Bảng giá dịch vụ tại bệnh viện Worldwide

Đến với bệnh viện Worldwide, khách hàng sẽ được thăm khám và điều trị theo đúng một quy trình khoa học và phù hợp với từng đối tượng nhằm đem lại hiệu quả tốt không chỉ về mặt điều trị mà cả vấn đề tâm lý.

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ RĂNG HÀM MẶT

DỊCH VỤ Mã Dịch vụ theo TT43/50 GIÁ ĐIỀU TRỊ THÔNG THƯỜNG/BẢO HIỂM* GIÁ ĐIỀU TRỊ KỸ THUẬT & VẬT LIỆU CAO CẤP, CHĂM SÓC ĐẶC BIỆT
(*không thực hiện miễn giảm)
A. KHÁM VÀ TƯ VẤN
Khám và tư vấn nha khoa tổng quát/ chỉnh nha với Dr Hùng 200.000/ khách
Khám và tư vấn implant / răng sứ/ veneer sứ với Dr Hùng 500.000/ khách
B. CHỤP PHIM
Chụp phim Cephalo 18.67 200.000 / lần
Chụp phim Panoramic 18.83 300.000 / lần
Chụp phim CT Conebeam 3D 18.164 500.000 / lần
C. NHA KHOA TỔNG QUÁT
Trám răng
Trám răng bằng composite 16.67; 16.68 300.000 – 500.000 / răng 400.000 – 600.000 / răng
Che tủy gián tiếp 16.56; 16.57 200.000 – 400.000 / răng 300.000 – 500.000/ răng
Điều trị răng ê buốt bằng bôi chống ê 16.84 200.000 / răng
Điều trị răng ê buốt bằng Laser 16.84 800.000 / răng
Điều trị viêm nha chu (bằng laser) 16.39; 16.40; 16.41; 16.42 1.100.000 / răng
Trám răng tiền mê 16.67; 16.68 1.500.000 / răng
Điều trị tủy
Chữa tủy răng 1, 2, 3 (sử dụng trâm máy) 16.54; 16.52 1.000.000 – 1.500.000 / răng 1.500.000 – 3.000.000 / răng
Chữa tủy răng 4, 5 (sử dụng trâm máy) 16.54; 16.53 1.500.000 – 2.000.000 / răng 2.500.000 – 3.500.000 / răng
Chữa tủy răng 6,7,8 (sử dụng trâm máy) 16.54; 16.54 2.000.000 – 2.500.000 / răng 3.000.000 – 4.000.000 / răng
Chữa tủy lại 16.61 2.000.000 – 4.000.000 / răng 4.000.000 – 6.000.000 / răng
(hỗ trợ laser)
Nha chu
Cạo vôi đánh bóng 16.43 300.000 – 500.000 / 2 hàm 400.000 – 600.000 / 2 hàm
Thổi cát 16.43 200.000 – 400.000 / 2 hàm 200.000 – 400.000 / 2 hàm
Thủ thuật nạo túi nướu 1 răng 16.40; 16.39; 16.41; 16.42 200.000 – 400.000 / răng 300.000 – 500.000 / răng
Thủ thuật nạo túi nướu 1 hàm 16.40; 16.39; 16.41; 16.42 1.500.000 / hàm 2.000.000 / hàm
Bơm thuốc điều trị túi nướu 16.40; 16.39; 16.41; 16.42 200.000 / răng
Bơm thuốc điều trị túi nướu 16.40; 16.39; 16.41; 16.42 1.000.000 / hàm
Nạo túi nha chu bằng Laser 16.40; 16.39; 16.41; 16.42 1.300.000 / răng
Các dịch vụ khác
Làm dài thân răng 16.36; 16.208 1.000.000 / răng
Cắt nướu / làm dài thân răng 16.36; 16.208 2.000.000 / răng
Máng chống nghiến và điều chỉnh khớp cắn 16.194 2.000.000 / máng
Máng phát hiện sai khớp cắn (Brux checker) 16.194 2.000.000 / máng
Máng thư giãn (Occlusal splint) 16.194 4.000.000 – 6.000.000 / máng
Mài chỉnh khớp cắn 16.196; 16.194 200.000 / răng
Nắn sai khớp thái dương hàm 16.335; 16.336; 16.337 500.000 – 1.000.000 / lần
Tẩy trắng nội tủy 16.81 800.000 – 1.000.000 / răng
Máng chống ngáy 16.192 8.000.000 – 12.000.000/ bộ
Điều trị ngáy và rối loạn thở khi ngủ bằng Laser 10.000.000 / lần,
18.000.000 / 2 lần,
24.000.000 / 3 lần
Gây tê cục bộ
Hỗ trợ tiền mê – dưới 1.30h 4.000.000 / ca
Hỗ trợ tiền mê – 1.30 -2.30 6.000.000 / ca
Hỗ trợ tiền mê – trên 2.5h thêm 1.000.000 / tiếng
Gây mê – dưới 1h 10.000.000/ ca
Gây mê – 1- 2h 15.000.000 / ca
Gây mê – 2-3 tiếng 20.000.000 / ca
Gây mê – trên 3 tiếng thêm 2.000.000 / tiếng
 D. PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG 
DANH MỤC: GIÁ ĐIỀU TRỊ THÔNG THƯỜNG/BẢO HIỂM*  GIÁ KỸ THUẬT PHỨC TẠP / KỸ THUẬT CAO
Nhổ răng gây tê
Nhổ răng sữa 3.1955; 3.1956; 16.238; 16.239  100.000 / răng  200.000 / răng
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 16.204  300.000 / răng  600.000 / răng
Nhổ răng vĩnh viễn 16.203; 16.204; 16.205; 16.206  800.000 / răng  1.500.000 / răng
Nhổ răng dư 16.203; 16.204; 16.205; 16.206  1.000.000 / răng  2.000.000 / răng
Nhổ răng thường 16.203; 16.204; 16.205; 16.206 1.000.000 – 2.000.000 / răng
Nhổ răng khôn 16.199; 16.200; 16.201; 16.202 1.500.000 – 2.000.000 / răng
Nhổ răng bằng máy Piezo – Răng mọc ngầm 16.198  4.000.000 – 5.000.000 / răng
Nhổ răng bằng máy Piezo – Răng mọc sát dây thần kinh 16.198 8.000.000 – 10.000.000/ răng
Nhổ răng không đau với tiền mê tại khoa RHM
Ghép màng huyết tương giàu tiểu cầu (10ml máu) hỗ trợ lành thương 16.22; 16.23; 16.24; 16.25  1.000.000 / răng  1.500.000 / răng
Nhổ răng khôn không đau với tiền mê 16.199; 16.200; 16.201;  16.202; 16.207; 16.208 4.500.000 / ca  phí tiền mê 6.000.000 / ca
Nhổ răng khôn không đau với gây mê tại khoa PT GMHS 16.199; 16.200; 16.201; 16.202 + phí gây mê từ 10.000.000 – 20.000.000 / ca
Phẫu thuật răng miệng
Bấm gai xương ổ răng 16.208  1.000.000 / răng
Điều chỉnh sống hàm 16.208  1.000.000 / ca  2.000.000 / ca
Bộc lộ răng ngầm hỗ trợ chỉnh nha 16.160; 16.213  1.000.000 / răng  2.000.000 / răng
Phẫu thuật cắt chóp răng 1 chân 16.211  2.000.000 / răng  3.000.000 / răng
Phẫu thuật cắt chóp răng nhiều chân 16.211  2.500.000 / răng  4.000.000 / răng
Phẫu thuật cắt chóp nhiều răng (≥ 4 răng) 16.211  5.000.000 / răng  7.000.000 / răng
Phẫu thuật cắt thắng (thắng lưỡi, thắng môi, thắng má) 16.216; 16.217; 16.218  1.500.000 / ca  3.000.000 / ca
Phẫu thuật cắt nướu di động để làm hàm giả 16.215  1.500.000 / răng  2.000.000 / răng
Cắt nướu trùm (răng thường, răng khôn) 16.214  1.000.000 / răng  1.500.000 / răng
Cấy lại răng (bật khỏi ổ răng) và cố định răng 16.219; 16.220  2.000.000 / răng  3.000.000 / răng
Phẫu thuật dẫn lưu túi mủ vùng răng hàm mặt 16.334  2.000.000 / răng  3.000.000 / răng
Trích rạch túi mủ nhỏ 16.334  500.000 / răng
Lấy nang do răng đường kính dưới 2 cm 16.328; 16.331  1.500.000 / ca  3.000.000 / ca
Sinh thiết u nang vùng hàm mặt 16.338  1.000.000 / ca  2.000.000 / ca
Phẫu thuật u nang vùng hàm mặt đơn giản 16.329; 16.332  3.000.000 / ca  5.000.000 / ca
 E. CẤY GHÉP IMPLANT
Phẫu thuật cấy ghép implant
Hệ thống Implant bảo hành 10 năm 16.6 18.000.000 / implant
Hệ thống Implant cao cấp: Bio Horizons – Bảo hành 10 năm 16.6 24.500.000 / implant
Hệ thống Implant cao cấp: Hahn – Bảo hành 20 năm 16.6 25.000.000 / implant
Hệ thống Implant Cao Cấp: Nobel – Bảo hành trọn đời 16.6 32.500.000 / implant
Hệ thống Implant cao cấp: Straumann Standard – Bảo hành trọn đời 16.6 33.500.000 / implant
Zygoma Implant Nobel 16.6  Giá theo từng ca
Implant “All-on-4” hệ thống implant cao cấp & hàm tạm – Bảo hành trọn đời 16.6 130.000.000 – 172.000.000 / hàm
Implant “All-on-6” hệ thống implant cao cấp & hàm tạm – Bảo hành trọn đời 16.6 195.000.000 – 258.000.000 / hàm
Implant “All-on-4” hệ thống implant Hàn Quốc & hàm tạm – Bảo hành 10 năm 16.6 88.000.000 – 100.000.000 / hàm
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant 16.14  3.000.000 / máng
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm (xương bột) 16.2  7.000.000 / vị trí
Ghép xương tự thân vùng cằm, góc hàm (xương khối) 16.2  10.000.000 / vị trí
Ghép màng xương collagen 16.17  7.000.000 / màng
Ghép màng titan 16.13  10.000.000 / màng
Vít cố định màng 16.17; 16.13  1.000.000 / vít
Ghép mô liên kết 16.28  6.000.000 / vị trí
Phẫu thuật nâng xoang kín 16.7; 16.8; 16.9  8.000.000 / vị trí
Phẫu thuật nâng xoang hở (1 răng) 16.7; 16.8; 16.9  8.000.000 / vị trí
Phẫu thuật nâng xoang hở (1 bên) 16.7; 16.8; 16.9  11.000.000 / vị trí
Phục hình trên implant
Răng sứ titan đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment) 16.87; 16.91; 16.95; 16.100  7.000.000 / răng
Răng toàn sứ Zirconia đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment) 16.92; 16.97  10.000.000 / răng
Răng toàn sứ HT Smile đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment) 16.92; 16.97  11.000.000 / răng
Răng toàn sứ Nacera đơn lẻ trên Implant (1 răng + 1 abutment) 16.92; 16.97  14.000.000 / răng
Răng nhựa tạm tháo lắp 16.129  800.000 / răng
Răng nhựa tạm trên implant (hệ thống Dentium) 16.104  1.500.000 / răng
Răng nhựa tạm trên implant (hệ thống Nobel) 16.104  3.000.000 / răng
Phục hình tạm bằng nhựa tăng cường titan trên Implant toàn hàm 16.129; 16.130 23.000.000 / hàm
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại + răng acrylic + bắt vít) 16.129; 16.130 60.000.000 / hàm
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại + răng sứ + bắt vít) trên 4 implant 16.129; 16.130 84.000.000 / hàm
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại + răng sứ + bắt vít) trên 6 implant 16.129; 16.130 93.000.000 / hàm
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại thimble + răng sứ) trên 4 implant 16.129; 16.130 89.000.000 / hàm
Hàm hybrid cố định (sườn kim loại thimble + răng sứ) trên 6 implant 16.129; 16.130 98.000.000 / hàm
Phục hình trên implant cấy ghép tại cơ sở khác
Ron cao su  1.000.000 / ron
Healing abutment  1.500.000 / abutment
Abutment titan  3.500.000 / abutment
Abutment active (Straumann / Nobel)  5.000.000 / abutment
Răng nhựa 16.104  2.000.000 / răng  2.000.000 / răng
Răng sứ 16.92; 16.97  6.000.000 / răng
Multi-unit abutment  6.000.000 – 10.000.000 / abutment
Tháo Implant  2.000.000 / răng  3.000.000 / răng
Xét nghiệm
Thời gian máu chảy 22.19  30.000
Định nhóm máu 22.28; 22.292  50.000
Tổng phân tích tế bào máu 22.121  200.000
Thời gian máu đông 22.2; 22.6; 22.4  220.000
Đường huyết (Glucose & HbA1C) 23.75; 23.83  200.000
Chức năng gan 23.20; 23.19  100.000
Chức năng thận 23.51  80.000
Phân tích nước tiểu 23.206  60.000
Acid Uric 23.3  35.000
E. NHA KHOA THẨM MỸ & PHỤC HỒI:
Tẩy trắng & điều trị nướu
Bộ tẩy trắng răng tại nhà 16.83 1.650.000 / 2 hàm
Tẩy trắng răng Laser Zoom 2 16.79 4.500.000 / 2 hàm
Làm hồng nướu 3.000.000 / lần,
5.000.000 / 2 lần,
7.000.000 / 3 lần
Cắt nướu làm dài thân răng 16.36; 16.208 1.000.000 / răng 2.000.000 / răng (bằng laser)
Cắt nướu, mài xương làm dài thân răng 16.36; 16.208 4.000.000 / răng
Phục hình cố định
Đắp mặt Composite 16.78 2.000.000 / răng
Laminate veneer – Bảo hành 10 năm 16.128 8.000.000 / răng
Veneer siêu mỏng không mài răng – Bảo hành 10 năm 16.128 8.500.000 / răng
Inlay / Onlay 16.126 5.000.000 / răng
TABLE TOP (dán mặt trong) 16.126 6.000.000 / răng
Răng sứ sườn Crom Cobalt – Bảo hành 10 năm 16.110; 16.117 3.000.000 / răng
Răng sứ full Zirconia – sứ đắp – Bảo hành 10 năm 16.109; 16.118 6.000.000 / răng
Răng sứ – Cercon – Bảo hành 10 năm 16.109; 16.118 6.000.000 / răng
Răng sứ HT Smile – Bảo hành 10 năm 16.109; 16.118 7.500.000 / răng
Răng sứ Emax – Bảo hành 10 năm 16.109; 16.118 8.000.000 / răng
Răng sứ  Nacera (Răng sứ ngọc trai) – Bảo hành 10 năm 16.109; 16.118 10.000.000 / răng
Răng sứ UT Smile (răng sứ kim cương) – Bảo hành 15 năm 16.109; 16.118 12.000.000 / răng
Răng sứ – InSync – Bảo hành 15 năm 16.109; 16.118 15.000.000 / răng
Răng sứ  kim loại quý (vàng, platinum) – Bảo hành 10 năm 16.110; 16.117 Theo thời giá
Cùi răng titan 16.122 1.000.000 / đơn vị
Chốt sợi carbon 16.77 2.000.000 / đơn vị
Cùi zirconia 16.77 2.500.000 / đơn vị
Cùi răng theo kim loại quý 16.122 (theo giá vàng)
Cắt mão/cầu răng 200.000 / răng
Tháo lắp
Răng giả tháo lắp (răng nhựa) 16.129; 16.130 800.000 / răng
Răng giả tháo lắp (composite) 16.129; 16.130 1.000.000 / răng
Hàm giả tháo lắp toàn hàm 16.129; 16.130 9.000.000 / hàm 15.000.000 / hàm
Hàm nhựa dẻo – Chưa tính răng giả 16.131 2.500.000 / hàm
Hàm khung liên kết 16.133 3.000.000 / khung 4.000.000 / khung
Hàm khung titan (Mỹ) – Chưa tính răng giả 16.133 4.000.000 / khung 5.000.000 / khung
Hàm giả tháo lắp toàn hàm & khung titan 16.133 15.000.000 / hàm 20.000.000 / hàm
Gắn lại cầu/máo 200.000 / răng
Mài chỉnh khớp cắn 16.196 200.000 / răng
Đệm hàm 16.142 500.000 / đơn vị
Sửa hàm giả gãy 16.139 500.000 / đơn vị
Móc nhựa dẻo 16.141 800.000 / móc
Thêm răng cho hàm giả cũ 16.140 1.000.000 / răng
Thêm móc cho hàm giả cũ 16.141 1.000.000 / móc
Mắc cài trên khung liên kết 16.133 1.500.000 / đơn vị
Smile design 2D 2.000.000/ LẦN 2.000.000 / lần
Smile design wax up & mock up 2.000.000 / lần
Face scanner & smile design 3D 3.000.000 / lần
F. KHOA CHỈNH NHA
DỊCH VỤ GIÁ ĐIỀU TRỊ THÔNG THƯỜNG GIÁ KỸ THUẬT CAO
scan 2.000.000 / lần
Chỉnh nha mắc cài
Giữ khoảng 1 răng cố định 16.185; 16.162; 16.164; 16.155; 16.156 1.500.000 / đơn vị
Khí cụ giữ khoảng cố định (cung lưỡi/ cung khẩu cái) 16.163 3.000.000 / đơn vị
Khí cụ tháo lắp với ốc nong rộng 16.181 6.000.000 / hàm
Khí cụ điều trị thói quen xấu cố định chặn đẩy lưỡi 16.190 6.000.000 / đơn vị
Khí cụ điều trị thói quen xấu cố định lip bumper 16.189 6.000.000 / đơn vị
Điều trị sớm bằng mắc cài kim loại 1 hàm 3.1787; 3.1788 15.000.000 / hàm
Điều trị sớm bằng mắc cài kim loại 2 hàm 3.1787; 3.1788 20.000.000 / 2 hàm
Khí cụ điều trị sớm tháo lắp twinblock 16.187 15.000.000 / bộ
phí làm lại khí cụ twinblock bị hư 16.187 6.000.000 / bộ
Khí cụ hỗ trợ chỉnh nha – cung H 16.162 3.000.000 / đơn vị
Minivis 16.158 3.000.000 / đơn vị
Phí gắn lại mắc cài thường/ tube/ nút 16.170; 16.173 200.000 / đơn vị
Phí gắn lại mắc cài sứ/ mặt lưỡi rớt 16.170; 16.173 500.000 / đơn vị
Phí đóng khoảng răng 6 16.170; 16.173 5 000 000 / khoảng
Chỉnh nha phân đoạn răng sau 16.170; 16.173 10.000.000 – 20.000.000 / ca
Chỉnh nha bằng mắc cài kim loại 1 hàm 16.170; 16.173 18.000.000 / hàm
Chỉnh nha bằng mắc cài kim loại 2 hàm (tiết kiệm) 16.170; 16.173 28.000.000 / 2 hàm
Chỉnh nha bằng mắc cài kim loại 2 hàm (trọn gói) 16.170; 16.173 45.000.000 / 2 hàm
Chỉnh nha bằng mắc cài kim loại tự khóa/ sứ 1 hàm 16.170; 16.173 37.000.000 / hàm
Chỉnh nha bằng mắc cài kim loại tự khóa/ sứ 2 hàm 16.170; 16.173 65.000.000 / 2 hàm
Chỉnh nha bằng mắc cài sứ tự khóa 1 hàm 16.170; 16.173 40.000.000 / hàm
Chỉnh nha bằng mắc cài sứ tự khóa 2 hàm 16.170; 16.173 80.000.000 / 2 hàm
Chỉnh nha bằng mắc cài mặt lưỡi 1 hàm 16.170; 16.173 60.000.000 / hàm
Chỉnh nha bằng mắc cài mặt lưỡi 2 hàm 16.170; 16.173 120.000.000 / 2 hàm
Phí tháo mắc cài 5.000.000 / ca
Chỉnh nha Invisalign
Clincheck 10.000.000 / lần
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (<8 bộ) 16.186 35.000.000 / hàm
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (<8 bộ) 16.186 58.000.000 / 2 hàm
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (8-14 bộ) 16.186 70.000.000 / hàm
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (8-14 bộ) 16.186 82.000.000 / 2 hàm
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (15-26 bộ) 16.186 93.000.000 / hàm
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (15-26 bộ) 16.186 116.000.000 / 2 hàm
Chỉnh nha bằng máng trong suốt Invisalign – (không giới hạn) 16.186 128.000.000 / 2 hàm
Hàm duy trì
Hàm duy trì cố định 16.154 1.500.000 / hàm
Hàm duy trì tháo lắp loại tốt 16.183 1.500.000 / hàm
Hàm duy trì tháo lắp hawley 16.183 2.000.000 / hàm
Hàm duy trì tháo lắp vivera – 1 hàm 16.183 7.500.000 / 3 cái
Hàm duy trì tháo lắp vivera – 2 hàm 16.183 15.000.000 / 3 cặp
Phí hủy ca trong 6 tháng đầu 50% giá trị ca
Phí hủy ca sau 6 tháng 100% giá trị ca
H. NHA KHOA TRẺ EM:
Cạo vôi răng + đánh bóng 3.1974 300.000 / 2 hàm 600.000 / 2 hàm
Bôi verni fluor 3.1941 600.000 / 2 hàm 1.000.000 / 2 hàm
Trám răng phòng ngừa 3.1940 300.000 / răng 500.000 / răng
Trám răng sữa 3.1922 300.000 / răng 500.000 / răng
Che tủy gián tiếp + trám răng 3.1933 500.000 / răng 1.000.000 / răng
Chữa tủy răng cửa và răng nanh sữa 3.1944 1.000.000 / răng 2.000.000 / răng
Chữa tủy răng cối sữa 3.1944 2.000.000 – 3.000.000 / răng
Nhổ răng sữa lung lay bôi tê 3.1955; 3.1956 100.000 / 1 răng 500.000 / răng
Nhổ răng sữa lung lay chích tê 3.1955; 3.1956 200.000 / 1 răng 500.000 / răng
Nhổ răng sữa khó 3.1955; 3.1956 1.000.000 / răng
Cắt thắng lưỡi / môi để di dời điểm bám 3.1815 3.000.000 / Ca
Tiền mê dưới 1 tiếng 4.000.000 / 1 ca
Tiền mê từ 1-2 tiếng 6.000.000 / 1 ca
Gây mê dưới 1 tiếng 15.000.000 / 1 ca
Gây mê từ 1-2 tiếng 20.000.000 / 1 ca

DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THẨM MỸ

STT DỊCH VỤ Mã Dịch vụ theo TT43/50 CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ
THẨM MỸ MẮT
1 Bấm mí Elite 5.0 28.422                15,000,000
2 Cắt mắt trên/dưới 28.418                20,000,000
3 Nâng cung mày 28.420                20,000,000
4 Cắt mí sửa lại 28.421                25,000,000
5 Combo Cắt mắt dưới + Xóa rãnh lệ 28.680                30,000,000
6 Combo cắt mắt trên dưới 28.418                30,000,000
7 Chỉnh sụp mí bẩm sinh 28.430                25,000,000
8 Chỉnh sụp mí do phẫu thuật hỏng/lão hóa 28.440                35,000,000
THẨM MỸ MŨI
1 Tháo sóng mũi 28.240                12,000,000
2 Thon gọn cánh mũi 28.432                15,000,000
3 Nâng mũi sụn sinh học 28.430                25,000,000
4 Nâng mũi bán cấu trúc Elite 28.429                30,000,000
5 Nâng mũi cấu trúc K-nose 28.429                35,000,000
6 Nâng mũi cấu trúc K-nose Elite 28.429                40,000,000
7 Nâng mũi cấu trúc S-nose 28.429                40,000,000
8 Nâng mũi cấu trúc S-nose Elite 28.429                45,000,000
9 Nâng mũi sụn sườn (gây mê, mũi chưa sửa) 28.431  70,000,000+
10 Sửa mũi gồ 28.433                40,000,000
THẨM MỸ VÓC DÁNG
HÚT MỠ
1 Hút mỡ nọng cằm 28.451                20,000,000
2 Hút mỡ cánh tay 28.454                25,000,000
3 Hút mỡ Eo/lưng 28.461                25,000,000
4 Hút mỡ bụng trên 28.457                25,000,000
5 Hút mỡ bụng dưới 28.457                35,000,000
6 Hút mỡ bụng toàn thể 28.458                50,000,000
7 Hút mỡ tạo hình thành bụng không dời rốn 28.475                70,000,000
8 Hút mỡ tạo hình bụng toàn thể dời rốn 28.476                80,000,000
9 Hút mỡ đùi 28.459                50,000,000
10 Hút mỡ bắp chân 28.455                25,000,000
THẨM MỸ VÒNG 1
1 Thu nhỏ đầu ngực 28.25                10,000,000
2 Kéo tụt đầu ngực 28.25                20,000,000
3 Thu nhỏ quầng ngực 28.25                25,000,000
4 Treo ngực chảy xệ 28.254  40,000,000+
5 Thu nhỏ ngực (ngực phì đại) 28.253                70,000,000
6 Nâng ngực túi Mentor tròn 28.470                70,000,000
7 Nâng ngực túi Nano Motiva 28.470                70,000,000
8 Nâng ngực túi Nano Chip Motiva 28.470                80,000,000
9 Nâng ngực túi Ergonomic Nano Chip Motiva 28.470                90,000,000
10 Nâng ngực túi Mentor giọt nước/Allergan giọt nước 28.470               100,000,000
11 Treo ngực kết hợp đặt túi 28.470                25,000,000
THẨM MỸ VÒNG 3
1 Nâng mông bằng túi Nano Chip Motiva 28.469                90,000,000
CĂNG DA
1 Căng thái dương 28.447                50,000,000
2 Căng thái dương nội soi 28.447                70,000,000
3 Căng da mặt 28.442                50,000,000
4 Căng da cổ 28.444                45,000,000
5 Căng da mặt cổ toàn thể 28.443                80,000,000
TRẺ HÓA
Cấy mỡ Pure Graft
1 Cấy mỡ mắt 28.235                15,000,000
2 Cấy mỡ một vùng: Trán/ Má/ Rãnh mũi má/ Cằm 28.235                25,000,000
3 Combo cấy mỡ 2 vùng 28.235                35,000,000
4 Cấy mỡ trẻ hóa toàn mặt 28.235                45,000,000
5 Cấy mỡ – Mông 28.235                20,000,000
6 Cấy mỡ 2 bàn tay 28.235                25,000,000
TRẺ HOÁ VÙNG KÍN
1 Cấy mỡ trẻ hóa tầng sinh môn (môi lớn, mu) 28.235                25,000,000
2 Thu hẹp âm đạo 28.486                25,000,000
3 Tạo hình môi ngoài (môi bé) 28.485                20,000,000
4 Combo cô bé (cấy mỡ, thu hẹp, tạo hình) 28.485                50,000,000
THẨM MỸ KHÁC
1 Độn cằm Silicon (gây tê) 28.481                20,000,000
2 Độn cằm Surgifrom (gây tê) 28.481                30,000,000
3 Thẩm mỹ sẹo < 3cm 28.198                  7,000,000
4 Thẩm mỹ sẹo < 3-5cm 28.199                10,000,000
THẨM MỸ KHÔNG PHẪU THUẬT
TIÊM TẠO HÌNH – TRẺ HÓA
1 Bo 25 đơn vị 28.491                  5,000,000
2 Filler 1 cc 28.492                12,000,000
CĂNG DA BẰNG CHỈ
1 Căng chỉ vùng mắt (chỉ PDO) 28.45                  8,000,000
2 Căng chỉ vùng trán (chỉ PDO) 28.45                  8,000,000
3 Căng chỉ vùng má (chỉ PDO) 28.45                10,000,000
4 Căng chỉ vùng mặt (chỉ PDO) 28.45                30,000,000
5 Căng chỉ vùng mắt (chỉ PLAC) 28.45                15,000,000
6 Căng chỉ vùng trán (chỉ PLAC) 28.45                15,000,000
7 Căng chỉ vùng má (chỉ PLAC) 28.45                20,000,000
8 Căng chỉ vùng mặt (chỉ PLAC) 28.45                50,000,000
iconzalochat