di động để làm hàm giả
2.000.000 / răng
Cắt nướu trùm (răng thường, răng khôn)
1.500.000 / răng
Cấy lại răng (bật khỏi ổ răng) và cố định răng
3.000.000 / răng
Phẫu thuật dẫn lưu túi mủ vùng răng hàm mặt
3.000.000 / răng
Trích rạch túi mủ nhỏ
500.000 / răng
Lấy nang do răng đường kính dưới 2 cm
3.000.000 / ca
Sinh thiết u nang vùng hàm mặt
2.000.000 / ca
Phẫu thuật u nang vùng hàm mặt đơn giản
5.000.000 / ca
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA THẨM MỸ
Nhân dịp kỷ niệm 30 năm hình thành và phát triển. Bệnh viện Worldwide dành tặng khách hàng chương trình tri ân đặc biệt giảm đến 30% cho một số dịch vụ theo bảng giá dưới đây:
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Sứ titan
3.000.000 – 3.300.000 / răng
Sứ sườn Crom Cobalt / Full Zirconia
5.000.000 – 6.000.000 / răng
Sứ HT Smile / Emax
6.500.000 – 7.500.000 / răng
Sứ Nacera / Ultra Nano / Lisi / Insync
7.000.000 – 10.500.000 / răng
Các dịch vụ khác
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Đắp mặt Composite
2.000.000 / răng
Inlay / Onlay
5.000.000 / răng
Làm hồng nướu
3.000.000 / lần
Cắt nướu
2.000.000 / răng
Mài xương ổ răng
2.000.000 / răng
Bộ tẩy trắng răng tại nhà
1.650.000 / 2 hàm
Tẩy trắng răng Laser Zoom 2
4.500.000 / 2 hàm
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG/ CHỈNH NHA
Nhân dịp kỷ niệm 30 năm hình thành và phát triển. Bệnh viện Worldwide dành tặng khách hàng chương trình tri ân đặc biệt giảm đến 30% cho một số dịch vụ theo bảng giá dưới đây:
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Chỉnh nha bằng mắc cài kim loại
27.000.000 – 33.000.000
Chỉnh nha bằng mắc cài kim loại tự khóa / sứ
48.000.000 – 52.000.000
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign
51.000.000 – 95.000.000
Các chi phí khác
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Giữ khoảng 1 răng cố định
1.500.000 / đơn vị
Khí cụ hỗ trợ chỉnh nha – cung H
3.000.000 / đơn vị
Minivis
1.500.000 / đơn vị
Clincheck
10.000.000 / lần
Hàm duy trì tháo lắp
1.000.000 / hàm
Hàm duy trì tháo lắp hawley
2.000.000 / hàm
Hàm duy trì tháo lắp vivera – 1 cặp
5.000.000 / 1 cặp
Hàm duy trì tháo lắp vivera – combo 3 cặp
12.500.000 / 3 cặp
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA TRẺ EM
TÊN DỊCH VỤ
GIÁ ĐIỀU TRỊ
Cạo vôi răng + đánh bóng
300.000 / 2 hàm
Bôi verni fluor
600.000 / 2 hàm
Trám răng phòng ngừa
300.000 / răng
Trám răng sữa
300.000 / răng
Che tủy gián tiếp + trám răng
1.000.000 / răng
Chữa tủy răng cửa và răng nanh sữa
1.500.000 / răng
Chữa tủy răng cối sữa
2.000.000 / răng
Nhổ răng sữa lung lay bôi tê
100.000 / 1 răng
Nhổ răng sữa lung lay chích tê
200.000 / 1 răng
Nhổ răng sữa khó
500.000 / răng
Cắt thắng lưỡi / môi để di dời điểm bám
3.000.000 / Ca
Tiền mê dưới 1 tiếng
4.000.000 / Ca
Tiền mê từ 1-2 tiếng
6.000.000 / Ca
Gây mê dưới 1 tiếng
15.000.000 / Ca
Gây mê từ 1-2 tiếng
20.000.000 / Ca
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NHA KHOA TỔNG QUÁT
I. Khám và tư vấn
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Khám và tư vấn nha khoa tổng quát/ chỉnh nha với Dr Hùng
200.000/ khách
Khám và tư vấn implant / răng sứ/ veneer sứ với Dr Hùng
500.000/ khách
Chụp phim Cephalo
200.000 / lần
Chụp phim Panoramic
300.000 / lần
Chụp phim CT Conebeam 3D
500.000 / lần
II. Cạo vôi răng, trám răng, điều trị nha chu
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Cạo vôi đánh bóng
400.000 – 600.000 / 2 hàm
Trám răng bằng composite
400.000 – 600.000 / răng
Che tủy gián tiếp
300.000 – 500.000/ răng
Điều trị răng ê buốt bằng bôi chống ê
200.000 / răng
Thủ thuật nạo túi nướu 1 răng (deep clean)
500.000 – 700.000 / răng
Thủ thuật nạo túi nướu 1 hàm (deep clean)
2.000.000 – 3.000.000/ hàm
Điều trị viêm nha chu (bằng laser)
1.000.000 / răng
III. Điều trị tủy
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Chữa tủy răng 1, 2, 3
3.000.000 / răng
Chữa tủy răng 4 – 8
4.000.000 – 5.000.000 / răng
Chữa tủy lại
4.000.000 – 6.000.000 / răng
IV. Các dịch vụ khác
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Máng chống nghiến / điều chỉnh khớp cắn
2.000.000 / máng
Máng thư giãn (Occlusal splint)
4.000.000 – 6.000.000 / máng
Nắn sai khớp thái dương hàm
1.000.000 / lần
Máng chống ngáy
8.000.000 – 12.000.000/ bộ
Điều trị ngáy và rối loạn thở khi ngủ bằng Laser
4.000.000 / lần 8.000.000 / 3 lần
Tiền mê
6.000.000 / ca
Gây mê – dưới 1h
10.000.000 – 20.000.000/ ca
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT HÀM MẶT
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Hạ xương gò má
65.000.000
Nâng xương gò má
60.000.000
Gọt cằm V_Line
60.000.000
Gọt xương góc cằm
50.000.000
Cắt ngắn cằm
50.000.000
Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm
80.000.000
Phẫu thuật trượt cằm
50.000.000
Phẫu thuật hàm hô / móm (hàm trên)
80.000.000
Phẫu thuật hàm hô / móm (hai hàm)
140.000.000
Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm
120.000.000
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên
90.000.000
Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO
100.000.000
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới
180.000.000
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THẨM MỸ
THẨM MỸ MẮT
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Bấm mí Elite 5.0
12.000.000
Mở rộng góc mắt trong/ ngoài
10.000.000
Cắt mắt trên/dưới
15.000.000
Nâng cung mày
15.000.000
Cắt mí sửa lại
25.000.000
Combo Cắt mắt dưới + Xóa rãnh lệ
20.000.000
Combo cắt mắt trên dưới
30.000.000
Chỉnh sụp mí bẩm sinh
25.000.000
Chỉnh sụp mí do phẫu thuật hỏng/lão hóa
35.000.000
THẨM MỸ MŨI
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Tháo sóng mũi
12.000.000
Thon gọn cánh mũi
12.000.000
Thon gọn đầu mũi
15.000.000
Nâng mũi sụn nhân tạo
25.000.000
Nâng mũi bán cấu trúc
30.000.000
Nâng mũi cấu trúc S-line/ L-line
45.000.000
Nâng mũi cấu trúc Suriform S-Line/L-line
60.000.000
Nâng mũi sụn sườn (gây mê, mũi chưa sửa)
70,000,000+
Sửa mũi gồ
20.000.000
THẨM MỸ VÓC DÁNG
I. HÚT MỠ
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Lấy túi mỡ má
20.000.000
Hút mỡ nọng cằm
20.000.000
Hút mỡ nách
20.000.000
Hút mỡ cánh tay
25.000.000
Hút mỡ lưng (trên hoặc dưới)
30.000.000
Hút mỡ lưng (toàn thể)
60.000.000
Hút mỡ bụng toàn thể (trên dưới + 2 eo)
50,000,000+
Hút mỡ bụng (trên dưới -2eo) + tạo hình thành bụng
70,000,000+
Hút mỡ đùi
60.000.000
Hút mỡ đùi trong/ ngoài
30.000.000
Hút mỡ bắp chân
25.000.000
II. THẨM MỸ VÒNG 1
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Thu nhỏ đầu ngực
10.000.000
Kéo tụt đầu ngực
20.000.000
Thu nhỏ quầng ngực
20.000.000
Treo ngực chảy xệ
40,000,000+
Thu nhỏ ngực (ngực phì đại)
70.000.000
Nâng ngực túi Mentor tròn
70.000.000
Nâng ngực túi Nano Motiva
70,000,000
Nâng ngực túi Nano Chip Motiva
85.000.000
Nâng ngực túi Ergonomic Nano Chip Motiva
110.000.000
Nâng ngực túi Mentor giọt nước/Allergan giọt nước
120.000.000
III. THẨM MỸ VÒNG 3
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Nâng mông bằng túi Nano Chip Motiva
120.000.000
CĂNG DA
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Căng thái dương
40.000.000
Căng da Trán
50.000.000
Căng da mặt
60.000.000
Căng da cổ
50.000.000
Căng da mặt cổ toàn thể
80.000.000
Căng da tay
40.000.000
Căng da đùi
55.000.000
Hạ đường chân tóc
50.000.000
CĂNG DA BẰNG CHỈ
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Căng da mặt bằng chỉ
60.000.000
Căng chỉ trán
30.000.000
CẤY MỠ PURE GRAFT
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Cấy mỡ mắt
15.000.000
Cấy mỡ một vùng: Trán/ Má/ Rãnh mũi má/ Cằm
25.000.000
Combo cấy mỡ 2 vùng
35.000.000
Cấy mỡ trẻ hóa toàn mặt
45.000.000
ĐỘN CẰM
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Độn cằm Silicon (gây tê)
20.000.000
Độn cằm Surgifrom (gây tê)
30.000.000
TRẺ HÓA
Cấy mỡ Pure Graft
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Cấy mỡ mắt
15.000.000
Cấy mỡ một vùng: Trán/ Má/ Rãnh mũi má/ Cằm
25.000.000
Combo cấy mỡ 2 vùng
35.000.000
Cấy mỡ trẻ hóa toàn mặt
45.000.000
Cấy mỡ – Mông
60.000.000
Cấy mỡ hõm Mông
40.000.000
Cấy mỡ 2 bàn tay
25.000.000
TRẺ HOÁ VÙNG KÍN
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Cấy mỡ trẻ hóa tầng sinh môn (môi lớn, mu)
25.000.000
Thu hẹp âm đạo
25.000.000
Tạo hình môi ngoài (môi bé)
20.000.000
Thu hẹp âm đạo + tạo hình môi bé
35.000.000
Combo cô bé (cấy mỡ, thu hẹp, tạo hình)
50.000.000
THẨM MỸ KHÁC
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Độn cằm Silicon (gây tê)
20.000.000
Độn cằm Surgifrom (gây tê)
30.000.000
Độn rãnh mũi má
25.000.000
Độn thái dương
35.000.000
Thẩm mỹ sẹo
7.000.000
Thẩm mỹ sẹo
10.000.000
Điều trị hôi nách bằng Botox
15.000.000
Điều trị hôi nách bằng nạo tuyến mồ hôi
15.000.000
THẨM MỸ KHÔNG PHẪU THUẬT
TIÊM TẠO HÌNH – TRẺ HÓA
TÊN DỊCH VỤ
CHI PHÍ (VND)
Botox đuôi mắt/cau mày
5.000.000
Botox góc hàm
10.000.000
Filler 1 cc
14.000.000